Thép hình I150 – còn gọi là thép I 150×75 – là một trong những chủng loại thép dầm phổ biến được sử dụng rộng rãi trong công trình dân dụng và công nghiệp nhờ khả năng chịu lực tốt và kích thước tiêu chuẩn hợp lý. Vậy thép hình I150 nặng bao nhiêu kg? Bài viết sau sẽ cung cấp thông tin chi tiết về trọng lượng lý thuyết của thép I150, cách tính và ý nghĩa ứng dụng của loại vật liệu này trong thực tế thi công.
Thép hình I150 nặng bao nhiêu kg?
Theo quy cách sản xuất phổ biến là I150x75x5x7, thép hình I150 có trọng lượng lý thuyết chuẩn là 14.0 kg/mét. Từ trọng lượng này, bạn có thể dễ dàng quy đổi ra khối lượng của các cây thép theo chiều dài tiêu chuẩn:
- Một cây dài 6m: 6m x 14.0 kg/m = 84 kg/cây.
- Một cây dài 12m: 12m x 14.0 kg/m = 168 kg/cây.
Con số 14.0 kg/m được xác định dựa trên diện tích mặt cắt ngang của thép và khối lượng riêng của thép cacbon. Trọng lượng này tuân thủ theo các barem do các nhà máy thép uy tín ban hành và được sử dụng làm cơ sở để nghiệm thu hàng hóa.

Bảng tra quy cách thép I150 chi tiết
Để thuận tiện cho việc tra cứu, kiểm tra và nghiệm thu vật tư tại công trường, bộ phận mua hàng và kỹ sư giám sát có thể tham khảo bảng thông số kỹ thuật chuẩn của thép hình I150 dưới đây. Các thông số này là cơ sở để đối chiếu chất lượng sản phẩm khi nhận hàng.
| Tên sản phẩm / Quy cách | Chiều cao bụng (h) | Chiều rộng cánh (b) | Độ dày bụng (d) | Độ dày cánh (t) | Trọng lượng (W) |
|---|---|---|---|---|---|
| Đơn vị | mm | mm | mm | mm | kg/m |
| Thép hình I150 | 150 | 75 | 5 | 7 | 14.0 |
Ghi chú chuyên môn về dung sai trọng lượng:
Trong thực tế sản xuất và cung ứng, trọng lượng của thép hình luôn có một khoảng dung sai cho phép so với barem chuẩn của nhà sản xuất. Dung sai này thường dao động trong khoảng ±2% đến ±5% tùy thuộc vào tiêu chuẩn và từng nhà máy. Đây là yếu tố quan trọng cần lưu ý trong quá trình nghiệm thu vật tư để đảm bảo nhận đúng và đủ khối lượng hàng hóa, tránh các tranh chấp không đáng có.
Cách tính tổng khối lượng thép I150 cho dự án
Từ trọng lượng đơn vị 14.0 kg/m, việc tính toán tổng khối lượng thép I150 cho toàn bộ dự án trở nên đơn giản. Có hai phương pháp tính phổ biến, tùy thuộc vào cách bóc tách khối lượng vật tư từ bản vẽ kỹ thuật hoặc theo đơn vị đặt hàng.
Tính theo tổng chiều dài (mét)
Phương pháp này thường được áp dụng khi lập dự toán xây dựng hoặc bóc tách khối lượng chi tiết từ bản vẽ thiết kế. Công thức tính như sau:
Tổng khối lượng (kg) = Tổng chiều dài (m) x 14
Ví dụ thực tế: Một dự án nhà xưởng công nghiệp cần 800 mét dầm I150 để làm hệ khung kèo. Tổng khối lượng vật tư thép cần đặt hàng là: 800 (m) x 14 (kg/m) = 11.200 kg (tương đương 11.2 tấn).
Tính theo tổng số lượng cây
Đây là cách tính phổ biến cho phòng vật tư khi đặt hàng từ nhà cung cấp, dựa trên số lượng cây thép có chiều dài tiêu chuẩn (6m hoặc 12m). Công thức tính:
Tổng khối lượng (kg) = Số lượng cây x Chiều dài cây (m) x 14
Ví dụ: Phòng vật tư cần đặt 100 cây thép I150 loại 12m để phục vụ thi công. Tổng khối lượng của lô hàng này sẽ là: 100 (cây) x 12 (m) x 14 (kg/m) = 16.800 kg (tương đương 16.8 tấn).
Tư vấn lựa chọn thép I150 phù hợp cho công trình
Đầu tiên, bạn nên biết được trọng lượng thép mình cần. Bước tiếp theo là lựa chọn đúng loại thép I150 cho từng hạng mục và môi trường sử dụng cụ thể. Việc này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chịu lực, độ bền và tuổi thọ của công trình. Dưới đây là phân tích chi tiết về các mác thép và loại bề mặt phổ biến.

Mác thép SS400 (Tiêu chuẩn JIS G3101 – Nhật Bản)
Đây là mác thép cacbon kết cấu phổ biến và thông dụng nhất tại thị trường Việt Nam hiện nay. Mác thép SS400 theo tiêu chuẩn Nhật Bản JIS G3101 có các đặc tính cơ lý đáp ứng tốt phần lớn các yêu cầu kỹ thuật của công trình dân dụng và công nghiệp.
- Đặc tính kỹ thuật chính: Giới hạn chảy tối thiểu là 235 – 245 MPa và độ bền kéo trong khoảng 400-510 Mpa.
- Ứng dụng điển hình: Với các đặc tính này, thép I150 mác SS400 là lựa chọn tối ưu cho các hạng mục kết cấu thép thông thường như làm dầm phụ, dầm sàn, kèo, cột trong các công trình nhà xưởng, nhà kho, nhà thép tiền chế và các kết cấu chịu lực không yêu cầu các đặc tính kỹ thuật đặc biệt.
Mác thép A36 (Tiêu chuẩn ASTM A36 – Hoa Kỳ)
Về cơ bản, mác thép A36 theo tiêu chuẩn Hoa Kỳ ASTM A36 có các đặc tính cơ lý tương đương với mác thép SS400. Giới hạn chảy của A36 cũng ở mức tối thiểu 250 MPa và độ bền kéo từ 400-550 MPa. Sự khác biệt chính của mác thép A36 và mác thép SS400 không nằm ở khả năng chịu lực mà ở yêu cầu của hồ sơ thiết kế. Mác thép A36 thường được chỉ định trong các trường hợp sau:
- Các dự án có vốn đầu tư nước ngoài, đặc biệt là từ các nhà đầu tư Mỹ hoặc châu Âu, khi hồ sơ thiết kế yêu cầu tuân thủ nghiêm ngặt theo bộ tiêu chuẩn ASTM của Hoa Kỳ.
- Khi chủ đầu tư hoặc đơn vị tư vấn thiết kế có yêu cầu cụ thể về việc sử dụng vật liệu theo tiêu chuẩn Mỹ.
Khi nào cần dùng thép I150 đen và khi nào phải mạ kẽm?
Lựa chọn giữa thép đen nguyên bản và thép mạ kẽm phụ thuộc hoàn toàn vào môi trường nơi kết cấu được lắp dựng.
- Thép I150 đen: Đây là loại thép có bề mặt nguyên bản màu xanh đen đặc trưng sau quá trình cán nóng. Loại thép này phù hợp cho các kết cấu được sử dụng bên trong nhà, trong môi trường khô ráo, ít bị ăn mòn. Sau khi lắp dựng, bề mặt thép sẽ được bảo vệ bằng các lớp sơn phủ để ngăn ngừa oxy hóa.
- Thép I150 mạ kẽm nhúng nóng: Đây là loại thép I150 đen sau khi được xử lý bề mặt sẽ được nhúng hoàn toàn vào bể kẽm nóng chảy. Lớp kẽm này tạo ra một lớp bảo vệ bền vững, giúp chống ăn mòn vượt trội. Việc sử dụng thép mạ kẽm nhúng nóng là bắt buộc cho các ứng dụng ngoài trời hoặc trong các môi trường có độ ẩm cao, tính ăn mòn mạnh như khu vực ven biển, nhà máy hóa chất, khu vực chăn nuôi. Lớp mạ kẽm sẽ giúp đảm bảo tuổi thọ và sự an toàn của kết cấu trong thời gian dài.
Các yếu tố ảnh hưởng đến báo giá thép I150
Giá thép I150 trên thị trường không phải là một con số cố định mà có sự thay đổi, phụ thuộc vào nhiều yếu tố tại thời điểm mua hàng. Việc hiểu rõ các yếu tố này giúp bộ phận mua hàng chủ động hơn trong việc lập kế hoạch và tối ưu chi phí.
- Khối lượng đặt hàng: Các đơn hàng với khối lượng lớn thường sẽ nhận được mức chiết khấu tốt hơn từ nhà cung cấp so với việc mua lẻ.
- Thương hiệu sản xuất: Giá thành có sự chênh lệch giữa các nhà sản xuất trong nước và các sản phẩm thép nhập khẩu. Mỗi thương hiệu có một định vị chất lượng và chính sách giá riêng.
- Loại thép: Thép I150 mạ kẽm nhúng nóng luôn có giá cao hơn thép đen do phải trải qua công đoạn gia công mạ phức tạp, tốn thêm chi phí nguyên liệu kẽm và nhân công.
- Thời điểm mua hàng: Giá thép chịu ảnh hưởng trực tiếp từ biến động của thị trường nguyên liệu thế giới và các chính sách cung cầu trong nước.

Câu hỏi thường gặp (FAQ) về thép I150
So sánh thép I150 và H150: Nên dùng loại nào?
Mặc dù có cùng chiều cao 150mm, thép I150 và H150 khác nhau cơ bản về hình dáng tiết diện, dẫn đến khả năng chịu lực và ứng dụng khác nhau.
- Về hình dáng và khối lượng: Thép I150 có phần cánh hẹp hơn đáng kể so với chiều cao bụng. Ngược lại, thép H150 có phần cánh rộng hơn, gần bằng chiều cao bụng, tạo thành tiết diện gần giống hình vuông. Do đó, thép I150 nhẹ hơn và giúp tiết kiệm vật liệu hơn so với thép H150.
- Về chức năng chịu lực:
- Thép I150 được thiết kế để tối ưu cho khả năng chịu uốn theo phương vuông góc với bụng thép. Vì vậy, đây là lựa chọn lý tưởng cho các cấu kiện như dầm phụ, dầm sàn, xà gồ lợp mái.
- Thép H150 với hai cánh rộng mang lại độ ổn định rất cao, khả năng chống xoắn và chịu nén vượt trội. Điều này làm cho thép H150 trở thành vật liệu phù hợp để làm cột chịu tải, dầm chính trong các kết cấu nhà lớn.
Tóm lại, việc lựa chọn phụ thuộc vào chức năng của cấu kiện trong bản vẽ thiết kế, nên dùng I150 cho các cấu kiện chủ yếu chịu uốn và dùng H150 cho các cấu kiện đòi hỏi khả năng chịu nén và độ ổn định cao như cột.
Làm sao để phân biệt thép I150 của Posco và các hãng khác?
Dấu hiệu nhận biết đáng tin cậy và đơn giản nhất để phân biệt thép I150 chính hãng của nhà máy Posco Vina là ký hiệu được dập nổi trên thân cây thép. Cụ thể, trên mỗi cây thép I150 do Posco sản xuất luôn có dòng chữ “PS” được dập nổi một cách rõ nét, đồng đều. Đây là ký hiệu thương hiệu của Posco. Khi tiến hành nghiệm thu vật tư tại công trường, việc tìm và kiểm tra ký hiệu này là bước hiệu quả nhất để xác thực nguồn gốc sản phẩm, đảm bảo nhận đúng hàng chính hãng.
Quy trình kiểm tra nhanh chất lượng thép I150 tại công trường gồm những bước nào?
Để đảm bảo chất lượng vật tư đầu vào, kỹ sư giám sát và bộ phận nghiệm thu có thể thực hiện quy trình kiểm tra nhanh thép I150 ngay tại công trường thông qua 3 bước cốt lõi sau:
- Kiểm tra ngoại quan và dấu hiệu nhận biết: Quan sát bề mặt cây thép để tìm các dấu hiệu như mác thép (ví dụ: SS400) và ký hiệu nhà sản xuất (ví dụ: “PS” nếu là thép Posco). Bề mặt thép phải thẳng, không có dấu hiệu cong vênh, xoắn vặn hay nứt gãy.
- Đo đạc kích thước cơ bản: Sử dụng thước kẹp chuyên dụng để đo lại các kích thước quan trọng nhất là chiều cao bụng và chiều rộng cánh. Sau đó, đối chiếu các số đo này với bảng barem chuẩn để đảm bảo sai số nằm trong dung sai cho phép của nhà sản xuất.
- Kiểm tra chứng từ chất lượng (CO/CQ): Yêu cầu nhà cung cấp trình đầy đủ bộ chứng chỉ chất lượng gốc của lô hàng, bao gồm chứng chỉ xuất xứ (CO) và chứng chỉ chất lượng (CQ). Các thông tin trên chứng chỉ như quy cách, mác thép, số lô phải trùng khớp với lô hàng thực tế nhận được.
Trung Dũng Steel – Đối tác tin cậy cho mọi nhu cầu về thép
Tại Trung Dũng Steel, chúng tôi hiểu rằng chất lượng vật tư là nền tảng cho sự bền vững của mọi công trình. Chúng tôi cam kết cung cấp các sản phẩm thép hình I150 chính hãng đảm bảo hàng hóa đúng quy cách, đủ trọng lượng theo barem chuẩn và đi kèm đầy đủ bộ chứng chỉ chất lượng từ nhà sản xuất. Ngoài ra, chúng tôi còn cung cấp các dòng thép (thép cây, thép cuộn…) đạt chuẩn quốc tế, đáp ứng được những kiểm định kỹ thuật khắt khe nhất mà các cơ sở xây dựng yêu cầu.
Liên hệ với chúng tôi ngay để được hỗ trợ:
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP TRUNG DŨNG
- Facebook: Trung Dũng Steel
- Email: pkdtrungdung@gmail.com
- Hotline/Zalo: 0916205216
- Địa chỉ: M60 Hoàng Quốc Việt, Phường Phú Mỹ, Quận 7, Tp. Hồ Chí Minh
Xem thêm:
- Cách tính khối lượng thép chuẩn xác nhất
- Thép Q345 là gì? Đặc điểm, tiêu chuẩn và ứng dụng
- Thép VAS là thép gì? Có tốt không? Có nên sử dụng không?
Từ việc xác định trọng lượng 14.0 kg/m , lựa chọn đúng mác thép SS400 hay A36, cho đến việc quyết định sử dụng thép đen hay mạ kẽm, mỗi thông số của thép I150 đều đóng vai trò then chốt. Việc nắm vững các kiến thức này không chỉ giúp bạn lập dự toán chính xác mà còn là nền tảng để đảm bảo an toàn và chất lượng dài lâu cho công trình.

