Thép hình I300 nặng bao nhiêu kg? Bảng quy cách, trọng lượng chuẩn

Trong kết cấu xây dựng và cơ khí, việc tính toán chính xác khối lượng vật tư là yếu tố quan trọng để đảm bảo an toàn và tối ưu chi phí. Thép hình I300 là một trong những vật liệu phổ biến nhất, nhưng không phải ai cũng nắm rõ trọng lượng và quy cách chuẩn. Vậy chính xác thép hình I300 nặng bao nhiêu kg/m ? Các thông số về cánh, bụng, độ dày cần lưu ý là gì? Toàn bộ câu trả lời sẽ có trong bảng quy cách chi tiết ngay sau đây.

Thép hình I300 nặng bao nhiêu kg?

Bảng thông số kỹ thuật dưới đây áp dụng cho thép hình I300x150x6.5×9, tuân thủ tiêu chuẩn JIS G3101, được sử dụng làm cơ sở để lập dự toán và nghiệm thu vật tư.

Hạng mụcThông sốĐơn vị
Đơn trọng lý thuyết36.7kg/m
Trọng lượng cây 6 mét220.2kg/cây
Trọng lượng cây 12 mét440.4kg/cây

Lưu ý: Trọng lượng lý thuyết được tính toán dựa trên tiết diện danh nghĩa của thép. Trong thực tế, quá trình sản xuất luôn có sự chênh lệch cho phép về khối lượng, được gọi là dung sai (thường từ ±2% đến ±5%). Khối lượng cân thực tế tại công trường, nằm trong khoảng dung sai cho phép, sẽ được dùng làm cơ sở nghiệm thu cuối cùng.

Như vậy, trọng lượng thép I300 chính xác là 36.7 kg/mét . Tuy nhiên, để tính toán tổng khối lượng và đảm bảo tiêu chuẩn kỹ thuật, bạn cần nắm rõ toàn bộ bảng quy cách của loại thép này.

Trọng lượng của thép được sử dụng làm cơ sở để lập dự toán và nghiệm thu vật tư
Trọng lượng của thép được sử dụng làm cơ sở để lập dự toán và nghiệm thu vật tư

Bảng tra quy cách và trọng lượng tiêu chuẩn của thép I300

Để hiểu rõ hơn về con số 36.7 kg/m, bạn cần nắm vững toàn bộ thông số quy cách thép I300 theo barem tiêu chuẩn của nhà sản xuất. Đây là cơ sở để kiểm tra, giám sát và nghiệm thu vật tư tại công trình.

Bảng quy cách chi tiết thép I300x150x6.5×9

Thông số kỹ thuậtKích thước & Trọng lượng
Chiều cao bụng (h)300mm
Chiều rộng cánh (b)150mm
Độ dày bụng (d)6.5mm
Độ dày cánh (t)9mm
Trọng lượng lý thuyết cho 1m36.7 kg/m
Trọng lượng cây 12m440.4 kg/cây

Các thông số kích thước này là yếu tố cốt lõi định hình nên khả năng chịu lực của dầm thép. Bất kỳ sai lệch nào vượt quá dung sai cho phép đều có thể ảnh hưởng đến sự an toàn của kết cấu.

Công thức tính trọng lượng thép hình I300

Công thức tính trọng lượng thép hình theo mét

Trọng lượng lý thuyết của bất kỳ thanh thép nào cũng có thể được xác định thông qua một công thức chung, dựa trên diện tích mặt cắt và khối lượng riêng của vật liệu.

Công thức chuẩn: P = 7850 x A

Trong đó:

  • P: Là trọng lượng trên mỗi mét dài của thanh thép (kg/m).
  • A: Là diện tích mặt cắt ngang của thanh thép (mm²).
  • 7850: Là hằng số, thể hiện khối lượng riêng của thép cacbon (kg/m³)

Áp dụng tính toán cho thép I300

Dựa vào công thức trên và các thông số quy cách đã nêu, bạn có thể tiến hành kiểm chứng trọng lượng của thép I300 qua các bước sau:

Bước 1: Tính diện tích mặt cắt ngang (A):

 A = (b x t) x 2 + (h – 2 x t) x d

Trong đó:

  • h: chiều cao bụng thép
  • b: chiều rộng cánh
  • t: độ dày cánh thép
  • d: độ dày bụng thép

Bước 2: Thay số liệu thực tế, áp dụng các thông số của thép I300 (h=300, b=150, t=9, d=6.5):

A = (150 x 9) x 2 + (300 – 2 x 9) x 6.5 = 4533mm² = 0,004533m²

Bước 3: Sử dụng kết quả diện tích vừa tính được vào công thức chung:

P = 7850 x 0,004533 ≈ 36.72 kg/m

Kết luận: Kết quả tính toán là 36.72 kg/m, trùng với thông số 36.7 kg/m được công bố trong các barem tiêu chuẩn.

Các mác thép và tiêu chuẩn sản xuất I300 phổ biến

Một trong những yếu tố quyết định khả năng chịu tải và độ an toàn của kết cấu chính là các đặc tính cơ lý, đặc biệt là giới hạn chảy và độ bền kéo. Những thông số này được quy định bởi mác thép và tiêu chuẩn thép sản xuất. Đối với thép I300 tại Việt Nam, hai mác thép phổ biến nhất là SS400 và A36. Việc lựa chọn giữa hai mác thép này phụ thuộc vào yêu cầu kỹ thuật cụ thể của từng dự án.

Bảng so sánh đặc tính kỹ thuật chính của thép I300

Mác thépTiêu chuẩn áp dụngGiới hạn chảy tối thiểu (MPa)
SS400JIS G3101 (Nhật Bản)≥ 245 MPa
A36ASTM A36 (Hoa Kỳ)≥ 250 MPa

Dung sai trọng lượng thép I300

Trong thực tế sản xuất và cung ứng thép, sẽ luôn tồn tại một sự chênh lệch nhỏ giữa trọng lượng lý thuyết trên barem và trọng lượng cân thực tế. Sự chênh lệch này được gọi là dung sai trọng lượng và được các tiêu chuẩn quốc tế cho phép. Ví dụ, tiêu chuẩn JIS G3101 thường cho phép dung sai dao động trong khoảng ±5%.

Điều này có nghĩa là một lô hàng 100 tấn thép I300 khi giao nhận có trọng lượng thực tế nằm trong khoảng từ 95 – 105 tấn vẫn được xem là đạt tiêu chuẩn. Do đó, việc kiểm tra, cân đối chiếu trọng lượng thực tế khi nghiệm thu vật tư tại công trường là một bước không thể bỏ qua. Việc này không chỉ đảm bảo bên mua thanh toán đúng với khối lượng hàng hóa nhận được mà còn là một bước kiểm tra chất lượng ban đầu, giúp phát hiện sớm những sản phẩm không đạt chuẩn, ảnh hưởng đến an toàn công trình.

Sự chênh lệch về kích thước và trọng lượng được các tiêu chuẩn quốc tế cho phép
Sự chênh lệch về kích thước và trọng lượng được các tiêu chuẩn quốc tế cho phép

Ứng dụng phổ biến của thép I300 trong các công trình

Với khả năng chịu uốn tốt và tiết diện tối ưu, thép I300 là lựa chọn hàng đầu cho nhiều hạng mục kết cấu chịu lực trong đa dạng các loại hình dự án:

  • Kết cấu nhà xưởng, nhà thép tiền chế: Làm dầm chính, dầm phụ và kèo thép cho các nhà xưởng có nhịp vừa và lớn.
  • Tòa nhà cao tầng: Được sử dụng trong hệ thống dầm sàn, dầm chuyển và các kết cấu chịu lực ngang.
  • Công trình cầu đường: Đóng vai trò là dầm dọc, dầm ngang trong các kết cấu cầu thép, cầu vượt.
  • Hệ thống cầu trục và thiết bị nâng hạ: Chế tạo dầm chạy, khung và ray của cầu trục, cổng trục trong các nhà máy, bến cảng.
  • Công nghiệp đóng tàu: Sử dụng làm các thanh gia cường, khung sườn cho thân tàu và các kết cấu trên boong.

Giải đáp một số câu hỏi liên quan

Thép I300 và H300 khác nhau như thế nào?

Sự khác biệt cơ bản giữa thép I và thép H nằm ở tỷ lệ kích thước giữa bụng và cánh.

Thép I300 có phần cánh hẹp và mỏng hơn so với thép H300, giúp tối ưu hóa khả năng chịu uốn theo phương chính. Vì vậy, thép I thường được ưu tiên sử dụng làm dầm. Ngược lại, thép H có phần cánh rộng và dày hơn, tạo ra tiết diện gần như vuông, giúp nó chịu lực nén và uốn theo cả hai phương tốt hơn, do đó thường được dùng làm cột.

Khi nào nên sử dụng thép I300 mạ kẽm nhúng nóng?

Thép đen sẽ bị ăn mòn khi tiếp xúc với không khí ẩm và các yếu tố môi trường. Đối với các công trình đặt ở ngoài trời, khu vực ven biển hoặc trong môi trường có hóa chất ăn mòn,… nên sử dụng thép I300 mạ kẽm nhúng nóng. Lớp mạ kẽm tạo ra một hàng rào bảo vệ, giúp kéo dài tuổi thọ của kết cấu lên nhiều lần.

Làm thế nào để kiểm tra thép I300 có đúng chất lượng và tiêu chuẩn không?

Để đảm bảo nhận được sản phẩm đúng chất lượng, cần thực hiện đồng thời các bước sau:

  • Yêu cầu nhà cung cấp cung cấp đầy đủ chứng chỉ CO/CQ của lô hàng.
  • Kiểm tra trực quan ký hiệu mác thép và tên nhà sản xuất được dập nổi trên thân cây thép.
  • Dùng thước kẹp và thước dây để đo đạc các kích thước thực tế và đối chiếu với bảng tra quy cách tiêu chuẩn.

Trung Dũng Steel – Đối tác cung cấp thép I300 uy tín, chuẩn thông số

Trung Dũng Steel hiểu rằng sự chính xác và chất lượng là yếu tố cần được đưa lên hàng đầu khi thực hiện bất kỳ dự án nào. Với vai trò là nhà cung cấp thép uy tín, chúng tôi cam kết mang đến các sản phẩm thép hình, thép cây, thép cuộn có nguồn gốc rõ ràng, đạt chuẩn quốc tế, và luôn được cung cấp kèm theo đầy đủ chứng chỉ CO/CQ. Mỗi lô hàng xuất xưởng đều được đảm bảo giao đúng trọng lượng, đúng quy cách để các nhà thầu và chủ đầu tư hoàn toàn yên tâm về chất lượng vật tư đầu vào.

Liên hệ với chúng tôi ngay để được hỗ trợ:

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP TRUNG DŨNG

Xem thêm:

Hy vọng rằng bài viết đã giải đáp thép hình I300 nặng bao nhiêu kg, trọng lượng lý thuyết của thép I300 cũng như công thức tính toán thực tế, giúp bạn kiểm soát chất lượng và tối ưu hóa chi phí cho dự án. Nếu bạn đang tìm kiếm một đối tác cung cấp thép I300 uy tín, cam kết giao hàng đúng chuẩn, đủ trọng lượng và đầy đủ chứng từ chất lượng, hãy liên hệ ngay với Trung Dũng Steel. Chúng tôi sẵn sàng mang đến giải pháp vật tư toàn diện và sự an tâm tuyệt đối cho công trình của bạn.

Xem nhanh

Tag:
Chia sẻ:

CÔNG TY CP THÉP TRUNG DŨNG

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP TRUNG DŨNG thành lập năm 1996 với tên Công ty TNHH TRUNG DŨNG được dẫn dắt bởi ông NGUYỄN XUÂN MAI - Tổng Giám Đốc và cũng là nhà sáng lập.

Tin tức liên quan