Sắt la, hay còn được gọi là thép la, là một trong những vật liệu đóng vai trò quan trọng trong kết cấu thép của ngành xây dựng và các ứng dụng cơ khí chế tạo. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về sắt la, phân biệt chính xác các loại sắt la, tra cứu nhanh chóng quy cách và thông số kỹ thuật để lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho từng hạng mục công trình và tránh những sai lầm phổ biến để tối ưu chi phí, đảm bảo chất lượng.
Sắt la là gì?
Về mặt kỹ thuật, sắt la là một loại thép carbon có tiết diện hình chữ nhật dẹt, được sản xuất chủ yếu thông qua quy trình cán phẳng và bo cạnh. Trong thực tế thi công và thương mại, vật liệu này còn được biết đến với nhiều tên gọi khác như thép lập là, thép lá, sắt dẹp và có tên kỹ thuật tiếng Anh là Steel Flat Bar.
Để nhận diện sắt la bằng mắt thường, có thể dựa vào các đặc điểm chính sau:
- Hình dạng: Tiết diện phẳng, dẹt đặc trưng, khác biệt với các loại thép hình hay thép hộp.
- Tỷ lệ kích thước: Chiều rộng của thanh thép luôn lớn hơn đáng kể so với độ dày.
- Bề mặt: Đối với loại la đen nguyên bản, bề mặt thường có màu xanh đen hoặc đen của phôi thép sau quá trình cán nóng và có dạng thanh dài thẳng.

Phân loại sắt la phổ biến hiện nay
Phân loại theo hình thức
Sắt la đen
Sắt la đen là loại sắt la ở dạng nguyên bản sau quá trình sản xuất. Màu sắc xanh đen hoặc đen đặc trưng của vật liệu là do lớp oxit sắt (thường gọi là vảy cán) hình thành tự nhiên trên bề mặt trong quá trình cán nóng được làm mát bằng phun nước, hoàn toàn không phải là một lớp sơn phủ.
Ưu điểm:
- Chi phí thấp: Đây là loại sắt la có giá thành kinh tế nhất, giúp tối ưu ngân sách cho nhiều hạng mục.
- Linh hoạt gia công: Bề mặt nguyên bản giúp việc cắt, hàn, đột lỗ trở nên dễ dàng và nhanh chóng.
Nhược điểm:
- Khả năng chống ăn mòn kém: Do không có lớp bảo vệ, thép la đen rất nhạy cảm với môi trường, dễ bị oxi hóa và gỉ sét khi tiếp xúc với không khí ẩm.
- Yêu cầu bảo trì: Bắt buộc phải có một lớp sơn chống gỉ hoặc sơn phủ màu để bảo vệ vật liệu trước khi đưa vào sử dụng, đặc biệt là ở các môi trường có độ ẩm cao.
Ứng dụng phù hợp: Thường được lựa chọn cho các chi tiết máy, kết cấu trong nhà, giàn giáo, hoặc các hạng mục sẽ được sơn phủ hoàn thiện như một phần của quy trình thi công.

Sắt la mạ kẽm
Loại sắt này là giải pháp hiệu quả để khắc phục nhược điểm dễ bị ăn mòn của sắt la đen. Quá trình phủ một lớp kẽm lên bề mặt thép giúp tạo ra một hàng rào bảo vệ vật liệu khỏi các tác nhân gây gỉ sét từ môi trường. Hiện có hai phương pháp mạ kẽm phổ biến:
- Mạ kẽm điện phân: Quá trình này sử dụng dòng điện để tạo một lớp kẽm mỏng, bám đều trên bề mặt thép. Ưu điểm của phương pháp này là tạo ra bề mặt sáng bóng, đồng đều, mang lại tính thẩm mỹ cao. Tuy nhiên, vì lớp mạ mỏng nên khả năng bảo vệ có giới hạn, chủ yếu phù hợp cho các ứng dụng nội thất hoặc môi trường khô ráo, ít có nguy cơ ăn mòn.
- Mạ kẽm nhúng nóng: Đây là phương pháp chống ăn mòn tối ưu nhất. Toàn bộ thanh thép sau khi được xử lý bề mặt sẽ được nhúng hoàn toàn vào một bể kẽm nóng chảy. Quá trình này tạo ra một lớp mạ dày, bám dính chắc chắn, và che phủ toàn diện bề mặt, bao gồm cả những góc cạnh và mép cắt. Sắt la mạ kẽm nhúng nóng là lựa chọn bắt buộc cho các công trình ngoài trời, khu vực ven biển, hoặc môi trường công nghiệp có tính ăn mòn cao.

Phân loại theo đặc tính cơ học
Ngoài việc phân loại dựa trên lớp phủ bề mặt, đặc tính cơ học của sắt la cũng là một điều kiện quan trọng quyết định đến ứng dụng của vật liệu. Tùy thuộc vào hàm lượng carbon trong thành phần mà sắt la được chia thành hai loại chính:
- Sắt la dẻo: Đặc tính dẻo của sắt la đến từ hàm lượng carbon trong thép thấp, cho phép vật liệu dễ dàng được uốn cong, tạo hình mà không bị nứt gãy. Nhờ tính linh hoạt này, sắt la dẻo là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trang trí, mỹ thuật như uốn hoa văn cho lan can cầu thang, cổng sắt nghệ thuật, hoặc các chi tiết nội thất tinh xảo.
- Sắt la cứng: Ngược lại, sắt la cứng có hàm lượng carbon cao hơn, giúp tăng cường độ cứng và độ bền kéo. Vì vậy, loại thép này được ưu tiên sử dụng trong các hạng mục yêu cầu khả năng chịu lực cao, chẳng hạn như làm thanh giằng để tăng độ ổn định cho kết cấu, làm bản mã hoặc các loại dầm phụ trong hệ thống sàn.

Bảng so sánh nhanh các loại sắt la
Để giúp các kỹ sư và bộ phận mua hàng dễ dàng đưa ra quyết định, bảng dưới đây tổng hợp và so sánh nhanh các đặc tính chính của từng loại sắt la:
| Tiêu chí | La đen | La mạ kẽm | La cứng/dẻo |
|---|---|---|---|
| Khả năng chống gỉ | Kém, bắt buộc phải sơn phủ bảo vệ. | Tốt (mạ điện phân) đến rất tốt (mạ kẽm nhúng nóng). | Phụ thuộc vào lớp phủ bề mặt. |
| Độ bền chịu lực | Trung bình, phụ thuộc mác thép. | Tương đương la đen cùng mác thép. | Phân loại rõ ràng là la cứng có độ bền kéo cao hơn la dẻo. |
| Chi phí | Thấp nhất. | Cao hơn la đen do chi phí mạ. | Phụ thuộc vào mác thép và quy cách cụ thể. |
| Thẩm mỹ | Bề mặt thô, màu xanh đen nguyên bản. | Sáng bóng (mạ điện phân) hoặc xám bạc (nhúng nóng). | Tương tự la đen, cần sơn phủ để hoàn thiện. |
| Ứng dụng tiêu biểu | Kết cấu trong nhà, chi tiết máy, các hạng mục sẽ được sơn. | Công trình ngoài trời, môi trường ẩm, ăn mòn. |
|
Quy trình sản xuất sắt la tiêu chuẩn
Để tạo ra những thanh sắt la đồng đều và đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật, quy trình sản xuất phải trải qua các công đoạn được kiểm soát chặt chẽ. Dưới đây là 3 bước cốt lõi trong quy trình sản xuất sắt la:
- Xử lý phôi thép: Giai đoạn đầu tiên là lựa chọn và chuẩn bị nguyên liệu đầu vào. Tùy thuộc vào quy cách sản phẩm cuối cùng, nguyên liệu này có thể là thép cuộn hoặc thép tấm chất lượng cao. Phôi thép sẽ được kiểm tra và xử lý để loại bỏ các tạp chất trên bề mặt, đảm bảo chất lượng đồng nhất cho toàn bộ lô sản phẩm.
- Cán nóng định hình: Đây là công đoạn quan trọng nhất, quyết định hình dạng và kích thước của thanh la. Phôi thép được đưa vào lò nung ở nhiệt độ rất cao (trên 1000°C) để trở nên mềm dẻo. Ngay sau đó, phôi thép nóng đỏ được đưa qua một hệ thống các trục cán liên tiếp. Lực ép từ các trục cán sẽ dần dần định hình khối thép thành dạng thanh dẹt với chiều rộng và độ dày theo đúng thông số kỹ thuật yêu cầu.
- Cắt theo quy cách: Sau khi qua hệ thống cán nóng và được làm nguội, dải thép dài sẽ được chuyển đến công đoạn cuối cùng. Tại đây, một hệ thống máy cắt chuyên dụng sẽ cắt các dải thép thành những thanh la có chiều dài tiêu chuẩn hoặc cắt theo kích thước riêng biệt, đáp ứng chính xác yêu cầu của từng đơn hàng và dự án.
Bảng quy cách, trọng lượng sắt la tiêu chuẩn 2025
Bảng quy cách và trọng lượng sắt la thông dụng
Bảng dưới đây sẽ cung cấp thông số quy cách và trọng lượng tham khảo cho các loại sắt la phổ biến trên thị trường, giúp các kỹ sư và bộ phận mua hàng tra cứu nhanh chóng và chính xác.
| Kích thước | Chiều dài | kg/m | Dung sai (%) |
|---|---|---|---|
| 10x3mm | 6m | 0.241 | ±5 |
| 13x3mm | 6m | 0.313 | ±5 |
| 13x5mm | 6m | 0.523 | ±5 |
| 13x6mm | 6m | 0.623 | ±5 |
| 16x3mm | 6m | 0.386 | ±5 |
| 16x5mm | 6m | 0.643 | ±5 |
| 20x3mm | 6m | 0.48 | ±5 |
| 20x5mm | 6m | 0.80 | ±5 |
| 20x6mm | 6m | 0.96 | ±5 |
| 20x10mm | 6m | 1.61 | ±5 |
| 25x3mm | 6m | 0.60 | ±5 |
| 25x5mm | 6m | 1.01 | ±5 |
| 25x6mm | 6m | 1.21 | ±5 |
| 25x8mm | 6m | 1.61 | ±5 |
| 25x10mm | 6m | 2.00 | ±5 |
| 25x12mm | 6m | 2.41 | ±5 |
| 32x3mm | 6m | 0.77 | ±5 |
| 32x5mm | 6m | 1.29 | ±5 |
| 32x6mm | 6m | 1.54 | ±5 |
| 32x8mm | 6m | 2.06 | ±5 |
| 32x10mm | 6m | 2.57 | ±5 |
| 40x3mm | 6m | 0.97 | ±5 |
| 40x5mm | 6m | 1.61 | ±5 |
| 40x6mm | 6m | 1.93 | ±5 |
| 40x8mm | 6m | 2.57 | ±5 |
| 40x10mm | 6m | 3.22 | ±5 |
| 40x12mm | 6m | 3.86 | ±5 |
| 40x16mm | 6m | 5.15 | ±5 |
| 40x20mm | 6m | 6.44 | ±5 |
| 50x3mm | 6m | 1.21 | ±5 |
| 50x5mm | 6m | 2.01 | ±5 |
| 50x6mm | 6m | 2.42 | ±5 |
| 50x8mm | 6m | 3.22 | ±5 |
| 50x10mm | 6m | 4.02 | ±5 |
| 50x12mm | 6m | 4.83 | ±5 |
| 50x16mm | 6m | 6.44 | ±5 |
| 50x20mm | 6m | 8.05 | ±5 |
| 50x25mm | 6m | 10.06 | ±5 |
| 65x3mm | 6m | 1.57 | ±5 |
| 65x5mm | 6m | 2.62 | ±5 |
| 65x6mm | 6m | 3.14 | ±5 |
| 65x8mm | 6m | 4.18 | ±5 |
| 65x10mm | 6m | 5.23 | ±5 |
| 65x12mm | 6m | 6.28 | ±5 |
| 75x5mm | 6m | 3.02 | ±5 |
| 75x6mm | 6m | 3.62 | ±5 |
| 75x8mm | 6m | 4.83 | ±5 |
| 75x10mm | 6m | 6.03 | ±5 |
| 75x12mm | 6m | 7.24 | ±5 |
| 75x16mm | 6m | 9.66 | ±5 |
| 75x20mm | 6m | 12.07 | ±5 |
| 75x25mm | 6m | 15.09 | ±5 |
| 75x40mm | 6m | 24.14 | ±5 |
| 90x6mm | 6m | 4.35 | ±5 |
| 90x8mm | 6m | 5.79 | ±5 |
| 90x10mm | 6m | 7.24 | ±5 |
| 90x12mm | 6m | 8.69 | ±5 |
| 100x5mm | 6m | 4.03 | ±5 |
Lưu ý: Trọng lượng được tính theo công thức lý thuyết, trọng lượng thực tế có thể thay đổi trong phạm vi dung sai cho phép của nhà sản xuất.
Bảng thông số kỹ thuật các mác thép phổ biến
Mác thép là yếu tố quyết định trực tiếp đến khả năng chịu lực và độ bền của sắt la. Mỗi mác thép tuân thủ theo các tiêu chuẩn quốc tế khác nhau và có những đặc tính cơ học riêng biệt. Dưới đây là bảng tổng hợp thông số kỹ thuật của các mác thép thường được dùng để sản xuất sắt la.
| Mác thép | Tiêu chuẩn áp dụng | Giới hạn chảy (MPa) (Tối thiểu) | Độ bền kéo (MPa) |
|---|---|---|---|
| SS400 | JIS G3101 (Nhật Bản) | 245 | 400 – 510 |
| ASTM A36 | ASTM A36 (Hoa Kỳ) | 250 | 400 – 550 |
| Q235 | GB/T 700 (Trung Quốc) | 235 | 375 – 460 |
| S275JR | EN 10025 (Châu Âu) | 275 | 370 – 530 |
Góc nhìn kỹ thuật: Trong các thông số trên, giới hạn chảy là chỉ số quan trọng nhất mà kỹ sư kết cấu cần quan tâm. Đây là ngưỡng chịu đựng lực tối đa của vật liệu trước khi bắt đầu bị biến dạng vĩnh viễn. Việc lựa chọn mác thép có giới hạn chảy phù hợp là yếu tố then chốt để đảm bảo an toàn và khả năng chịu tải của toàn bộ công trình.
Ứng dụng của sắt la
Ứng dụng trong xây dựng dân dụng
Trong lĩnh vực xây dựng dân dụng, sắt la là vật liệu quen thuộc, xuất hiện trong nhiều hạng mục từ kết cấu đến trang trí. Phổ biến nhất là ứng dụng làm lan can ban công, tay vịn cầu thang, và hệ thống hàng rào bảo vệ. Nhờ tiết diện dẹt, vật liệu này dễ dàng tạo ra các thiết kế thanh thoát, hiện đại và không chiếm nhiều diện tích. Các quy cách phổ biến cho những hạng mục này thường là la 30x3mm, 40x4mm.
Một khuyến nghị quan trọng từ góc độ kỹ thuật là với các hạng mục lắp đặt ngoài trời như lan can ban công hay hàng rào, việc ưu tiên sử dụng la mạ kẽm nhúng nóng là một lựa chọn đầu tư thông minh. Mặc dù chi phí ban đầu cao hơn so với la đen sơn phủ, lớp mạ kẽm dày sẽ giúp công trình bền đẹp hàng chục năm, chống chọi hiệu quả với thời tiết mà không tốn kém chi phí sơn sửa, bảo trì định kỳ.
Ứng dụng trong kết cấu công nghiệp
Chuyển sang lĩnh vực xây dựng công nghiệp, các yêu cầu về vật liệu trở nên khắt khe hơn, đặc biệt là về sự an toàn và khả năng chịu lực. Sắt la đóng vai trò quan trọng trong việc gia cố và hoàn thiện các kết cấu thép quy mô lớn.
Trong xây dựng công nghiệp, an toàn kết cấu là ưu tiên hàng đầu. Vì vậy, các loại la cứng với mác thép SS400 hoặc A36 là yêu cầu gần như bắt buộc cho các hạng mục chịu lực. Các ứng dụng tiêu biểu bao gồm làm thanh giằng chéo để tăng độ ổn định cho khung cột, kèo và đặc biệt là cấu thành chính của các tấm sàn grating chịu tải trọng cao trong các nhà máy, giàn khoan hay lối đi lại trên cao.

Ứng dụng trong cơ khí, đóng tàu
Bên cạnh xây dựng, sắt la còn là vật liệu không thể thiếu trong các ngành công nghiệp đòi hỏi độ chính xác cao. Ngành cơ khí chế tạo và đóng tàu đòi hỏi vật liệu có dung sai cực nhỏ và cơ tính ổn định để đảm bảo các chi tiết lắp ráp khớp với nhau một cách hoàn hảo.
Trong các lĩnh vực này, việc lựa chọn đúng mác thép và quy trình gia công sắt la phải tuân thủ tuyệt đối theo bản vẽ thiết kế kỹ thuật. Sắt la được sử dụng để làm các chi tiết máy, thanh đỡ, bản mã liên kết, khung sườn và các bộ phận kết cấu bên trong thân tàu, nơi vật liệu phải chịu được áp lực và môi trường khắc nghiệt liên tục.
Các lỗi thường gặp khi chọn mua và sử dụng sắt la cần tránh
Dựa trên kinh nghiệm thực tế, việc lựa chọn và sử dụng sắt la không đúng cách có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng, từ việc giảm tuổi thọ công trình đến rủi ro mất an toàn kết cấu. Dưới đây là những sai lầm phổ biến mà các kỹ sư, giám sát và bộ phận mua hàng cần tuyệt đối tránh:
Không kiểm tra độ dày thực tế (độ ly)
- Lỗi: Tin tưởng hoàn toàn vào quy cách danh nghĩa (ví dụ: la 4mm) mà không kiểm tra thực tế khi nhận hàng. Rất nhiều trường hợp sản phẩm chỉ đạt 3.5mm – 3.7mm, nằm ngoài dung sai cho phép.
- Hậu quả: Kết cấu sẽ yếu hơn so với tính toán thiết kế, không đảm bảo khả năng chịu lực, gây nguy hiểm tiềm tàng và thiệt hại kinh tế.
- Cách phòng tránh: Luôn sử dụng thước kẹp chuyên dụng để đo lại độ dày của thép la tại nhiều điểm khác nhau khi nhập hàng và yêu cầu nhà cung cấp cam kết rõ ràng về dung sai trong hợp đồng mua bán.

Chọn sai lớp phủ cho môi trường sử dụng
- Lỗi: Sử dụng sắt la đen cho các hạng mục ngoài trời hoặc trong môi trường ẩm ướt mà chỉ sơn một lớp sơn mỏng, không đủ tiêu chuẩn bảo vệ.
- Hậu quả: Lớp sơn sẽ nhanh chóng bị bong tróc, gỉ sét sẽ tấn công và phá hủy kết cấu thép từ bên trong, làm mất thẩm mỹ và giảm đáng kể tuổi thọ công trình. Chi phí sửa chữa, sơn lại sau này sẽ rất tốn kém.
- Cách phòng tránh: Phân định rõ môi trường lắp đặt và bắt buộc sử dụng thép la mạ kẽm nhúng nóng cho các vị trí ngoài trời, gần biển, hoặc khu vực có độ ẩm cao. La đen chỉ nên dùng cho kết cấu bên trong nhà và phải được sơn chống gỉ đúng quy trình.
Bỏ qua chứng chỉ chất lượng (CO/CQ)
- Lỗi: Mua hàng, đặc biệt là với số lượng lớn cho các dự án quan trọng, mà không yêu cầu nhà cung cấp xuất trình đầy đủ giấy tờ chứng minh chất lượng và nguồn gốc.
- Hậu quả: Không có cơ sở để xác thực mác thép, các thông số cơ tính như giới hạn chảy, độ bền kéo. Điều này dẫn đến rủi ro mua phải hàng giả, hàng kém chất lượng, không đáp ứng tiêu chuẩn thiết kế và gây khó khăn cho quá trình nghiệm thu công trình.
- Cách phòng tránh: Yêu cầu nhà cung cấp cung cấp đầy đủ chứng chỉ chất lượng (CO/CQ). Đây là tài liệu pháp lý quan trọng nhất, đảm bảo sản phẩm bạn nhận được đúng với những gì bạn đã đặt hàng.
Báo giá sắt la tham khảo mới nhất (08/2025)
Để quý khách hàng, kỹ sư và bộ phận mua hàng có cơ sở tham khảo và lập dự toán ban đầu, Trung Dũng Steel xin cung cấp bảng báo giá một số quy cách sắt la thông dụng:
| Quy cách phổ biến (Rộng x Dày) | Tỷ trọng (kg/cây 3m) | Đơn giá (VNĐ/kg) | Thành tiền (VNĐ/cây 3m) |
|---|---|---|---|
| Thép la rộng 20mm | |||
| Thép la 20×2 mm | 0.94 kg | 14.500 | 13.630 |
| Thép la 20×3 mm | 1.41 kg | 12.500 | 17.625 |
| Thép la rộng 30mm | |||
| Thép la 30×3 mm | 2.12 kg | 12.500 | 26.500 |
| Thép la 30×4 mm | 2.83 kg | 12.500 | 35.375 |
| Thép la 30×5 mm | 3.53 kg | 12.500 | 44.125 |
| Thép la rộng 40mm | |||
| Thép la 40×3 mm | 2.83 kg | 12.500 | 35.375 |
| Thép la 40×4 mm | 3.77 kg | 12.500 | 47.125 |
| Thép la 40×5 mm | 4.71 kg | 12.500 | 58.875 |
| Thép la rộng 60mm | |||
| Thép la 50×3 mm | 3.53 kg | 12.500 | 44.125 |
| Thép la 50×4 mm | 4.71 kg | 12.500 | 58.875 |
| Thép la 50×5 mm | 5.89 kg | 12.500 | 73.625 |
| Thép la 50×6 mm | 7.07 kg | 12.500 | 88.375 |
| Thép la 50×8 mm | 9.42 kg | 12.500 | 117.750 |
| Thép la 50×10 mm | 11.78 kg | 12.700 | 149.606 |
| Thép la 50×12 mm | 14.13 kg | 12.700 | 179.451 |
Lưu ý quan trọng: Bảng giá trên chỉ mang tính tham khảo tại thời điểm bài viết được cập nhật. Giá thép la thực tế có thể thay đổi và phụ thuộc vào nhiều yếu tố như thời điểm đặt hàng, biến động thị trường, khối lượng mua và quy cách cụ thể. Để nhận báo giá chính xác và nhanh chóng nhất cho dự án của mình, vui lòng liên hệ trực tiếp với đội ngũ kinh doanh của Trung Dũng Steel.
Giải đáp một số câu hỏi thường gặp về sắt la
Sắt la cứng hơn hay thép V cứng hơn?
Độ cứng của vật liệu phụ thuộc vào mác thép và thành phần hóa học, không phải do hình dạng của sản phẩm. Một thanh sắt la và một thanh thép V được sản xuất từ cùng một mác thép sẽ có độ cứng vật liệu tương đương. Tuy nhiên, nếu xét về mặt kết cấu, thép V (thép góc) nhờ có cấu trúc hình chữ L nên sở hữu khả năng chống uốn và chống xoắn tốt hơn đáng kể so với một thanh sắt la có cùng độ dày.
Làm thế nào để nhận biết sắt la chất lượng?
Để đánh giá chất lượng sắt la, cần kết hợp cả quan sát trực quan và kiểm tra hồ sơ kỹ thuật. Đầu tiên, hãy kiểm tra bằng mắt thường về bề mặt thanh la phải phẳng, thẳng, không có dấu hiệu cong vênh, nứt gãy hay rỗ bề mặt, các cạnh cắt phải sắc nét.
Tuy nhiên, yếu tố quan trọng và đáng tin cậy nhất là yêu cầu nhà cung cấp xuất trình đầy đủ chứng chỉ chất lượng (CO/CQ). Đây là tài liệu xác thực nguồn gốc xuất xứ (CO) và chất lượng sản phẩm (CQ), đảm bảo các thông số kỹ thuật như mác thép, giới hạn chảy, độ bền kéo đúng với tiêu chuẩn đã công bố.
Sắt la mạ kẽm có cần sơn thêm không?
Về mặt kỹ thuật và khả năng bảo vệ, một lớp mạ kẽm nhúng nóng đạt tiêu chuẩn đã đủ để chống ăn mòn hiệu quả cho thép trong nhiều năm, ngay cả trong điều kiện ngoài trời khắc nghiệt. Do đó, việc sơn thêm không bắt buộc.
Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, việc sơn thêm một lớp sơn chuyên dụng cho bề mặt mạ kẽm được thực hiện chủ yếu vì lý do thẩm mỹ, nhằm tạo ra màu sắc đồng bộ với các hạng mục khác của công trình hoặc đáp ứng yêu cầu về màu sắc theo thiết kế, cũng như tăng thêm khả năng chống chịu mài mòn cơ học..
Trung Dũng Steel – Địa chỉ cung cấp sắt la uy tín
Lựa chọn được nhà cung cấp uy tín là bước cuối cùng để đảm bảo chất lượng vật tư đầu vào cho công trình. Với kinh nghiệm nhiều năm trong ngành thép, Trung Dũng Steel tự hào là đối tác tin cậy của hàng ngàn nhà thầu, đơn vị xây dựng và xưởng cơ khí trên toàn quốc, cung cấp các sản phẩm sắt la chất lượng cao, đáp ứng những tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe nhất.
Khi lựa chọn Trung Dũng Steel, quý khách hàng và đối tác sẽ luôn được đảm bảo:
- Sản phẩm đa dạng, luôn sẵn sàng: Chúng tôi cung cấp đầy đủ các loại thép tấm, thép cây,… với đa dạng quy cách, mác thép khác nhau.
- Chất lượng được kiểm chứng: 100% sản phẩm xuất xưởng đều có đầy đủ chứng chỉ CO/CQ, đảm bảo tuyệt đối về nguồn gốc xuất xứ và các thông số kỹ thuật, cơ tính của vật liệu.
- Tư vấn kỹ thuật tận tâm: Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ, tư vấn để bạn lựa chọn được loại sắt la phù hợp nhất với yêu cầu chịu lực, điều kiện môi trường và ngân sách của dự án.
- Giá cả cạnh tranh và giao hàng nhanh chóng: Hệ thống kho bãi và logistics hiện đại cho phép chúng tôi cung cấp sản phẩm với mức giá tốt nhất thị trường cùng dịch vụ giao hàng tận nơi trên toàn quốc.
Liên hệ với chúng tôi ngay để được hỗ trợ:
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP TRUNG DŨNG
- Facebook: Trung Dũng Steel
- Email: pkdtrungdung@gmail.com
- Hotline/Zalo: 0916205216
- Địa chỉ: M60 Hoàng Quốc Việt, Phường Phú Mỹ, Quận 7, Tp. Hồ Chí Minh
Xem thêm:
- Thép hình I300 nặng bao nhiêu kg? Bảng quy cách, trọng lượng chuẩn
- Thép hình I150 nặng bao nhiêu kg? Bảng quy cách và trọng lượng chuẩn
- Khả năng chịu lực của thép V: Bảng tra kỹ thuật và cách chọn chuẩn
Việc hiểu rõ về các loại sắt la, đặc điểm, quy cách và thông số kỹ thuật là điều kiện then chốt để đảm bảo chất lượng, an toàn kết cấu và tối ưu chi phí cho mọi công trình. Để được tư vấn kỹ thuật sâu hơn về việc lựa chọn sắt la hoặc nhận báo giá cạnh tranh nhất cho dự án của bạn, hãy liên hệ ngay với đội ngũ chuyên gia của Trung Dũng Steel.

