Trong ngành vật liệu xây dựng, ống thép STK là một thuật ngữ vô cùng quen thuộc nhưng cũng thường gây ra nhiều nhầm lẫn và có thể dẫn đến những quyết định sai lịch trong việc lựa chọn vật tư. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu hơn về ống thép STK, các thông số kỹ thuật cốt lõi theo tiêu chuẩn Nhật Bản JIS G3444, và những kiến thức thực tiễn để lựa chọn, kiểm tra sản phẩm đúng chuẩn ngay tại công trình.
Ống thép STK là gì?
Theo tiêu chuẩn kỹ thuật
Theo định nghĩa kỹ thuật chuẩn xác nhất, STK là từ viết tắt của cụm từ tiếng Nhật Steel Tube Kōzōyō. Đây là loại ống thép cacbon được sản xuất chuyên dụng cho các ứng dụng kết cấu chịu lực như khung nhà xưởng, giàn giáo, hệ giằng chống và các bộ phận yêu cầu khả năng chịu tải trọng cao.
Tiêu chuẩn áp dụng cho loại ống này là JIS G3444, một tiêu chuẩn công nghiệp nghiêm ngặt của Nhật Bản, quy định chặt chẽ về thành phần hóa học, đặc tính cơ lý để đảm bảo sự ổn định và an toàn tuyệt đối cho kết cấu.
Theo tên gọi thị trường
Trên thực tế tại nhiều công trường và cửa hàng vật liệu, ống STK lại thường được dùng để chỉ chung các loại ống thép mạ kẽm thông dụng. Các sản phẩm này thường được sản xuất theo những tiêu chuẩn khác như ASTM A53 hoặc BS 1387.
Mục đích thiết kế ban đầu của các loại thép ống này là để dẫn lưu, không phải để chịu lực chính trong kết cấu. Sự nhầm lẫn này có thể xuất phát từ thói quen gọi tên lâu năm hoặc do một số sản phẩm giàn giáo ban đầu sử dụng tên gọi này và dần trở nên phổ biến trên thị trường.

Bảng so sánh ống thép STK (JIS G3444) và ống mạ kẽm thông dụng
Để cung cấp một cái nhìn trực quan và dễ dàng phân biệt, bảng dưới đây sẽ so sánh các tiêu chí cốt lõi giữa hai loại ống thép thường bị nhầm lẫn này.
| Tiêu chí | Ống thép kết cấu STK (JIS G3444) | Ống mạ kẽm thông dụng (ASTM A53 / BS 1387) |
|---|---|---|
| Tiêu chuẩn áp dụng | JIS G3444 (Nhật Bản) | ASTM A53 (Mỹ), BS 1387 (Anh) |
| Mục đích sử dụng chính | Kết cấu chịu lực (khung nhà, giàn giáo, cột chống…) | Hệ thống đường ống (dẫn nước, khí, PCCC,…) |
| Yêu cầu về cơ tính | Nghiêm ngặt, quy định rõ giới hạn chảy và độ bền kéo để đảm bảo khả năng chịu tải. | Linh hoạt, ưu tiên khả năng chịu áp lực và chống ăn mòn của đường ống. |
| Mác thép đặc trưng | STK400, STK490, STK540,… | Grade A, Grade B,… |
| Thành phần hóa học | Được kiểm soát chặt chẽ để tối ưu hóa độ bền và tính hàn. | Thành phần linh hoạt hơn, tập trung vào khả năng chống ăn mòn. |
| Chất lượng | Cao, đồng đều. | Cao hoặc trung bình tùy loại. |
Điểm khác biệt cốt lõi và quan trọng nhất cần ghi nhớ nằm ở mục đích thiết kế với ống thép STK theo tiêu chuẩn JIS G3444 được chế tạo chuyên biệt để chịu lực, trong khi các loại ống mạ kẽm thông dụng theo tiêu chuẩn ASTM/BS được tối ưu cho việc dẫn lưu. Sử dụng sai mục đích có thể tiềm ẩn rủi ro lớn về an toàn cho kết cấu công trình.
Phân loại các mác thép STK phổ biến
Mác thép STK400
Đây là mác thép phổ biến và được sử dụng rộng rãi nhất trong các dòng ống thép kết cấu STK. STK400 mang lại sự cân bằng tối ưu giữa khả năng chịu lực và hiệu quả về chi phí, trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều hạng mục. Các ứng dụng điển hình bao gồm hệ thống giàn giáo xây dựng cho công trình dân dụng và công nghiệp, khung nhà thép tiền chế quy mô vừa và nhỏ, hệ giằng chống, lan can và các kết cấu thép không yêu cầu chịu tải trọng quá lớn.
Mác thép STK490
STK490 là mác thép cường độ cao, có khả năng chịu tải trọng lớn hơn đáng kể so với STK400. Mác thép này được ưu tiên lựa chọn cho các công trình đòi hỏi yêu cầu kỹ thuật và độ an toàn cao. Các ứng dụng tiêu biểu có thể kể đến như kết cấu chính cho nhà xưởng công nghiệp có nhịp lớn, giàn giáo cho các công trình cao tầng, cột chống hạng nặng, và các bộ phận chịu lực quan trọng trong kết cấu máy móc, cẩu tháp.
Các mác thép cường độ rất cao
STK500 và STK540 là các mác thép đặc biệt có cường độ rất cao, được sử dụng trong những ứng dụng kỹ thuật đặc thù và yêu cầu khắt khe nhất. Chúng thường được chỉ định cho các công trình trọng điểm như kết cấu dầm cầu thép, chân đế giàn khoan, các kết cấu siêu trường, siêu trọng hoặc những hạng mục cần giảm thiểu tối đa trọng lượng bản thân kết cấu mà vẫn đảm bảo khả năng chịu lực vượt trội.

Bảng tra quy cách, thành phần hóa học và đặc tính cơ lý ống thép STK
Các thông số dưới đây được quy định chặt chẽ theo tiêu chuẩn JIS G3444, là cơ sở để kiểm tra và nghiệm thu chất lượng sản phẩm.
Bảng 1: Thành phần hóa học (Đơn vị: %)
| Loại | C | Si | Mn | P | S |
| STK400 | 0.25 max. | – | – | 0.040 max. | 0.040 max. |
| STK500 | 0.24 max. | 0.35 max. | 0.30 to 1.30 | 0.040 max. | 0.040 max. |
| STK490 | 0.18 max. | 0.55 max. | 1.50 max. | 0.040 max. | 0.040 max. |
| STK540 | 0.23 max. | 0.55 max. | 1.50 max. | 0.040 max. | 0.040 max. |
Bảng 2: Đặc tính cơ lý
| Mác thép | Giới hạn chảy (MPa) | Độ bền kéo (MPa) | Độ dãn dài (%) |
|---|---|---|---|
| STK400 | ≥ 235 | ≥ 400 | ≥ 23 |
| STK500 | ≥ 355 | ≥ 500 | ≥ 15 |
| STK490 | ≥ 315 | ≥ 490 | ≥ 23 |
| STK540 | ≥ 390 | ≥ 540 | ≥ 20 |
Bảng 3: Quy cách và trọng lượng tham khảo
| Đường kính ngoài (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng ( kg/m ) |
| 21.7 | 2.0 | 0.972 |
| 27.2 | 2.0 | 1.24 |
| 2.3 | 1.41 | |
| 34.0 | 2.3 | 1.80 |
| 42.7 | 2.3 | 2.29 |
| 2.5 | 2.48 | |
| 48.6 | 2.3 | 2.63 |
| 2.5 | 2.84 | |
| 2.8 | 3.16 | |
| 3.2 | 3.58 | |
| 60.5 | 2.3 | 3.30 |
| 3.2 | 4.52 | |
| 4.0 | 5.57 | |
| 76.3 | 2.8 | 5.08 |
| 3.2 | 5.77 | |
| 4.0 | 7.13 | |
| 89.1 | 2.8 | 5.96 |
| 3.2 | 6.78 | |
| 3.2 | 7.76 | |
| 101.6 | 4.0 | 9.63 |
| 5.0 | 11.9 | |
| 114.3 | 3.2 | 8.77 |
| 3.5 | 9.58 | |
| 4.5 | 12.2 | |
| 139.8 | 3.6 | 12.1 |
| 4.0 | 13.4 | |
| 4.5 | 15.0 | |
| 6.0 | 19.8 | |
| 165.2 | 4.5 | 17.8 |
| 5.0 | 19.8 | |
| 6.0 | 23.6 | |
| 7.1 | 27.7 | |
| 190.7 | 4.5 | 20.7 |
| 5.3 | 24.2 | |
| 6.0 | 27.3 | |
| 7.0 | 31.7 | |
| 8.2 | 36.9 | |
| 216.3 | 4.5 | 23.5 |
| 5.8 | 30.1 | |
| 6.0 | 31.1 | |
| 7.0 | 36.1 | |
| 8.0 | 41.1 | |
| 8.2 | 42.1 | |
| 267.4 | 6.0 | 38.7 |
| 6.6 | 42.4 | |
| 7.0 | 45.0 | |
| 8.0 | 51.2 | |
| 9.0 | 57.3 | |
| 9.3 | 59.2 | |
| 318.5 | 6.0 | 46.2 |
| 6.9 | 53.0 | |
| 8.0 | 61.3 | |
| 9.0 | 68.7 | |
| 10.3 | 78.3 | |
| 355.6 | 6.4 | 55.1 |
| 7.9 | 67.7 | |
| 9.0 | 76.9 | |
| 9.5 | 81.1 | |
| 12.0 | 102 | |
| 12.7 | 107 | |
| 406.4 | 7.9 | 77.6 |
| 9.0 | 88.2 | |
| 457.2 | 9.5 | 93.0 |
| 12.0 | 117 | |
| 12.7 | 123 | |
| 16.0 | 154 | |
| 19.0 | 182 | |
| 500 | 9.0 | 99.5 |
| 12.0 | 105 | |
| 14.0 | 132 | |
| 12.7 | 139 | |
| 16.0 | 174 | |
| 19.0 | 205 | |
| 508.0 | 7.9 | 97.4 |
| 9.0 | 111 | |
| 9.5 | 117 | |
| 12.0 | 147 | |
| 12.7 | 155 | |
| 14.0 | 171 | |
| 16.0 | 194 | |
| 19.0 | 229 | |
| 22.0 | 264 |
Tư vấn lựa chọn mác thép STK phù hợp cho từng hạng mục
Lựa chọn đúng mác thép không chỉ đảm bảo an toàn kết cấu mà còn giúp tối ưu hóa chi phí vật tư một cách hiệu quả. Dưới đây là những gợi ý cụ thể cho từng vai trò trong dự án:
- Dành cho kỹ sư thiết kế: Việc chỉ định mác thép STK400 hay STK490 phụ thuộc trực tiếp vào tính toán kết cấu. Bạn nên ưu tiên sử dụng STK490 trong các trường hợp kết cấu chịu tải trọng động, các dầm chính có khẩu độ lớn, cột trong các công trình cao tầng, hoặc khi cần giảm tiết diện cột để tối ưu không gian kiến trúc. Ngược lại, STK400 là lựa chọn kinh tế và phù hợp cho các hệ giằng, xà gồ, khung phụ và hầu hết các công trình nhà xưởng, nhà kho tiêu chuẩn.
- Dành cho bộ phận mua hàng và giám sát: Đối với hạng mục giàn giáo, quy cách ống thép phổ biến nhất là đường kính ngoài 48.6mm với độ dày từ 2.0mm đến 2.3mm. Điều quan trọng là phải đối chiếu chính xác yêu cầu kỹ thuật trong bản vẽ thiết kế với thông tin sản phẩm từ nhà cung cấp. Bạn nên yêu cầu chứng chỉ chất lượng đi kèm để đảm bảo mác thép và độ dày là chính xác, tránh mua phải hàng hóa không đủ tiêu chuẩn gây mất an toàn lao động.
Hướng dẫn kiểm tra và nghiệm thu ống thép STK chuẩn chất lượng
Nghiệm thu vật liệu đầu vào là khâu kiểm soát chất lượng quan trọng bậc nhất tại công trường. Dưới đây là các bước cần thực hiện để đảm bảo ống thép STK nhập về đúng chuẩn.
Kiểm tra chứng từ: Đây là bước đầu tiên và không thể bỏ qua. Yêu cầu nhà cung cấp trình đầy đủ giấy chứng nhận xuất xứ và giấy chứng nhận chất lượng của lô hàng. Các chứng từ này phải ghi rõ tiêu chuẩn sản xuất là JIS G3444, mác thép cụ thể và có dấu xác nhận từ các nhà sản xuất uy tín.
Nhận diện qua marking: Kiểm tra các thông tin được in rõ nét trên thân ống. Thông thường, trên ống sẽ có dòng chữ bao gồm tên nhà sản xuất, tiêu chuẩn và mác thép. Thông tin này phải trùng khớp hoàn toàn với những gì ghi trên chứng chỉ CQ.
Kiểm tra ngoại quan và kích thước:
- Bề mặt: Ống thép phải thẳng, không cong vênh, móp méo. Bề mặt không có các vết nứt, rỗ hay các khuyết tật có thể ảnh hưởng đến khả năng chịu lực.
- Lớp mạ: Nếu là ống mạ kẽm nhúng nóng, lớp mạ phải bám đều, sáng bóng, không bị bong tróc hay có những vùng sậm màu bất thường.
- Mối hàn: Đường hàn trên thân ống phải liền mạch, thẳng và đều.
- Đo lường: Sử dụng thước kẹp chuyên dụng để đo đường kính ngoài và độ dày thành ống tại nhiều điểm khác nhau. Các kết quả đo được phải nằm trong dung sai cho phép của tiêu chuẩn và khớp với quy cách đã đặt hàng.

Các câu hỏi liên quan
Ống thép STK có nhất thiết phải mạ kẽm không?
Không, việc mạ kẽm không phải là yêu cầu bắt buộc đối với ống thép STK theo tiêu chuẩn JIS G3444. Bản chất của ống thép STK là ống thép cacbon kết cấu (thép đen). Lớp mạ kẽm là một giải pháp bảo vệ bề mặt được áp dụng thêm tùy theo yêu cầu sử dụng của công trình.
Việc lựa chọn giữa ống đen và ống mạ kẽm phụ thuộc vào môi trường lắp đặt. Đối với các kết cấu trong nhà, khô ráo hoặc sẽ được sơn phủ bảo vệ, ống thép đen là lựa chọn kinh tế. Ngược lại, đối với các công trình ngoài trời, khu vực có độ ẩm cao hoặc môi trường ăn mòn, lớp mạ kẽm là yếu tố cần thiết để đảm bảo tuổi thọ và độ bền cho kết cấu.
Việc hàn nối ống thép STK có yêu cầu kỹ thuật gì đặc biệt?
Việc hàn nối ống thép STK đòi hỏi tuân thủ các quy trình kỹ thuật để đảm bảo mối hàn có độ bền tương đương vật liệu gốc. Yếu tố quan trọng nhất là lựa chọn que hàn phù hợp. Đối với mác thép STK400, có thể sử dụng các loại que hàn thông dụng. Tuy nhiên, với các mác thép cường độ cao như STK490, bắt buộc phải sử dụng que hàn cường độ cao tương ứng (ví dụ: loại E70xx) để đảm bảo khả năng chịu lực của mối nối.
Ngoài ra, cần chú ý đến kỹ thuật vát mép để tạo mối hàn ngấu sâu, đặc biệt với các ống có độ dày lớn. Trong một số trường hợp, việc gia nhiệt trước khi hàn có thể được yêu cầu để tránh nứt vỡ và công tác kiểm tra chất lượng mối hàn sau thi công là bước không thể thiếu để đảm bảo an toàn tuyệt đối.
Giá thành ống thép STK chuẩn JIS G3444 so với ống mạ kẽm thường chênh lệch như thế nào?
Thông thường, giá thành của ống thép STK sản xuất đúng tiêu chuẩn JIS G3444 sẽ cao hơn so với các loại ống mạ kẽm thông dụng. Sự chênh lệch này đến từ các yếu tố như yêu cầu về thành phần hóa học của phôi thép đầu vào khắt khe hơn, quy trình sản xuất được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo cơ tính chịu lực và chi phí cho việc kiểm định chất lượng theo tiêu chuẩn Nhật Bản.
Mặc dù chi phí ban đầu cao hơn, việc đầu tư vào ống thép STK chuẩn JIS G3444 là sự đảm bảo cho an toàn, độ bền và sự ổn định của kết cấu chịu lực. Đây là khoản chi phí cần thiết để phòng tránh những rủi ro kỹ thuật và chi phí sửa chữa tốn kém trong tương lai.
Trung Dũng Steel – Giải pháp thép toàn diện cho mọi công trình
Chất lượng thép đầu vào là yếu tố quyết định sự an toàn và bền vững của công trình. Với kinh nghiệm nhiều năm trong ngành, Trung Dũng Steel tự hào là đối tác uy tín, cung cấp giải pháp thép toàn diện cho hàng ngàn nhà thầu và chủ đầu tư trên toàn quốc. Là nhà cung cấp thép, chúng tôi cam kết mang đến các sản phẩm thép tấm, thép cây, thép thép cuộn… với nguồn gốc rõ ràng, đạt chuẩn quốc tế và đầy đủ chứng chỉ CO/CQ. Mỗi lô hàng xuất xưởng đều được đảm bảo đúng trọng lượng, quy cách để nhà thầu và chủ đầu tư hoàn toàn yên tâm về chất lượng vật tư.
Liên hệ với chúng tôi ngay để được hỗ trợ:
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP TRUNG DŨNG
- Facebook: Trung Dũng Steel
- Email: pkdtrungdung@gmail.com
- Hotline/Zalo: 0916205216
- Địa chỉ: M60 Hoàng Quốc Việt, Phường Phú Mỹ, Quận 7, Tp. Hồ Chí Minh
Xem thêm:
- Bảng tra kích thước ống thép tiêu chuẩn, chính xác 2025
- 1 cây sắt phi 12 dài bao nhiêu mét? Bảng quy cách và báo giá 2025
- Khối lượng riêng của sắt, thép: Bảng tra và công thức tính chuẩn
Ống thép STK theo tiêu chuẩn JIS G3444 là loại ống thép cacbon chuyên dụng cho kết cấu chịu lực, sở hữu các đặc tính cơ lý và thành phần hóa học được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo an toàn và độ bền. Việc phân biệt rõ ràng ống STK với các loại ống mạ kẽm thông thường dùng cho dẫn lưu là yếu tố then chốt, tránh những rủi ro tiềm ẩn do sử dụng sai mục đích.

