Thép I200 là loại vật liệu kết cấu phổ biến, có khả năng chịu uốn và tải trọng lớn. Để lựa chọn và sử dụng hiệu quả, bạn cần chú ý đến bảng quy cách, trọng lượng, thành phần hóa học, tính cơ lý từng mác thép. Bài viết cung cấp thông tin chuẩn xác cùng so sánh I200 với H200 giúp tối ưu lựa chọn cho từng công trình.
Thép I200 là gì?
Thép I200 là một loại thép I, thuộc nhóm thép hình kết cấu với tiết diện mặt cắt có hình dạng chữ I in hoa, được sản xuất theo quy trình cán nóng. Kích thước danh nghĩa 200mm là chiều cao của bụng dầm, đây là thông số quan trọng nhất xác định đặc trưng kỹ thuật và khả năng chịu lực của loại thép này.
Bảng tra quy cách và barem Thép I200
| Tên | Quy cách | h (mm) | b (mm) | d (mm) | t (mm) | Trọng lượng (kg/m) |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Thép hình I200 | I200x100x5.5×8 | 200 | 100 | 5.5 | 8 | 21.3 |
Cần lưu ý rằng trọng lượng và kích thước thực tế của thép hình I có thể có dung sai nhất định so với barem thép I200 tiêu chuẩn. Dung sai này thường dao động trong khoảng ±5% theo quy định của nhà sản xuất, là một yếu tố quan trọng cần được xem xét trong quá trình lập dự toán vật tư, tính toán kết cấu và nghiệm thu tại công trình.

Thành phần hóa học theo các mác thép phổ biến
Thành phần hóa học là yếu tố nền tảng, quyết định trực tiếp đến các đặc tính cơ lý như độ cứng, độ bền, độ dẻo và khả năng gia công của thép. Đối với thép hình I200, hai mác thép cacbon phổ biến nhất là SS400 theo tiêu chuẩn Nhật Bản (JIS G3101) và A36 theo tiêu chuẩn Hoa Kỳ (ASTM).
| Mác thép | C (%) | Si (%) | Mn (%) | P (≤ %) | S (≤ %) |
|---|---|---|---|---|---|
| SS400 (JIS G3101) | 0.14 – 0.22 | 0.2 – 0.4 | 0.4 – 0.7 | 0.050 Max | 0.050 Max |
| ASTM A36 | 0.27 Max | 0.15 – 0.40 | 1.20 | 0.040 Max | 0.050 Max |
Lưu ý: Đối với mác thép SS400, tiêu chuẩn không quy định cụ thể hàm lượng Carbon (C), Silic (Si), Mangan (Mn) mà tập trung kiểm soát giới hạn bền kéo.
Tính chất cơ lý theo các mác thép phổ biến
Từ thành phần hóa học thì các tính chất cơ lý cũng được quyết định. Các chỉ số quan trọng nhất bao gồm giới hạn chảy và giới hạn bền kéo.
| Mác thép | Giới hạn chảy (YS) (MPa) | Giới hạn bền kéo (TS) (MPa) | Độ dãn dài tương đối (EL) (%) |
|---|---|---|---|
| SS400 | ≥ 245 | 400 – 510 | 21 |
| ASTM A36 | ≥ 245 | 400 – 550 | 20 |
Một số loại thép I200 phổ biến trên thị trường
Thép I200 đen
- Đặc điểm: Bề mặt thép có màu xanh đen đặc trưng, là lớp oxit sắt hình thành tự nhiên trong quá trình cán nóng.
- Ưu điểm: Giá thành cạnh tranh, nguồn hàng có sẵn và phổ biến, phù hợp cho các dự án cần tối ưu chi phí đầu tư ban đầu.
- Nhược điểm: Khả năng chống ăn mòn thấp, dễ bị rỉ sét khi tiếp xúc trực tiếp với độ ẩm, nước hoặc hóa chất.
Thép I200 mạ kẽm
- Đặc điểm: Bề mặt được phủ một lớp kẽm mỏng, có màu xám bạc đặc trưng.
- Ưu điểm: Khả năng chống ăn mòn và sự rỉ sét, giúp tăng tuổi thọ của kết cấu trong môi trường khắc nghiệt.
- Nhược điểm: Chi phí đầu tư ban đầu cao hơn đáng kể so với thép đen, do yêu cầu thêm công đoạn gia công mạ kẽm.

Thép I200 mạ kẽm nhúng nóng
- Đặc điểm: Bề mặt được phủ một lớp kẽm dày, có màu xám bạc. Lớp mạ này bảo vệ lõi thép bên trong khỏi quá trình oxy hóa.
- Ưu điểm: Chống ăn mòn và sự rỉ sét vượt trội, tăng tuổi thọ kết cấu lên đến hàng chục năm, ngay cả trong điều kiện môi trường khắc nghiệt.
- Nhược điểm: Chi phí đầu tư ban đầu khá cao do phải trải qua công đoạn mạ kẽm nhúng nóng.
So sánh thép I200 và thép H200
Trong thực tế, sự nhầm lẫn giữa thép hình I và thép hình H là khá phổ biến do hình dáng tương đồng. Tuy nhiên, về mặt kết cấu, chúng có những khác biệt cơ bản về khả năng chịu lực, dẫn đến việc lựa chọn sai có thể ảnh hưởng đến hiệu quả và độ an toàn của công trình.
| Tiêu chí | Thép I | Thép H |
|---|---|---|
| Tỷ lệ kích thước | Chiều cao bụng (H) lớn hơn đáng kể so với chiều rộng cánh (B). | Chiều cao bụng và chiều rộng cánh có tỷ lệ cân đối hơn, thường gần bằng nhau (H ≈ B), tạo tiết diện gần giống hình vuông. |
| Đặc tính chịu lực | Tối ưu cho khả năng chịu uốn theo phương chính. Khả năng chịu nén và chống xoắn kém hơn. | Chịu lực tốt theo cả hai phương. Khả năng chịu nén và chống oằn vượt trội, phù hợp làm cột. |
| Ứng dụng điển hình | Kết cấu dầm chính, dầm phụ trong sàn, dầm đỡ ray cầu trục. Các kết cấu chịu uốn là chủ yếu. | Cột trong nhà cao tầng, nhà xưởng. Dầm chính trong các kết cấu yêu cầu độ ổn định cao, vượt nhịp lớn. |
| Nhận dạng nhanh | Cánh hẹp, mặt trong của cánh thường có độ dốc hoặc bo tròn ở góc lớn. | Cánh rộng, tiết diện trông cân đối, vuông vức hơn, cánh thường là loại song song. |
| Sản xuất | Thường được sản xuất theo một vài quy cách nhất định. | Thường được sản xuất với đa dạng kích thước, quy cách. |
| Giá thành | Thấp hơn | Cao hơn |
| Tiết diện | Bề mặt cắt ngang hình chữ I với phần cánh hẹp. | Bề mặt cắt ngang hình chữ H với phần cánh rộng. |
| Trọng lượng | Nhẹ hơn so với thép H200 cùng chiều cao. | Nặng hơn và có độ cứng vững cao hơn. |
Thép I200 là lựa chọn tối ưu cho các cấu kiện chủ yếu chịu uốn theo một phương chính, điển hình là dầm ngang, dầm sàn trong các công trình nhà xưởng, nhà cao tầng. Trong khi đó, thép H200 với khả năng chịu lực cân bằng hơn, là giải pháp lý tưởng cho các cấu kiện chịu nén như cột, hoặc các kết cấu chịu tải trọng phức tạp từ nhiều phương.
Ứng dụng thực tế của thép I200 trong xây dựng
Nhờ khả năng chịu uốn tốt và trọng lượng hợp lý, thép I200 là một trong những vật liệu kết cấu được sử dụng rộng rãi trong nhiều hạng mục công trình công nghiệp và dân dụng.
- Kết cấu nhà xưởng, nhà tiền chế: Sử dụng làm dầm chính, dầm phụ để đỡ hệ thống mái tôn, sàn panel, tạo nên bộ khung vững chắc cho công trình.
- Hệ dầm sàn nhà cao tầng: Làm dầm phụ liên kết với các dầm chính, chịu tải trọng từ sàn bê tông và các hoạt tải bên trên.
- Hệ thống cầu trục, pa lăng: Làm dầm chạy dọc nhà xưởng, nơi ray của cầu trục di chuyển để nâng hạ, vận chuyển hàng hóa nặng.
- Kết cấu cầu đường bộ nhỏ, cầu tạm: Dùng làm dầm dọc chính cho các cây cầu có nhịp ngắn, yêu cầu thi công nhanh chóng.
- Khung gầm xe tải, rơ mooc: Ứng dụng làm dầm chính trong kết cấu khung gầm nhờ khả năng chịu uốn và tải trọng động tốt.
- Ngành đóng tàu: Sử dụng làm các dầm, sườn ngang để gia cố kết cấu khung vỏ tàu.
Hướng dẫn kiểm tra và nghiệm thu thép I200 chất lượng tại công trình
Việc kiểm tra và nghiệm thu vật liệu đầu vào là bước quan trọng để đảm bảo chất lượng và an toàn tuyệt đối cho công trình. Dưới đây là quy trình 5 bước chuẩn để kiểm tra thép hình I200 ngay tại chân công trình.
- Kiểm tra chứng từ, hồ sơ chất lượng: Yêu cầu nhà cung cấp xuất trình đầy đủ bộ chứng từ CO/CQ. Trên các chứng từ này, cần đối chiếu các thông số như mác thép, tiêu chuẩn sản xuất, quy cách và tên nhà sản xuất phải trùng khớp với đơn đặt hàng.
- Kiểm tra ký hiệu và logo nhà sản xuất: Quan sát dọc thân cây thép. Các sản phẩm chính hãng luôn có logo hoặc ký hiệu của nhà sản xuất được dập nổi rõ ràng và sắc nét. Ví dụ, thép của Posco sẽ có chữ “PS” dập nổi, giúp phân biệt với hàng giả, hàng kém chất lượng.
- Đo đạc dung sai kích thước: Sử dụng thước kẹp, thước dây chuyên dụng để đo các kích thước thực tế như chiều cao bụng, chiều rộng cánh, độ dày bụng và độ dày cánh. So sánh các số liệu đo được với bảng tra quy cách tiêu chuẩn và kiểm tra xem dung sai có nằm trong giới hạn cho phép của nhà sản xuất hay không.
- Kiểm tra kỹ thuật: Các cuộc thử nghiệm cơ học như kéo và uốn được tiến hành nhằm đánh giá chính xác cường độ, độ dẻo dai và độ bền của thép. Song song đó, thành phần hóa học của mẫu thép cũng nên được phân tích kỹ lưỡng bằng phương pháp chuyên dụng, đảm bảo thép đáp ứng đúng mác yêu cầu của dự án.
- Kiểm tra ngoại quan bề mặt thép: Quan sát toàn bộ bề mặt cây thép để phát hiện các lỗi có thể ảnh hưởng đến khả năng chịu lực. Các cây thép đạt chất lượng phải có bề mặt phẳng, không bị cong vênh, xoắn vặn quá mức. Bề mặt không được có các vết nứt, rỗ sâu hay bị gấp nếp nghiêm trọng.

Các câu hỏi liên quan
Một cây thép I200 dài 12m nặng bao nhiêu kg?
Dựa vào barem tiêu chuẩn, thép I200 có trọng lượng 21.3kg/m. Do đó, một cây dài 12 mét sẽ có trọng lượng lý thuyết là: 21.3kg/m x 12m = 255.6kg.
Có nên dùng thép I200 làm cột chịu nén không?
Về mặt lý thuyết, có thể sử dụng thép I200 cho cột chịu nén trong các kết cấu nhỏ, chịu tải trọng không lớn. Tuy nhiên, do khả năng chịu lực theo phương vuông góc với bụng kém hơn, nên thép hình H200 thường là lựa chọn tối ưu và an toàn hơn cho các cấu kiện cột chịu nén chính.
Làm sao để tính toán độ võng cho phép của dầm I200?
Việc tính toán độ võng là một bài toán kỹ thuật phức tạp, phụ thuộc vào nhiều yếu tố như chiều dài nhịp dầm, loại tải trọng, sơ đồ liên kết. Kỹ sư kết cấu sẽ sử dụng các phần mềm chuyên dụng và áp dụng các công thức trong tiêu chuẩn thiết kế kết cấu thép để tính toán chính xác và đảm bảo dầm không bị võng quá giới hạn cho phép.
Mua thép hình chính hãng, chất lượng ở đâu?
Việc lựa chọn nhà cung cấp uy tín là yếu tố then chốt để đảm bảo chất lượng thép đầu vào, ảnh hưởng trực tiếp đến sự an toàn và bền vững của toàn bộ công trình. Trung Dũng Steel với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành, tự hào là đối tác tin cậy của hàng ngàn nhà thầu và chủ đầu tư trên cả nước. Chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm và dịch vụ tốt nhất:
- Sản phẩm chính hãng 100%: Cung cấp thép hình từ các thương hiệu uy tín hàng đầu, có đầy đủ chứng từ CO/CQ gốc.
- Mức giá hợp lý: Là đại lý phân phối, chúng tôi luôn có chính sách giá cạnh tranh nhất thị trường, giúp khách hàng tối ưu hóa chi phí dự án.
- Hàng hóa đa dạng, luôn sẵn kho: Hệ thống kho bãi rộng lớn với trữ lượng hàng dồi dào với nhiều loại như thép tròn trơn, thép cây,… sẵn sàng đáp ứng mọi nhu cầu về số lượng và tiến độ.
- Tư vấn kỹ thuật chuyên sâu: Đội ngũ chuyên gia am hiểu về vật liệu sẵn sàng hỗ trợ, tư vấn lựa chọn loại thép phù hợp nhất với yêu cầu kỹ thuật và ngân sách của từng dự án.
Liên hệ với chúng tôi ngay để được hỗ trợ:
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP TRUNG DŨNG
- Facebook: Trung Dũng Steel
- Email: pkdtrungdung@gmail.com
- Hotline/Zalo: 0916205216
- Địa chỉ: M60 Hoàng Quốc Việt, Phường Phú Mỹ, Quận 7, Tp. Hồ Chí Minh
Xem thêm:
- Cách tính trọng lượng thép hình I và bảng tra nhanh, chính xác
- Thép hình I300 nặng bao nhiêu kg? Bảng quy cách, trọng lượng chuẩn
- Thép hình I150 nặng bao nhiêu kg? Bảng quy cách và trọng lượng chuẩn
Thép I200 với các mác thép và quy cách đa dạng, là lựa chọn hiệu quả cho các kết cấu chịu uốn. Để đảm bảo chất lượng và tối ưu chi phí, hãy liên hệ Trung Dũng Steel – nhà cung cấp thép uy tín với sản phẩm chính hãng, giá tốt và dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp.

