Việc đọc và lựa chọn chính xác kích thước ống thép là yếu tố quan trọng quyết định đến sự an toàn, hiệu quả và chi phí của mọi hệ thống đường ống. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn hướng dẫn toàn diện về các ký hiệu, tra cứu nhanh chóng kích thước theo tiêu chuẩn quốc tế ASME và đưa ra lựa chọn vật tư phù hợp nhất cho dự án của mình, đảm bảo tính chính xác tuyệt đối từ thiết kế đến thi công.
Giải mã các ký hiệu kích thước của ống thép
Phân biệt đường kính ngoài, trong và độ dày
Mọi ống thép tròn đều được xác định bởi ba thông số vật lý cơ bản là:
- Đường kính ngoài (OD): Là đường kính của ống thép được tính từ mép ngoài bên này sang mép ngoài bên kia. Thông số này biểu thị cho kích thước tổng thể bên ngoài của ống thép.
- Đường kính trong (ID): Là đường kính không gian rỗng bên trong ống thép, được tính từ mặt trong bên này sang mặt trong bên kia của thành ống. ID thể hiện kích thước không gian mà chất lỏng hoặc khí có thể đi qua.
- Độ dày thành ống (T): Là chiều dày của thành ống tính từ mặt ngoài đến mặt trong, cho thấy độ bền và khả năng chịu áp lực của ống thép.

Mối quan hệ của OD, ID và T
Việc hiểu rõ mối quan hệ của OD, ID và T là nền tảng để đọc hiểu bất kỳ tài liệu kỹ thuật về ống thép. Ba thông số này liên kết với nhau qua một công thức tính đơn giản:
ID = OD – 2xT
Ý nghĩa 4 thông số kích thước cốt lõi
Trên các bản vẽ và tài liệu kỹ thuật, ngoài các kích thước vật lý thì còn có 4 ký hiệu định danh được sử dụng phổ biến. Việc hiểu rõ bản chất của từng loại là rất quan trọng.
- DN (Đường kính danh nghĩa): Viết tắt của từ Diameter Nominal, là một hệ thống kích thước tiêu chuẩn của châu Âu. DN giống như một tên gọi để định danh cho ống, giúp chuẩn hóa việc kết nối với các phụ kiện ống như van hay mặt bích. Cần lưu ý, DN không phải là một kích thước đo lường thực tế.
- Inch/NPS (Nominal Pipe Size): Tương tự như DN, NPS là hệ thống kích thước danh nghĩa theo tiêu chuẩn Bắc Mỹ. Cả DN và NPS đều là các chỉ số tham chiếu, không phản ánh chính xác đường kính trong hay ngoài của ống.
- Phi (Ø): Đây là thông số quen thuộc nhất tại Việt Nam, dùng để chỉ đường kính ngoài thực tế của ống và được đo bằng milimet (mm). Khi lắp đặt, ghép nối hoặc gia công, Phi (Ø) là kích thước vật lý quan trọng nhất cần được xác định chính xác.
- Schedule (SCH): Đây là chỉ số tiêu chuẩn cho biết độ dày của thành ống. Cùng một đường kính danh nghĩa (ví dụ DN100), ống có chỉ số SCH càng cao thì thành ống càng dày. Độ dày này liên quan trực tiếp đến khả năng chịu áp lực của ống, phụ thuộc vào loại vật liệu thép và môi trường làm việc.
Lưu ý về tiêu chuẩn quốc tế
Để đảm bảo các ký hiệu kích thước có sự thống nhất trên toàn cầu, các tiêu chuẩn quốc tế đã được tạo ra. Việc tuân thủ những quy chuẩn này là nền tảng cho sự chính xác trong thiết kế, sản xuất và lắp đặt hệ thống đường ống.
Tiêu chuẩn ASME B36.10M cho ống thép Carbon và hợp kim
Trong ngành công nghiệp, tiêu chuẩn ASME B36.10M do Hiệp hội Kỹ sư Cơ khí Hoa Kỳ (ASME) ban hành được xem là quy chuẩn quan trọng hàng đầu. Tiêu chuẩn này quy định chi tiết về kích thước, trọng lượng và dung sai kích thước cho ống thép đúc và ống thép hàn làm từ thép cacbon và thép hợp kim.
Sự ra đời của ASME B36.10M tạo ra tính thống nhất tuyệt đối, cho phép các sản phẩm từ nhiều nhà sản xuất khác nhau có thể thay thế cho nhau một cách dễ dàng. Tất cả các bảng tra chi tiết trong bài viết đều tuân thủ nghiêm ngặt theo tiêu chuẩn này nhằm đảm bảo độ chính xác và tin cậy cho việc lựa chọn thép ống.
Tiêu chuẩn ASME B36.19M cho ống thép không gỉ
Tiêu chuẩn ASME B36.19M là quy chuẩn dành riêng cho ống thép không gỉ hay inox. Mặc dù phần lớn kích thước tương đồng với B36.10M, tiêu chuẩn này có một số khác biệt về độ dày. Điểm nhận biết đặc trưng là sự xuất hiện của ký hiệu “s” (viết tắt của stainless) sau chỉ số Schedule, ví dụ như SCH10s hay SCH40s, để chỉ các loại ống có thành mỏng hơn thường dùng trong các ngành công nghiệp đặc thù.
Kích thước ống thép có phụ thuộc vào các tiêu chuẩn không?
Các tiêu chuẩn ống thép khác nhau sẽ có sự chênh lệch về đường kính ngoài và độ dày, nhưng với cùng loại vật liệu thì những khác biệt này là rất nhỏ. Điều này đảm bảo rằng các ống và phụ kiện cùng loại vật liệu luôn tương thích và có thể lắp lẫn được với nhau.
Bảng tra kích thước ống thép theo tiêu chuẩn ASME B36.10M
Các bảng dưới đây sẽ cung cấp thông số kỹ thuật chi tiết về đường kính ngoài, độ dày thành ống và trọng lượng tham khảo cho các kích thước ống thép thông dụng. Toàn bộ dữ liệu sẽ được tuân thủ nghiêm ngặt theo tiêu chuẩn ASME B36.10M, đảm bảo tính chính xác và đồng bộ cho mọi dự án.

Bảng 1: Kích thước ống thép cỡ nhỏ (DN6 – DN90 | ⅛” – 3½”)
Dưới đây là bảng tra quy cách chi tiết cho các loại ống thép đen kích thước nhỏ. Đây là dải kích thước thường được ứng dụng trong các hệ thống dân dụng và đường ống nhánh công nghiệp, nơi các phụ kiện ren được sử dụng phổ biến.
| Inch | DN | ĐK ngoài (mm) | Độ dày thành ống (mm) | ||||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SCH 5 | SCH 10 | SCH 20 | SCH 30 | SCH 40 | SCH 40 STD | SCH 60 | SCH 80 | XS | SCH 100 | SCH 120 | SCH 140 | SCH 160 | XXS | ||||
| ⅛ | 6 | 10,29 mm | 1,25 mm | — | — | — | 1,73 mm | 1,73 mm | — | 2,41 mm | 2,41 mm | — | — | — | — | — | |
| ¼ | 8 | 13,72 mm | 1,25 mm | 1,65 mm | 1.65 mm | 1,854 mm | 2,235 mm | 2,235 mm | — | 3,02 mm | 3,02 mm | — | — | — | — | — | |
| ⅜ | 10 | 17,15 mm | 1,25 mm | 1,65 mm | 1.65 mm | 1,854 mm | 2,311 mm | 2,311 mm | — | 3,20 mm | 3,20 mm | — | — | — | — | — | |
| ½ | 15 | 21,34 mm | 1,65 mm | 2,11 mm | 2.11 mm | 2,41 mm | 2,769 mm | 2,769 mm | — | 3,73 mm | 3,73 mm | — | — | — | 4.78 mm | 7,47 mm | |
| ¾ | 20 | 26,67 mm | 1,65 mm | 2,11 mm | 2.11 mm | 2,41 mm | 2,870 mm | 2,870 mm | — | 3,91 mm | 3,91 mm | — | — | — | 5.56 mm | 7,82 mm | |
| 1 | 25 | 33,40 mm | 1,65 mm | 2,77 mm | 2.77 mm | 2,90mm | 3,378 mm | 3,378 mm | — | 4,55 mm | 4,55 mm | — | — | — | 6.35 mm | 9,10 mm | |
| 1¼ | 32 | 42,16 mm | 1,65 mm | 2,77 mm | 2.77 mm | 2,97 mm | 3,556 mm | 3,556 mm | — | 4,85 mm | 4,85 mm | — | — | — | 6.35 mm | 9,70 mm | |
| 1½ | 40 | 48,26 mm | 1,65 mm | 2,77 mm | 2.77 mm | 3,18 mm | 3,683 mm | 3,683 mm | — | 5,08 mm | 5,08 mm | — | — | — | 7.14 mm | 10,16 mm | |
| 2 | 50 | 60,33 mm | 1,65 mm | 2,77 mm | 2.77 mm | 3,18 mm | 3,912 mm | 3,912 mm | — | 5,54 mm | 5,54 mm | — | 6,350 mm | — | 8.74 mm | 11,07 mm | |
| 2½ | 65 | 73,03 mm | 2,11 mm | 3,05 mm | 3.05 mm | 4,78 mm | 5,156 mm | 5,156 mm | — | 7,01 mm | 7,01 mm | — | 7,620 mm | — | 9.53 mm | 14,02 mm | |
| 3 | 80 | 88,90 mm | 2,11 mm | 3,05 mm | 3.05 mm | 4,78 mm | 5,486 mm | 5,486 mm | — | 7,62 mm | 7,62 mm | — | 8,890 mm | — | 11.13 mm | 15,24 mm | |
| 3½ | 90 | 101,60 mm | 2,11 mm | 3,05 mm | 3.05 mm | 4,78 mm | 5,740 mm | 5,740 mm | — | 8,08 mm | 8,08 mm | — | — | — | — | 16,15 mm | |
Bảng 2: Kích thước ống thép cỡ trung bình (DN100 – DN600 | 4″ – 24″)
Đây là dải kích thước ống thép phổ biến nhất trong các công trình công nghiệp, nhà xưởng, và hệ thống ống thép PCCC. Các ống trong dải này thường được kết nối bằng mặt bích.
| Inch | DN (mm) | ĐK ngoài (mm) | Độ dày thành ống (mm) | ||||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SCH 5 | SCH 10 | SCH 20 | SCH 30 | SCH 40 | SCH 40 STD | SCH 60 | SCH 80 | XS | SCH 100 | SCH 120 | SCH 140 | SCH 160 | XXS | ||||
| 4 | 100 | 114,30 mm | 2,11 mm | 3,05 mm | — | 4.78 mm | 6,02 mm | 6,02 mm | — | 8,56 mm | 8,56 mm | — | 11,13 mm | — | 13,49 mm | 17.12 mm | |
| 5 | 125 | 141,30 mm | 2,77 mm | 3,40 mm | — | — | 6,55 mm | 6,55 mm | — | 9,53 mm | 9,53 mm | — | 12,70 mm | — | 15,88 mm | 19.05 mm | |
| 6 | 150 | 168,28 mm | 2,77 mm | 3,40 mm | — | — | 7,11 mm | 7,11 mm | — | 10,97 mm | 10,97 mm | — | 14,27 mm | — | 18,26 mm | 21.95 mm | |
| 8 | 200 | 219,08 mm | 2,77 mm | 3,76 mm | 6,35 mm | 7.04 mm | 8,18 mm | 8,18 mm | 10,31 mm | 12,70 mm | 12,70 mm | 15,06 mm | 18,26 mm | 20,62 mm | 23,01 mm | 22.23 mm | |
| 10 | 250 | 273.05 mm | 3,40 mm | 4.19 mm | 6.35 mm | 7.80 mm | 9.27 mm | 9.27 mm | 12.70 mm | 15.09 mm | 12.70 mm | 18.26 mm | 21.44 mm | 25.40 mm | 28.58 mm | 25.40 mm | |
| 12 | 300 | 323.85 mm | 3,96 mm | 4.57 mm | 6,35 mm | 8.38 mm | 10.31 mm | 9.53 mm | 14.27 mm | 17.48 mm | 12,70 mm | 21.44 mm | 25.40 mm | 28.58 mm | 33.32 mm | 25.40 mm | |
| 14 | 350 | 355.6 mm | — | 6.35 mm | 7.92 mm | 9.53 mm | 11.13 mm | 9.53 mm | 15.09 mm | 19.05 mm | 12.70 mm | 23.83 mm | 27.79 mm | 31.75 mm | 35.71 mm | 25.40 mm | |
| 16 | 400 | 406.4 mm | — | 6.35 mm | 7.92 mm | 9.53 mm | 12.70 mm | 9.53 mm | 16.66 mm | 21.44 mm | 12.70 mm | 26.19 mm | 30.96 mm | 36.53 mm | 40.49 mm | 25.40 mm | |
| 18 | 450 | 457.2 mm | — | 6.35 mm | 7.92 mm | 11.13 mm | 14.29 mm | 9.53 mm | 19.09 mm | 23.83 mm | 12.70 mm | 29.36 mm | 34.93 mm | 39.67 mm | 45.24 mm | 25.40 mm | |
| 20 | 500 | 508 mm | — | 6.35 mm | 9.53 mm | 12.70 mm | 15.08 mm | 9.53 mm | 20.62 mm | 26.19 mm | 12.70 mm | 32.54 mm | 38.10 mm | 44.45 mm | 50.01 mm | 25.40 mm | |
| 22 | 550 | 558.8 mm | — | 6.35 mm | 9.53 mm | 12.70 mm | — | 9.53 mm | 22.23 mm | 28.58 mm | 12.70 mm | 34.93 mm | 41.28 mm | 47.63 mm | 53.98 mm | 25.40 mm | |
| 24 | 600 | 609.6 mm | — | 6.35 mm | 9.53 mm | 14.27 mm | 17.48 mm | 9.53 mm | 24.61 mm | 30.96 mm | 12.70 mm | 38.89 mm | 46.02 mm | 53.37 mm | 59.54 mm | 25.40 mm | |
Bảng 3: Kích thước ống thép cỡ lớn (DN650 – DN1800 | 26″ – 72″)
Các quy cách đường ống công nghiệp cỡ lớn này thường được sử dụng cho các tuyến ống chính, hệ thống cấp thoát nước quy mô lớn và các công trình hạ tầng quan trọng.
| Inch | DN (mm) | ĐK ngoài (mm) | Độ dày thành ống (mm) | ||||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SCH 5 | SCH 10 | SCH 20 | SCH 30 | SCH 40 | SCH 40 STD | SCH 60 | SCH 80 | XS | SCH 100 | SCH 120 | SCH 140 | SCH 160 | XXS | ||||
| 26 | 650 | 660.4 mm | — | 7.93 mm | 12.7 mm | — | — | 9.53 mm | — | — | 12.70 mm | — | — | — | — | 25.40 mm | |
| 28 | 700 | 711.2 mm | — | 7.93 mm | 12.7 mm | 15.88 mm | — | 9.53 mm | — | — | 12.70 mm | — | — | — | — | 25.40 mm | |
| 30 | 750 | 762 mm | — | 7.93 mm | 12.7 mm | 15.88 mm | — | 9.53 mm | — | — | 12.70 mm | — | — | — | — | 25.40 mm | |
| 32 | 800 | 812.8 mm | — | 7.93 mm | 12.7 mm | 15.88 mm | 17.48 mm | 9.53 mm | — | — | 12.70 mm | — | — | — | — | 25.40 mm | |
| 34 | 850 | 863.6 mm | — | 7.93 mm | 12.7 mm | 15.88 mm | 17.48 mm | 9.53 mm | — | — | 12.70 mm | — | — | — | — | 25.40 mm | |
| 36 | 900 | 914.4 mm | — | 7.93 mm | 12.7 mm | 15.88 mm | — | 9.53 mm | — | — | 12.70 mm | — | — | — | — | 25.40 mm | |
| 40 | 1000 | 1016 mm | — | — | — | — | — | 9.53 mm | — | — | 12.70 mm | — | — | — | — | 25.40 mm | |
| 42 | 1050 | 1066.8 mm | — | — | — | — | — | 9.53 mm | — | — | 12.70 mm | — | — | — | — | 25.40 mm | |
| 44 | 1100 | 1117.6 mm | — | — | — | — | — | 9.53 mm | — | — | 12.70 mm | — | — | — | — | 25.40 mm | |
| 46 | 1150 | 1168.4 mm | — | — | — | — | — | 9.53 mm | — | — | 12.70 mm | — | — | — | — | 25.40 mm | |
| 48 | 1200 | 1219.2 mm | — | — | — | — | — | 9.53 mm | — | — | 12.70 mm | — | — | — | — | 25.40 mm | |
| 52 | 1300 | 1320.8 mm | — | — | — | — | — | 9.53 mm | — | — | 12.70 mm | — | — | — | — | 25.40 mm | |
| 56 | 1400 | 1422.4 mm | — | — | — | — | — | 9.53 mm | — | — | 12.70 mm | — | — | — | — | 25.40 mm | |
| 60 | 1500 | 1524 mm | — | — | — | — | — | 9.53 mm | — | — | 12.70 mm | — | — | — | — | 25.40 mm | |
| 64 | 1600 | 1625.6 mm | — | — | — | — | — | 9.53 mm | — | — | 12.70 mm | — | — | — | — | 25.40 mm | |
| 68 | 1700 | 1727.2 mm | — | — | — | — | — | 9.53 mm | — | — | 12.70 mm | — | — | — | — | 25.40 mm | |
| 72 | 1800 | 1828.8 mm | — | — | — | — | — | 9.53 mm | — | — | 12.70 mm | — | — | — | — | 25.40 mm | |
Hướng dẫn lựa chọn kích thước ống thép cho dự án thực tế
Cách đọc bảng tra và quy đổi nhanh
Việc áp dụng bảng tra vào thực tế rất đơn giản. Hãy xem ví dụ sau:
Tình huống: Bản vẽ kỹ thuật của bạn yêu cầu một đoạn ống thép có kích thước danh nghĩa là 6 inch, SCH40. Làm thế nào để xác định các thông số ống vật lý cần đặt hàng?
Bước 1: Xác định bảng tra phù hợp. Với kích thước 6 inch, bạn cần tìm đến Bảng 2: Kích thước ống thép cỡ trung bình.
Bước 2: Tìm hàng có cột “Inch (NPS)” là “6””.
Bước 3: Dóng ngang sang các cột tương ứng. Bạn sẽ thấy:
- Đường kính ngoài (OD): 168,28mm
- Độ dày SCH40: 7,11mm
Như vậy, bạn cần đặt hàng ống thép có đường kính ngoài chính xác là 168,28mm và độ dày thành ống 7,11mm. Đây là quy trình đọc bảng tra và quy đổi nhanh từ kích thước danh nghĩa sang kích thước vật lý thực tế.
Khi nào cần chọn Schedule (SCH) cao?
Việc lựa chọn Schedule (SCH) phụ thuộc trực tiếp vào áp suất làm việc của hệ thống. Nguyên tắc cơ bản là SCH càng cao, thành ống càng dày, khả năng chịu áp lực càng lớn, nhưng đồng thời chi phí và trọng lượng cũng tăng theo. Lựa chọn SCH cao hơn mức cần thiết sẽ gây lãng phí, trong khi chọn SCH quá thấp sẽ tiềm ẩn rủi ro mất an toàn công trình.
Dưới đây là một số trường hợp tiêu biểu cần ưu tiên chọn SCH cao (thường là SCH80 trở lên):
- Hệ thống PCCC: Các đường ống cứu hỏa đòi hỏi khả năng chịu áp suất cực cao để đảm bảo hoạt động hiệu quả khi có sự cố.
- Đường ống lò hơi, nồi hơi: Dẫn hơi nước bão hòa có nhiệt độ và áp suất rất cao.
- Hệ thống khí nén áp suất cao: Các đường ống trong nhà máy công nghiệp dẫn khí nén phục vụ sản xuất.
- Ngành dầu khí và hóa chất: Các đường ống dẫn môi chất có tính ăn mòn cao hoặc vận hành dưới áp lực khắc nghiệt.
Việc cân nhắc giữa yêu cầu kỹ thuật và tối ưu chi phí là rất quan trọng. Nếu bạn không chắc chắn về quyết định lựa chọn, hãy tham khảo ý kiến của kỹ sư thiết kế hoặc nhà cung cấp có chuyên môn.

Những lỗi thường gặp khi đặt hàng ống thép cần tránh
Dưới đây là những sai lầm khi đặt hàng mà bộ phận mua hàng và giám sát công trình cần đặc biệt lưu ý để tránh các vấn đề phát sinh:
- Nhầm lẫn giữa DN và Phi (Ø): Sai lầm phổ biến nhất là coi DN là đường kính ngoài. Ví dụ, đặt ống Phi 100 trong khi bản vẽ yêu cầu DN100 (tương đương Phi 114.3). Điều này dẫn đến việc phụ kiện không thể lắp vừa, gây lãng phí vật tư và thời gian.
- Chỉ định đường kính nhưng bỏ qua Schedule (SCH): Cùng một đường kính danh nghĩa, nhưng ống sẽ có nhiều độ dày khác nhau. Việc không ghi rõ SCH sẽ dẫn đến nhận hàng sai độ dày và không đáp ứng được yêu cầu về áp suất của hệ thống.
- Không kiểm tra tiêu chuẩn áp dụng: Một số dự án có thể yêu cầu tiêu chuẩn riêng như JIS, DIN… Việc chỉ đặt hàng theo thói quen mà không đối chiếu tiêu chuẩn có thể khiến vật tư bị từ chối nghiệm thu.
- Bỏ qua dung sai kích thước: Mọi sản phẩm thép đều có một khoảng dung sai kích thước cho phép trong sản xuất. Bạn cần nắm rõ dung sai này để đảm bảo các mối nối và lắp đặt được chính xác, đặc biệt với các hệ thống yêu cầu độ chính xác cao. Đồng thời, yêu cầu nhà cung cấp cung cấp chứng chỉ chất lượng (CQ) để kiểm tra quy cách vật tư trước khi nhận hàng.
Các câu hỏi liên quan
Sự khác biệt chính giữa DN và Phi (Ø) là gì?
Sự khác biệt cốt lõi nằm ở bản chất. DN là tên gọi danh nghĩa, trong khi Phi (Ø) là kích thước thật đo lường được. DN là một chỉ số tiêu chuẩn dùng để định danh và đảm bảo sự tương thích giữa ống và phụ kiện. Ngược lại, Phi (Ø) là đường kính ngoài vật lý thực tế của ống, được đo bằng milimet.
Ví dụ, một ống được định danh là DN25 (hay 1 inch) sẽ có đường kính ngoài thực tế là Phi 33.4mm theo tiêu chuẩn ASME. Việc gọi tên là DN25 giúp dễ dàng chọn van, mặt bích và phụ kiện có cùng tên gọi DN25 để lắp lẫn.
Ống thép đúc và ống thép hàn có cùng bảng kích thước không?
Ống thép đúc và ống thép hàn không dùng chung một bộ quy tắc kích thước. Ống thép đúc tuân theo một bảng tiêu chuẩn riêng, trong đó đường kính ngoài, độ dày thành ống được quy định chi tiết theo tiêu chuẩn cập nhật năm 2025.
Còn ống thép hàn cũng có bảng kích thước tiêu chuẩn riêng với các thông số như kích thước danh nghĩa, đường kính ngoài và độ dày thành ống có thể có sự khác biệt nhỏ tùy thuộc vào phương pháp sản xuất và tiêu chuẩn cụ thể mà ống hàn đó áp dụng. Vì vậy, khi bạn cần lựa chọn ống thép, hãy luôn tham chiếu đến bảng tiêu chuẩn kích thước riêng biệt cho từng loại. Việc này đảm bảo bạn chọn đúng kích thước, phù hợp nhất với mục đích sử dụng thực tế.
Tiêu chuẩn SCH40 và STD (Standard) có giống nhau không?
Mối quan hệ giữa SCH40 và STD (Standard) khá tương đồng nhưng không phải lúc nào cũng giống nhau. Đối với các kích thước ống từ ⅛ inch đến 10 inch, độ dày của SCH40 và STD là hoàn toàn trùng khớp theo tiêu chuẩn ASME B36.10M.
Tuy nhiên, từ kích thước 12 inch trở lên, độ dày của STD được giữ cố định ở mức 9.53mm, trong khi độ dày của SCH40 tiếp tục tăng lên theo kích thước ống. Vì vậy, để đảm bảo tính chính xác tuyệt đối, đặc biệt với các dự án sử dụng ống kích thước lớn, luôn luôn tham chiếu bảng tra chi tiết thay vì mặc định chúng là một.
Trung Dũng Steel: Uy tín tạo nên chất lượng thép cho mọi dự án
Trong từng dự án, chúng tôi luôn cam kết cung cấp thép chất lượng cao, nguồn gốc rõ ràng, đạt chuẩn quốc tế với đầy đủ chứng chỉ CO/CQ. Sản phẩm thép hình, thép cây, thép cuộn… của chúng tôi luôn đúng trọng lượng, đúng quy cách nhằm mang đến sự yên tâm tuyệt đối cho mọi nhà thầu và chủ đầu tư.
Liên hệ với chúng tôi ngay để được hỗ trợ:
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP TRUNG DŨNG
- Facebook: Trung Dũng Steel
- Email: pkdtrungdung@gmail.com
- Hotline/Zalo: 0916205216
- Địa chỉ: M60 Hoàng Quốc Việt, Phường Phú Mỹ, Quận 7, Tp. Hồ Chí Minh
Xem thêm:
- 1 cây sắt phi 12 dài bao nhiêu mét? Bảng quy cách và báo giá 2025
- Cách tính trọng lượng thép hình I và bảng tra nhanh, chính xác
- Thép hình I300 nặng bao nhiêu kg? Bảng quy cách, trọng lượng chuẩn
Như vậy, việc nắm vững các hệ thống ký hiệu kích thước ống thép như DN, Phi, Inch,… và cách tra cứu chính xác theo tiêu chuẩn ASME là yếu tố nền tảng để đảm bảo tính đồng bộ và an toàn cho mọi hệ thống đường ống. Hãy liên hệ ngay với đội ngũ kỹ sư của Trung Dũng Steel để nhận được tư vấn chuyên sâu, báo giá ống thép cạnh tranh và các giải pháp hiệu quả nhất cho công trình của bạn. Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn để xây dựng những công trình chất lượng và bền vững.

