Thép Tròn Trơn

Thép Tròn Trơn
Thép Tròn Trơn
Thép Tròn Trơn

Thép tròn trơn là loại thép dạng thanh có cấu tạo hình tròn với chiều dài 1 cây khoảng 6m hoặc có thể thay đổi tùy theo nhu cầu của người sử dụng và mục đích công việc. Hiện nay, thép tròn trơn được sản xuất bằng hai hình thức là cán nóng hoặc cán nguội. 


Thép tròn trơn là gì? Đăc điểm và ứng dụng của thép tròn trơn

Thép tròn trơn là loại vật liệu được ứng dụng rất nhiều trong lĩnh vực xây dựng bởi nhiều ưu điểm vượt trội. Ngày nay có rất nhiều loại thép trên thị trường trong đó “thép tròn trơn” được ứng dụng rộng rãi và phổ biến. Để hiểu rõ hơn về  “thép tròn trơn”  Trung Dũng steel sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quát hơn qua bài viết dưới đây:  

1. Thép tròn trơn là gì?

Thép tròn trơn, còn gọi là thép thanh tròn trơn, là một loại thép có dạng thanh tròn với bề mặt trơn nhẵn, không có gân hoặc rãnh, được làm từ hợp kim thép carbon chất lượng cao hoặc inox không rỉ. Đây là một trong những loại thép thanh phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng khác nhau.

2. Các loại thép tròn trơn

2.1 Thép tròn trơn cán nóng

* Tính chất cơ học

Độ bền kéo cao: Thép tròn trơn cán nóng có độ bền kéo tốt, phù hợp với các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu lực.

Độ dẻo dai tốt: Quá trình cán nóng giúp thép có độ dẻo dai cao, cho phép nó chịu được các lực tác động mà không bị gãy hoặc biến dạng.

Khả năng chịu lực tốt: Đặc điểm này làm cho thép tròn trơn cán nóng trở nên lý tưởng cho các ứng dụng trong xây dựng và kết cấu chịu lực.

 Bề mặt: Bề mặt thô và có vảy sắt: Do quá trình cán ở nhiệt độ cao, bề mặt của thép tròn trơn cán nóng thường có vảy sắt và không mịn như thép cán nguội. Vảy sắt này có thể được loại bỏ bằng các phương pháp xử lý bề mặt nếu cần thiết.

Thép Tròn Trơn

* Kích thước và hình dạng

Đồng nhất: Thép tròn trơn cán nóng có đường kính đồng nhất từ đầu đến cuối.

Kích thước đa dạng: Có sẵn với nhiều đường kính khác nhau, từ vài milimet đến vài chục milimet, và chiều dài thường từ 6 mét đến 12 mét.

2.2 Thép tròn trơn cán nguội

Độ chính xác cao: Thép tròn trơn cán nguội thường có kích thước và độ tròn chính xác hơn so với thép cán nóng do quy trình sản xuất.

Bề mặt mịn: Sản phẩm cán nguội thường có bề mặt mịn và sáng bóng hơn vì không bị oxy hóa ở nhiệt độ cao như trong quá trình cán nóng.

Độ cứng cao: Do quy trình cán nguội, thép tròn trơn có độ cứng cao hơn so với thép cán nóng, giúp tăng cường khả năng chịu lực và độ bền kéo.

Độ bền cơ học cao: Thép tròn trơn cán nguội có khả năng chịu lực và độ bền cơ học tốt, phù hợp với nhiều ứng dụng yêu cầu độ bền cao.

Khả năng gia công tốt: Với bề mặt mịn và độ chính xác cao, thép tròn trơn cán nguội dễ dàng trong quá trình gia công cơ khí như tiện, phay, và mài.

2.3  Thép tròn trơn không gỉ (Inox)

Thành phần: Hợp kim của thép với chrome và nickel, có khả năng chống ăn mòn tốt.

* Đặc điểm

Chống ăn mòn cao: Thép không gỉ có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, nhờ vào sự có mặt của hợp chất chrome (tối thiểu 10.5%), tạo ra một lớp oxit bảo vệ trên bề mặt thép.

Độ bền và độ dẻo cao: Thép không gỉ có độ bền cơ học cao, đồng thời giữ được tính dẻo và khả năng gia công tốt, phù hợp cho nhiều ứng dụng yêu cầu hình dạng phức tạp và độ bền cao.

Bề mặt sáng bóng, thẩm mỹ cao: Với bề mặt sáng bóng và thẩm mỹ, thép không gỉ thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu vẻ ngoài đẹp mắt, như trang trí nội thất và thiết bị gia dụng.

Khả năng chịu nhiệt tốt: Thép không gỉ có khả năng chịu nhiệt độ cao mà không mất đi các tính chất cơ học, làm cho nó phù hợp trong các ứng dụng chịu nhiệt.

Khả năng hàn tốt: Thép không gỉ có khả năng hàn tốt, cho phép kết nối các chi tiết mà không làm giảm độ bền và tính năng của vật liệu.

Độ bền hóa học: Thép không gỉ không phản ứng với nhiều loại hóa chất, làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng trong môi trường hóa học và y tế.

Các loại thép không gỉ thông dụng

Austenitic (inox 300 series): Chứa nhiều chrome và nickel, có khả năng chống ăn mòn cao, dẻo dai, thường dùng trong gia dụng, trang trí, và công nghiệp thực phẩm.

Ferritic (inox 400 series): Chứa chrome cao nhưng ít nickel, độ bền không cao bằng austenitic nhưng giá thành thấp hơn, thường dùng trong sản xuất đồ gia dụng, ống xả ô tô.

Martensitic: Chứa chrome và carbon cao, có thể chịu lực và chịu mài mòn tốt, thường dùng trong các dụng cụ cắt, dao kéo.

Thép Tròn Trơn

 

2.4  Thép tròn trơn hợp kim

Thép tròn trơn hợp kim là loại thép có thành phần hóa học được cải tiến bằng việc thêm các nguyên tố hợp kim như nickel, chrome, mangan, vanadium, và các nguyên tố khác để cải thiện các tính chất cơ học và hóa học của vật liệu. Dưới đây là các đặc điểm chính của thép tròn trơn hợp kim:

Độ bền cao: Thép hợp kim thường có độ bền kéo và độ cứng cao hơn so với các loại thép không hợp kim, do sự tương tác giữa các nguyên tố hợp kim và ma trận thép.

Khả năng chịu mài mòn và ăn mòn: Thép hợp kim thường có khả năng chống mài mòn và ăn mòn tốt hơn, nhờ vào việc thêm các nguyên tố như chrome, nickel, và molybdenum.

Khả năng gia công tốt: Với cấu trúc tinh thể cải tiến và các nguyên tố hợp kim được phân tán đồng đều, thép hợp kim có khả năng gia công tốt, cho phép sản xuất các chi tiết phức tạp và chính xác.

Độ bền nhiệt tốt: Một số loại thép hợp kim có khả năng chịu nhiệt cao và duy trì tính chất cơ học ở nhiệt độ cao, làm cho chúng phù hợp trong các ứng dụng yêu cầu độ bền nhiệt.

Đa dạng ứng dụng: Thép tròn trơn hợp kim được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như ô tô, hàng không, đóng tàu, công nghiệp dầu khí, và các ứng dụng chế tạo máy móc.

Tính năng đặc biệt: Một số loại thép hợp kim có các tính năng đặc biệt như khả năng chịu áp lực cao, khả năng chịu va đập, và khả năng chịu tác động lớn, làm cho chúng phù hợp với các ứng dụng đặc biệt trong điều kiện khắc nghiệt.

Các loại thép hợp kim thông dụng

Thép hợp kim cấu trúc: Bao gồm các loại thép cường độ cao được sử dụng cho các chi tiết cấu trúc trong xây dựng, cầu đường, và thiết bị nặng.

Thép hợp kim công cụ: Được dùng để sản xuất dụng cụ cắt, khoan, mài, và các công cụ gia công kim loại khác.

Thép hợp kim không gỉ: Nhóm thép hợp kim có khả năng chống ăn mòn tốt, thường được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm, hóa chất, y tế và môi trường khắc nghiệt.

Nhờ vào sự kết hợp đặc tính cơ học và hóa học của các nguyên tố hợp kim, thép tròn trơn hợp kim là vật liệu quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp, đem lại hiệu suất và độ bền cao cho các ứng dụng khác nhau.

2.5 Thép tròn trơn carbon

Thép tròn trơn carbon là loại thép được sản xuất chủ yếu từ sắt và carbon, với một số lượng nhỏ các nguyên tố hợp kim khác như manganese, silicon, sulfur và phosphorus. Dưới đây là những đặc điểm chính của thép tròn trơn carbon:

Độ cứng và độ bền: Thép carbon có độ cứng và độ bền vật liệu cao, đặc biệt là sau khi được xử lý nhiệt. Tính chất này làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu lực và bền bỉ.

Dễ gia công: Thép carbon có tính dẻo và dễ gia công, cho phép sản xuất các chi tiết phức tạp và các sản phẩm có hình dạng đa dạng. Điều này làm cho nó được sử dụng rộng rãi trong ngành chế tạo máy móc và xây dựng.

Khả năng hàn tốt: Thép carbon có khả năng hàn tốt, giúp dễ dàng kết nối các chi tiết với nhau mà không làm giảm tính bền của vật liệu.

Giá thành thấp: So với các loại thép hợp kim và không gỉ, thép carbon thường có giá thành thấp hơn, làm cho nó trở thành vật liệu lựa chọn phổ biến cho nhiều ứng dụng công nghiệp.

Ứng dụng đa dạng: Thép tròn trơn carbon được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như xây dựng, ô tô, sản xuất đồ gia dụng, cơ khí chế tạo, và các ứng dụng khác.

Các loại thép carbon: Có nhiều loại thép carbon khác nhau như thép không hợp kim (plain carbon steel), thép carbon hàn (welded carbon steel), thép hợp kim thấp (low-alloy carbon steel), mỗi loại có các đặc điểm và ứng dụng riêng biệt.

2.6 Thép tròn trơn mạ kẽm

Thép tròn trơn mạ kẽm là sản phẩm thép được phủ một lớp mạ kẽm để tạo ra tính chất chống ăn mòn và bảo vệ bề mặt. Dưới đây là các đặc điểm chính của thép tròn trơn mạ kẽm:

Chống ăn mòn tốt: Lớp mạ kẽm bảo vệ bề mặt thép khỏi sự ăn mòn bằng cách tạo ra một lớp oxide bảo vệ khi tiếp xúc với không khí và nước.

Độ bền cao: Bề mặt mạ kẽm giúp tăng cường độ bền và tuổi thọ của thép, làm cho nó phù hợp với các ứng dụng ngoài trời và trong môi trường ẩm ướt.

Khả năng chống xước và va đập tốt: Lớp mạ kẽm cũng cung cấp một lớp bảo vệ cơ học, giúp cho bề mặt thép có khả năng chống xước và chống va đập tốt hơn.

Bề mặt sáng bóng, thẩm mỹ: Thép tròn trơn mạ kẽm thường có bề mặt sáng bóng và bóng mịn, mang lại một vẻ ngoài thẩm mỹ và sạch sẽ.

Dễ gia công: Giống như thép tròn trơn thông thường, thép mạ kẽm dễ dàng được gia công để tạo thành các chi tiết phức tạp trong nhiều ứng dụng khác nhau.

Ứng dụng rộng rãi: Thép tròn trơn mạ kẽm được sử dụng rộng rãi trong xây dựng, sản xuất ô tô, gia dụng, công nghiệp hạ tầng và nông nghiệp.

Thép tròn trơn mạ kẽm là lựa chọn phổ biến nhờ vào tính chất bảo vệ bề mặt và khả năng chống ăn mòn tốt, phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau từ xây dựng đến công nghiệp sản xuất.

2.7 Thép tròn trơn chịu nhiệt

Thép tròn trơn chịu nhiệt là loại thép được thiết kế để có khả năng chịu được nhiệt độ cao mà không mất đi tính chất cơ học và ổn định kết cấu. Dưới đây là các đặc điểm chính của thép tròn trơn chịu nhiệt:

Khả năng chịu nhiệt cao: Thép tròn trơn chịu nhiệt được sản xuất từ các loại thép có chứa các nguyên tố hợp kim như chrome, nickel, molybdenum, vanadium, tungsten, có khả năng chịu nhiệt độ cao từ khoảng 500°C đến hơn 1000°C tuỳ thuộc vào thành phần hóa học và quy trình sản xuất.

Độ bền cơ học và độ dẻo: Với cấu trúc tinh thể và thành phần hóa học được tinh chỉnh, thép tròn trơn chịu nhiệt có độ bền cơ học cao và độ dẻo để chịu được các tác động nhiệt động.

Ổn định kết cấu: Thép chịu nhiệt được thiết kế để duy trì ổn định kết cấu dưới tác động của nhiệt độ cao, không bị biến dạng hay mất tính chất cơ học quan trọng.

Khả năng chống oxy hóa và ăn mòn: Thép chịu nhiệt thường có khả năng chống oxy hóa và ăn mòn tốt ở nhiệt độ cao, giúp bảo vệ bề mặt và duy trì tính năng của vật liệu trong môi trường khắc nghiệt.

Gia công và hàn: Thép tròn trơn chịu nhiệt có thể được gia công và hàn một cách hiệu quả, tuy nhiên cần tuân thủ các quy định đặc biệt để tránh làm mất đi tính chất chịu nhiệt của vật liệu.​​​​​​​

2.8  Thép tròn trơn chịu mài mòn

Thép tròn trơn chịu nhiệt mài mòn là loại thép được thiết kế để có khả năng chịu nhiệt độ cao và đồng thời chống lại quá trình mài mòn trong môi trường làm việc khắc nghiệt. Dưới đây là các đặc điểm chính của loại thép này:

Khả năng chịu nhiệt cao: Thép tròn trơn chịu nhiệt mài mòn thường có khả năng hoạt động ở nhiệt độ cao, thường từ 500°C đến hơn 1000°C, phù hợp với các ứng dụng trong ngành công nghiệp luyện kim, sản xuất giấy, chế tạo thực phẩm, và công nghiệp nhiệt điện.

Độ cứng và độ bền: Vật liệu này thường có độ cứng và độ bền cơ học cao để chịu được sự ma sát và mài mòn liên tục trong môi trường nhiệt độ cao.

Khả năng chống mài mòn: Thép tròn trơn chịu nhiệt mài mòn được thiết kế để chống lại quá trình mài mòn do ma sát và tác động của các hợp chất hóa học trong môi trường làm việc.

Khả năng chống oxy hóa và ăn mòn: Vật liệu này thường có khả năng chống oxy hóa và ăn mòn tốt ở nhiệt độ cao, giúp bảo vệ bề mặt và duy trì tính năng của vật liệu trong môi trường khắc nghiệt.

Gia công và hàn: Thép tròn trơn chịu nhiệt mài mòn có thể được gia công và hàn một cách hiệu quả, tuy nhiên cần tuân thủ các quy định đặc biệt để tránh làm mất đi tính chất chịu nhiệt của vật liệu.

3. Ứng dụng của thép tròn trơn

Cơ khí chế tạo: 

Thép tròn trơn được sử dụng rộng rãi trong ngành cơ khí để sản xuất các chi tiết máy móc, các bộ phận chịu lực, trục máy, trục khuỷu, và các bộ phận chịu va đập.

Xây dựng và xây dựng công nghiệp: 

Trong ngành xây dựng, thép tròn trơn thường được dùng để làm cọc, dầm, cột, ống dẫn nước, và các cấu kiện cấu trúc khác.

Công nghiệp ô tô: 

Thép tròn trơn được sử dụng để sản xuất các bộ phận ô tô như trục bánh xe, trục khuỷu, các chi tiết khung xe, và các phần cơ khí khác trong sản xuất và bảo trì xe hơi.

Ngành công nghiệp dầu khí: 

Trong ngành công nghiệp năng lượng, thép tròn trơn được sử dụng để sản xuất các ống dẫn dầu, các thiết bị khoan và các bộ phận công nghệ khác.

Ngành công nghiệp hàng không và hàng không vũ trụ: 

Thép tròn trơn có thể được sử dụng trong sản xuất các bộ phận động cơ, khung thân máy bay, và các ứng dụng khác trong ngành hàng không.

Công nghiệp thực phẩm và y tế: 

Thép không gỉ (inox) tròn trơn là một loại thép đặc biệt được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm và y tế để sản xuất các thiết bị y tế, bồn chứa thực phẩm, dụng cụ cắt mổ, và các sản phẩm khác yêu cầu tính chất vệ sinh cao.

Ngành công nghiệp điện tử và điện lạnh: 

Thép tròn trơn cũng được sử dụng để sản xuất các chi tiết trong ngành điện tử và điện lạnh như các linh kiện bảo vệ, mối nối và mối hàn.

Ứng dụng trong nghệ thuật và trang trí: 

Thép tròn trơn cũng có thể được sử dụng trong các ứng dụng trang trí nội thất, các bộ phận trang trí, lan can, cửa sổ, và các tác phẩm nghệ thuật khác.

4.Tổng kết

Thép tròn trơn được coi là một vật liệu cơ bản và quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp nhờ vào tính linh hoạt, độ bền và khả năng chịu lực, phù hợp cho các ứng dụng đa dạng từ sản xuất công nghiệp đến xây dựng và trang trí.

Trải qua chặng đường hơn 28 năm Trung Dũng Steel tự hào là nhà phân phối Cao Cấp của các thương hiệu sản xuất thép lớn như: thép Miền Nam, thép Pomina, thép Hoà Phát, thép VAS, thép Tung Ho,…

Chúng tôi cam kết luôn đồng hành và xây dựng niềm tin vững mạnh cho quý khách hàng với sự “Uy Tính - Tận Tâm – Chuyên Nghiệp” của một nhà phân phối cao cấp để mang  những sản phẩm thép chất lượng nhất, tốt nhất nhanh chóng đến tận tay khách hàng.

------------------------

Công ty CP THÉP TRUNG DŨNG
Địa chỉ: M60 Hoàng Quốc Việt, Phường Phú Mỹ, quận 7, Tp.HCM
Hotline: 0989074284 ( Simon Nguyen ) Lh: Zalo
Email: simonnguyen903@gmail.com

 

 

TƯ VẤN KHÁCH HÀNG


Tel: (028) 36367869

Hotline: 0989 074 284 - 0916 205 216

Email: pkdtrungdung@gmail.com

Vì sao nên chọn chúng tôi


  • Doanh nghiệp top 1 ngành thép tại Việt Nam

  • Uy tín tận tâm chuyên nghiệp

  • Đội ngũ giàu kinh nghiệm trên 28 năm

  • Sản phẩm đa dạng chủng loại

  • Là nhà phân phối cao cấp của hãng thép lớn: Hoà Phát, Pomina, VAS, Miền Nam...

  • Năng lực cung ứng lớn trên 100.000 tấn/năm