Đối với kỹ sư, bộ phận mua hàng hay giám sát thi công, việc tìm kiếm thông số kỹ thuật chính xác cho các loại vật liệu xây dựng, đặc biệt là sắt la, luôn là một công đoạn quan trọng. Bài viết này sẽ cung cấp bảng tra thông số kỹ thuật kích thước sắt la đầy đủ và mới nhất 2025, cách nhận báo giá nhanh cùng những tư vấn chuyên sâu để lựa chọn loại sắt la phù hợp nhất cho từng hạng mục công trình.
Sắt la là gì?
Sắt la, còn gọi là thép la (hoặc thép lá, thép lập là), là một loại thanh thép dẹt. Trong tiếng Anh, sắt này được gọi là Steel Flat Bar và được sản xuất từ nguyên liệu thép tấm, thép cuộn hoặc tole.

Đặc điểm
Các đặc điểm cơ bản của sắt la là:
- Sắt la là vật liệu ứng dụng phổ biến hiện nay nhờ độ bền cao, khả năng chịu lực và uốn cong linh hoạt được tin dùng trong đóng tàu, cơ khí, chế tạo máy và nội thất.
- Sắt la mang lại khả năng chịu lực vượt trội kết hợp với sự uốn cong dễ dàng.
- Lớp mạ kẽm ngoài cùng bảo vệ sắt la khỏi mài mòn, oxy hóa và rỉ sét, từ đó nâng cao tuổi thọ và độ bền bỉ của sản phẩm.
Thành phần
Thành phần hóa học:
- C: 0.26%
- Cu: 0.2%
- Fe: 99%
- Mn: 0.75%
- P: Tối đa 0,04%
- S: Tối đa 0,05%
Thành phần cơ học:
- Mật độ: 0.282 lb/in³
- Độ bền kéo tối ưu: 58.000psi
- Năng suất dẻo bền kéo: 47.700psi
- Độ bền cắt: 43.500psi
- Điểm nóng chảy: 2.590 – 2.670 ° F
- Độ cứng Brinell: 140
- Phương pháp sản xuất: Cán nóng
Phân loại sắt la phổ biến trên thị trường
Để lựa chọn đúng loại vật liệu cho công trình, việc hiểu rõ các phương pháp phân loại sắt la là rất quan trọng. Tùy thuộc vào phương pháp sản xuất, lớp phủ bề mặt và đặc tính cơ học mà mỗi loại sắt sẽ phù hợp với những ứng dụng và môi trường làm việc khác nhau.
Theo phương pháp sản xuất
Sắt la trên thị trường chủ yếu được sản xuất theo hai phương pháp là cán nóng và cắt từ thép tấm. Mỗi loại có đặc điểm riêng, ảnh hưởng trực tiếp đến ứng dụng, dung sai và chi phí.
| Tiêu chí | Sắt la cán nóng | Sắt la cắt tôn |
|---|---|---|
| Đặc điểm cạnh | Các cạnh được bo tròn, bề mặt láng mịn do được cán định hình ở nhiệt độ cao. | Cạnh sắc, có thể có ba via do tác động của lưỡi cắt cơ học. |
| Bề mặt | Có màu xanh đen đặc trưng của phôi thép sau khi cán, bề mặt có thể có một lớp oxit mỏng. | Bề mặt có màu xám sáng, giữ nguyên màu sắc và đặc tính của thép tấm gốc. |
| Độ chính xác | Có kích thước không đồng nhất và bề mặt thô sần. | Độ chính xác cao hơn về kích thước và hình dạng. |
| Ứng dụng phù hợp | Dùng cho các kết cấu chịu lực, chi tiết máy yêu cầu độ chính xác, lan can, sàn grating công nghiệp. | Dùng làm đai kiện hàng, đai cọc, thanh nẹp, các ứng dụng không yêu cầu tính thẩm mỹ và độ chính xác cao. |
| Chi phí | Thường có chi phí cao hơn do quy trình sản xuất phức tạp hơn. | Chi phí thấp hơn, là lựa chọn kinh tế cho các ứng dụng không đòi hỏi kỹ thuật cao. |
Theo lớp phủ bề mặt
Lớp phủ bề mặt quyết định khả năng chống ăn mòn và tuổi thọ của sắt la, đặc biệt trong các điều kiện môi trường khắc nghiệt.
- Sắt la đen: Đây là loại sắt la nguyên bản, chưa qua xử lý bề mặt, có màu đen hoặc xanh đen đặc trưng. Loại này phù hợp cho các ứng dụng trong nhà, các chi tiết máy móc hoặc các kết cấu sẽ được sơn phủ bảo vệ sau khi gia công hoàn thiện.
- Sắt la mạ kẽm điện phân: Bề mặt thép được phủ một lớp kẽm (Zinc) mỏng thông qua phương pháp điện phân, tạo ra bề mặt sáng bóng, có tính thẩm mỹ cao. Tuy nhiên, khả năng chống ăn mòn chỉ ở mức trung bình, phù hợp cho các chi tiết trang trí nội thất, giá kệh hoặc các ứng dụng trong môi trường khô ráo, ít bị ăn mòn.
- Sắt la mạ kẽm nhúng nóng: Đây được xem là giải pháp bảo vệ bề mặt ưu việt nhất. Thanh la sau khi làm sạch sẽ được nhúng hoàn toàn vào bể kẽm nóng chảy. Quá trình này sẽ tạo ra một lớp kẽm dày, bám chặt vào bề mặt thép nền theo tiêu chuẩn quốc tế ASTM A123. Lớp phủ này mang lại khả năng chống ăn mòn vượt trội, lý tưởng cho các công trình ngoài trời, hệ thống tiếp địa, kết cấu nhà xưởng và các khu vực có môi trường ăn mòn cao như ven biển, nhà máy hóa chất.
Theo đặc tính cơ học
Hàm lượng Carbon trong thành phần hóa học quyết định độ cứng và độ dẻo của sắt la, từ đó ảnh hưởng đến khả năng gia công và ứng dụng của chúng.
- Thanh la dẻo: Loại này có hàm lượng Carbon thấp, giúp thép mềm hơn và dễ dàng gia công uốn cong, tạo hình mà không bị nứt gãy. Đây là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng sắt mỹ thuật đòi hỏi sự tinh xảo như hoa văn cửa cổng, lan can nghệ thuật, khung trang trí.
- Thanh la cứng: Với hàm lượng Carbon cao hơn, loại thép này có độ cứng và khả năng chịu lực tốt hơn đáng kể nhưng cũng khó gia công uốn, dập hơn. Thanh la cứng thường được sử dụng làm các thanh chịu lực chính, thanh giằng trong kết cấu nhà xưởng, làm sàn grating công nghiệp hay các chi tiết máy cần độ bền và khả năng chống mài mòn cao.

Bảng tra quy cách và trọng lượng sắt la tiêu chuẩn
Để thuận tiện cho quá trình thiết kế, bóc tách khối lượng và nghiệm thu vật tư, Trung Dũng Steel đã tổng hợp barem sắt la chi tiết dưới đây:
| Kích thước (mm) | Chiều dài (m) | Trọng lượng (kg/m) | Dung sai (%) |
| 10x3mm | 6m | 0.241 | +-5 |
| 13x3mm | 6m | 0.313 | +-5 |
| 13x5mm | 6m | 0.523 | +-5 |
| 13x6mm | 6m | 0.623 | +-5 |
| 16x3mm | 6m | 0.386 | +-5 |
| 16x5mm | 6m | 0.643 | +-5 |
| 20x3mm | 6m | 0.48 | +-5 |
| 20x5mm | 6m | 0.80 | +-5 |
| 20x6mm | 6m | 0.96 | +-5 |
| 20x10mm | 6m | 1.61 | +-5 |
| 25x3mm | 6m | 0.60 | +-5 |
| 25x5mm | 6m | 1.01 | +-5 |
| 25x6mm | 6m | 1.21 | +-5 |
| 25x8mm | 6m | 1.61 | +-5 |
| 25x10mm | 6m | 2.00 | +-5 |
| 25x12mm | 6m | 2.41 | +-5 |
| 32x3mm | 6m | 0.77 | +-5 |
| 32x5mm | 6m | 1.29 | +-5 |
| 32x6mm | 6m | 1.54 | +-5 |
| 32x8mm | 6m | 2.06 | +-5 |
| 32x10mm | 6m | 2.57 | +-5 |
| 40x3mm | 6m | 0.97 | +-5 |
| 40x5mm | 6m | 1.61 | +-5 |
| 40x6mm | 6m | 1.93 | +-5 |
| 40x8mm | 6m | 2.57 | +-5 |
| 40x10mm | 6m | 3.22 | +-5 |
| 40x12mm | 6m | 3.86 | +-5 |
| 40x16mm | 6m | 5.15 | +-5 |
| 40x20mm | 6m | 6.44 | +-5 |
| 50x3mm | 6m | 1.21 | +-5 |
| 50x5mm | 6m | 2.01 | +-5 |
| 50x6mm | 6m | 2.42 | +-5 |
| 50x8mm | 6m | 3.22 | +-5 |
| 50x10mm | 6m | 4.02 | +-5 |
| 50x12mm | 6m | 4.83 | +-5 |
| 50x16mm | 6m | 6.44 | +-5 |
| 50x20mm | 6m | 8.05 | +-5 |
| 50x25mm | 6m | 10.06 | +-5 |
| 65x3mm | 6m | 1.57 | +-5 |
| 65x5mm | 6m | 2.62 | +-5 |
| 65x6mm | 6m | 3.14 | +-5 |
| 65x8mm | 6m | 4.18 | +-5 |
| 65x10mm | 6m | 5.23 | +-5 |
| 65x12mm | 6m | 6.28 | +-5 |
| 75x5mm | 6m | 3.02 | +-5 |
| 75x6mm | 6m | 3.62 | +-5 |
| 75x8mm | 6m | 4.83 | +-5 |
| 75x10mm | 6m | 6.03 | +-5 |
| 75x12mm | 6m | 7.24 | +-5 |
| 75x16mm | 6m | 9.66 | +-5 |
| 75x20mm | 6m | 12.07 | +-5 |
| 75x25mm | 6m | 15.09 | +-5 |
| 75x40mm | 6m | 24.14 | +-5 |
| 90x6mm | 6m | 4.35 | +-5 |
| 90x8mm | 6m | 5.79 | +-5 |
| 90x10mm | 6m | 7.24 | +-5 |
| 90x12mm | 6m | 8.69 | +-5 |
| 100x5mm | 6m | 4.03 | +-5 |
Tư vấn chọn kích thước sắt la tối ưu cho từng hạng mục
Việc lựa chọn quy cách sắt la không chỉ phụ thuộc vào đặc tính kỹ thuật mà còn phải phù hợp với yêu cầu chịu lực và mục đích sử dụng của từng hạng mục cụ thể. Dưới đây là những gợi ý về kích thước phổ biến cho các ứng dụng thường gặp trong xây dựng và gia công cơ khí:
- Làm lan can, hàng rào, khung cửa bảo vệ: Các kích thước phổ biến như 30x3mm, 40x4mm thường được ưu tiên lựa chọn. Những quy cách này đảm bảo sự cân bằng tối ưu giữa độ cứng cáp cần thiết, yếu tố thẩm mỹ và chi phí vật tư hợp lý cho các hạng mục không yêu cầu chịu tải trọng lớn.
- Làm sàn Grating, bậc cầu thang công nghiệp: Đối với các ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu lực cao, các thanh chịu lực chính thường sử dụng kích thước từ 40x5mm, 50x5mm trở lên. Độ dày lớn giúp tấm sàn grating không bị uốn cong, võng khi chịu tải trọng nặng và di chuyển thường xuyên. Tùy thuộc vào khẩu độ và tải trọng thiết kế, các kích thước lớn hơn có thể được yêu cầu.
- Làm hệ thống tiếp địa chống sét: Kích thước tiêu chuẩn cho hạng mục này là 40x4mm hoặc 50x5mm. Yêu cầu quan trọng và bắt buộc là phải sử dụng loại mạ kẽm nhúng nóng để đảm bảo khả năng truyền dẫn sét tốt nhất và chống lại sự ăn mòn khi chôn trong đất trong thời gian dài, tuân thủ các quy định về an toàn chống sét.
- Làm đai cọc bê tông, cóc nối thép, chi tiết phụ trợ: Cho các ứng dụng gia công phụ trợ, không chịu lực chính như làm đai cọc, nẹp gia cố, các kích thước nhỏ như 20x2mm, 25x3mm là lựa chọn phù hợp và tiết kiệm chi phí.
Lưu ý rằng các kích thước trên chỉ mang tính tham khảo phổ biến. Đối với các kết cấu quan trọng, việc tính toán và lựa chọn quy cách cần được thực hiện bởi kỹ sư có chuyên môn để đảm bảo an toàn tuyệt đối cho công trình.

Các vấn đề kỹ thuật thường gặp khi sử dụng sắt la
Trong quá trình gia công và lắp đặt, người dùng có thể gặp phải một số vấn đề kỹ thuật. Hiểu rõ nguyên nhân và cách khắc phục sẽ giúp đảm bảo chất lượng và tiến độ công trình.
Dung sai kích thước của sắt la ảnh hưởng như thế nào đến công trình?
Dung sai quá lớn, đặc biệt là ở sắt la cắt tôn, có thể gây khó khăn trong việc lắp ghép các chi tiết đòi hỏi độ chính xác cao như khung, sườn hoặc các tấm sàn grating. Kích thước không đồng đều sẽ tạo ra các khe hở hoặc khiến các mối nối bị vênh, ảnh hưởng đến cả kết cấu chịu lực và thẩm mỹ của sản phẩm hoàn thiện.
Sắt la cán nóng có bị cong vênh không?
Do quá trình làm nguội không đồng đều sau khi cán ở nhiệt độ cao, sắt la cán nóng có thể xuất hiện hiện tượng cong vênh nhẹ. Tuy nhiên, vấn đề này hoàn toàn có thể được xử lý bằng các phương pháp nắn, uốn nguội tại xưởng gia công trước khi đưa vào lắp dựng, đảm bảo các thanh la đạt độ thẳng cần thiết theo yêu cầu thiết kế.
Có thể uốn hoặc hàn sắt la đã mạ kẽm không?
Hoàn toàn có thể. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng quá trình gia nhiệt khi hàn sẽ làm cháy lớp mạ kẽm tại khu vực mối hàn và vùng ảnh hưởng nhiệt lân cận. Để đảm bảo khả năng chống ăn mòn đồng bộ cho toàn bộ kết cấu, sau khi hàn xong, khu vực này cần được làm sạch và bảo vệ lại bằng sơn nguội giàu kẽm. Việc này giúp phục hồi lớp bảo vệ, ngăn ngừa rỉ sét phát triển từ các mối hàn.
Câu hỏi thường gặp về kích thước sắt la
Chiều dài tiêu chuẩn của một cây sắt la là bao nhiêu?
Chiều dài tiêu chuẩn và phổ biến nhất của một cây sắt la trên thị trường là 6 mét. Tuy nhiên, các nhà cung cấp uy tín có thể cắt theo các chiều dài khác nhau theo yêu cầu cụ thể của từng đơn hàng.
Làm thế nào để phân biệt sắt la cán nóng và sắt la cắt tôn bằng mắt thường?
Bạn có thể phân biệt dựa vào cạnh và bề mặt. Sắt la cán nóng có các cạnh được bo tròn nhẹ, bề mặt mịn và có màu xanh đen đặc trưng. Ngược lại, sắt la cắt tôn có cạnh sắc nét, vuông vức, có thể còn ba via và bề mặt màu xám sáng của tấm tôn gốc.
Trọng lượng riêng của sắt la được tính là bao nhiêu?
Trong ngành thép xây dựng tại Việt Nam, khối lượng riêng của thép carbon (bao gồm sắt la) thường được lấy giá trị quy ước là 7850 kg/m³ (hoặc 7.85 g/cm³) để phục vụ cho việc tính toán trọng lượng.
Sắt la mạ kẽm nhúng nóng có thể bị rỉ sét không?
Lớp mạ kẽm nhúng nóng cung cấp khả năng bảo vệ rất tốt. Tuy nhiên, nếu lớp mạ bị trầy xước sâu đến lớp thép nền do va đập mạnh, khu vực đó có thể bắt đầu bị rỉ sét. Dù vậy, kẽm có cơ chế tự bảo vệ điện hóa, làm chậm quá trình ăn mòn tại các vết xước nhỏ.
Trung Dũng Steel chuyên cung cấp các loại sắt thép chất lượng
Chúng tôi tự hào là đơn vị chuyên cung cấp các loại sắt thép chất lượng, nơi mà sự tin cậy và độ chính xác được đặt lên hàng đầu. Trung Dũng Steel hiểu rằng, chất lượng vật tư đầu vào chính là yếu tố then chốt quyết định sự thành công của mỗi công trình.
Với uy tín đã được khẳng định, chúng tôi cam kết mọi sản phẩm bao gồm thép ống, thép cây, thép cuộn và nhiều loại khác, đều có nguồn gốc minh bạch, đạt chuẩn quốc tế và đi kèm đầy đủ chứng chỉ CO/CQ. Chúng tôi đảm bảo mỗi đơn hàng giao đến tay quý vị sẽ đúng trọng lượng, đúng quy cách, mang lại sự an tâm tuyệt đối cho các nhà thầu và chủ đầu tư.
Liên hệ với chúng tôi ngay để được hỗ trợ:
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP TRUNG DŨNG
- Facebook: Trung Dũng Steel
- Email: pkdtrungdung@gmail.com
- Hotline/Zalo: 0916205216
- Địa chỉ: M60 Hoàng Quốc Việt, Phường Phú Mỹ, Quận 7, Tp. Hồ Chí Minh
Xem thêm:
- Bảng tra kích thước ống thép tiêu chuẩn, chính xác 2025
- Khối lượng riêng của sắt, thép: Bảng tra và công thức tính chuẩn
- 1 cây sắt phi 12 dài bao nhiêu mét? Bảng quy cách và báo giá 2025
Việc nắm vững thông tin về kích thước, trọng lượng và các loại sắt la khác nhau là nền tảng để đưa ra quyết định lựa chọn vật liệu chính xác. Lựa chọn đúng quy cách và loại sắt la không chỉ giúp tối ưu chi phí mà còn là sự đảm bảo cho chất lượng, độ bền và sự an toàn của toàn bộ dự án.

