Thép VAS là thép gì? Có tốt không? Có nên sử dụng không?

Thép VAS, hay Thép Việt Mỹ, là sản phẩm thép chất lượng cao từ VAS Group. Tìm hiểu ngay các tiêu chuẩn làm nên uy tín, thông tin chi tiết về dòng thép cuộn, thép thanh vằn VAS phổ biến và hướng dẫn cách nhận biết sản phẩm chính hãng, giúp bạn an tâm khi lựa chọn vật liệu xây dựng.

Thép VAS là gì? Giải mã thương hiệu Thép Việt Mỹ uy tín trên thị trường

Định nghĩa thép VAS

Thép VAS là tên thương mại được sử dụng chính thức cho các dòng sản phẩm thép do Tập đoàn VAS (VAS Group) sản xuất và phân phối. Bên cạnh tên gọi này, trên thị trường, thép VAS còn được đông đảo người tiêu dùng, nhà thầu và các đơn vị xây dựng biết đến với một tên gọi quen thuộc khác là “Thép Việt Mỹ”.

Thép VAS là tên thương mại được sử dụng chính thức cho sản phẩm thép do Tập đoàn VAS sản xuất
Thép VAS là tên thương mại được sử dụng chính thức cho sản phẩm thép do Tập đoàn VAS sản xuất

Sự tồn tại song hành của hai tên gọi “Thép VAS” và “Thép Việt Mỹ” đều cùng chỉ về một dòng sản phẩm chất lượng của tập đoàn này. Đây là một trong những dòng sản phẩm thép chủ lực, đóng góp quan trọng vào sự phát triển chung của ngành kim loại công nghiệp và là một phần không thể thiếu trong chuỗi cung ứng vật liệu xây dựng tại Việt Nam.

Nguồn gốc và hành trình phát triển của thép VAS (VAS Group)

Để hiểu rõ hơn về thương hiệu này, chúng ta cùng nhìn lại hành trình phát triển của thép VAS. Thương hiệu thép VAS có tiền thân từ Nhà máy cán thép Miền Trung, một đơn vị được thành lập vào năm 1996. Đây chính là cột mốc quan trọng, đặt những viên gạch đầu tiên cho sự hình thành và lớn mạnh của thương hiệu thép VAS ngày nay. Hiện tại, Công ty Cổ phần Sản xuất Thép Việt Mỹ là một trong những đơn vị sản xuất nòng cốt, cùng với các công ty thành viên khác, tạo nên hệ sinh thái vững mạnh của Tập đoàn VAS (VAS Group).

VAS Group đã không ngừng đầu tư và mở rộng quy mô, sở hữu hệ thống các nhà máy luyện phôi thép và cán thép hiện đại. Với tổng công suất sản xuất lên đến hàng triệu tấn thép xây dựng mỗi năm, thép VAS không chỉ đáp ứng nhu cầu đa dạng cho hàng loạt công trình xây dựng lớn nhỏ trong nước mà còn từng bước khẳng định vị thế trên thị trường quốc tế.

Tập đoàn chú trọng vào việc ứng dụng công nghệ sản xuất tiên tiến, có thể kể đến sự hợp tác với các đối tác công nghệ hàng đầu thế giới như Danieli của Ý, đồng thời áp dụng quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt (QA/QC – Đảm bảo chất lượng/Kiểm soát chất lượng) từ khâu lựa chọn nguyên liệu đầu vào cho đến khi thành phẩm xuất xưởng, đảm bảo mỗi sản phẩm thép Việt Nam mang thương hiệu VAS đều đạt tiêu chuẩn cao nhất.

Tập đoàn chú trọng vào việc ứng dụng công nghệ sản xuất tiên tiến
Tập đoàn chú trọng vào việc ứng dụng công nghệ sản xuất tiên tiến

Thép VAS có tốt không?

Tiêu chuẩn chất lượng

Chất lượng của thép VAS không chỉ là cam kết từ nhà sản xuất mà còn được đảm bảo và công nhận thông qua việc đáp ứng một loạt các quy chuẩn kỹ thuật và tiêu chuẩn khắt khe, cả trong nước lẫn quốc tế. Đây chính là “tấm vé thông hành” giúp thép VAS khẳng định vị thế trên thị trường.

Cụ thể, thép VAS tuân thủ Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN:2011/BKHCN, đây là một nền tảng pháp lý và kỹ thuật quan trọng, bắt buộc đối với các sản phẩm thép lưu thông tại thị trường Việt Nam.

Bên cạnh đó, sản phẩm thép VAS còn đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế được công nhận rộng rãi, bao gồm:

  • Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN): Thép VAS đáp ứng các tiêu chuẩn TCVN quan trọng, ví dụ điển hình là TCVN 1651 (Bộ tiêu chuẩn áp dụng cho thép cốt bê tông). Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN) là hệ thống tiêu chuẩn do Việt Nam xây dựng và ban hành, được biên soạn dựa trên cơ sở nghiên cứu khoa học, kinh nghiệm thực tiễn và hài hòa với các tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo phù hợp với điều kiện khí hậu, công nghệ và yêu cầu kỹ thuật đặc thù trong nước.
  • Japan Industrial Standards (JIS) (Tiêu chuẩn Công nghiệp Nhật Bản): Nhiều dòng sản phẩm thép VAS đạt các tiêu chuẩn JIS uy tín, chẳng hạn như JIS G3112 (tiêu chuẩn Nhật Bản quy định cho thép thanh dùng trong bê tông cốt thép). Việc một sản phẩm thép đáp ứng tiêu chuẩn JIS đồng nghĩa với việc chất lượng của sản phẩm đó tương đương với các sản phẩm thép được sản xuất và sử dụng tại Nhật Bản, một thị trường vốn nổi tiếng với những yêu cầu cực kỳ khắt khe về chất lượng và độ an toàn.
  • American Society for Testing and Materials (ASTM) (Hiệp hội Vật liệu và Thử nghiệm Hoa Kỳ): Thép VAS cũng tuân theo các tiêu chuẩn ASTM phổ biến, ví dụ như ASTM A615/A615M (tiêu chuẩn Hoa Kỳ quy định cho thép cây vằn và thép cây trơn dùng cho bê tông cốt thép). Việc sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn ASTM không chỉ mở ra cơ hội xuất khẩu sang thị trường Bắc Mỹ mà còn được chấp nhận rộng rãi tại nhiều quốc gia và khu vực khác trên thế giới do tính phổ biến và uy tín của hệ thống tiêu chuẩn này.
Thép VAS đáp ứng các tiêu chuẩn TCVN quan trọng
Thép VAS đáp ứng các tiêu chuẩn TCVN quan trọng

Để đảm bảo chất lượng đồng đều và ổn định, các nhà máy thuộc VAS Group áp dụng hệ thống quản lý chất lượng tiên tiến theo tiêu chuẩn quốc tế ISO 9001 (ví dụ ISO 9001:2015, phiên bản mới nhất của tiêu chuẩn về hệ thống quản lý chất lượng).

Song song đó, các phòng thí nghiệm phục vụ công tác kiểm định chất lượng sản phẩm của VAS đều được đầu tư trang thiết bị hiện đại và vận hành theo chuẩn ISO/IEC 17025 (tiêu chuẩn quốc tế quy định các yêu cầu chung về năng lực của phòng thử nghiệm và hiệu chuẩn).

Điều này đảm bảo rằng toàn bộ quy trình sản xuất và việc kiểm định các đặc tính kỹ thuật của sản phẩm thép VAS luôn được kiểm soát một cách chặt chẽ, minh bạch và nhất quán, mang lại sự tin cậy cao về chất lượng thép VAS cho người sử dụng.

Bảng tổng hợp các tiêu chuẩn chất lượng chính mà thép VAS đáp ứng:

Tên tiêu chuẩn/Quy chuẩnSố hiệu tiêu chuẩn Mô tả ngắn gọn/Phạm vi áp dụng
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN)TCVN 1651 – 1:2018Cho thép cuộn (mác CB 240-T, CB 300-T).
Tiêu chuẩn Công nghiệp Nhật Bản (JIS)JIS G3112Áp dụng cho thép thanh vằn (mác SD295, SD390) và thép cuộn.
Tiêu chuẩn Anh Quốc (BS)BS4449Áp dụng cho thép thanh vằn (mác B500A, B500B, B500C) và thép cuộn.
Tiêu chuẩn Hoa Kỳ (ASTM)ASTM A615/A615MÁp dụng cho thép thanh vằn (mác Gr40 [280], Gr60 [420]) và thép cuộn.
Tiêu chuẩn Hoa Kỳ (SAE)SAE J403:2014Cho thép cuộn (mác SAE1008, SAE1010,…).
Tiêu chuẩn Quốc tế (ISO)ISO 9001Các yêu cầu đối với hệ thống quản lý chất lượng.

Những ưu điểm nổi bật làm nên thương hiệu thép VAS

Thép VAS đã và đang khẳng định vị thế vững chắc trên thị trường nhờ những ưu điểm vượt trội, mang lại giá trị thiết thực cho người sử dụng và các công trình:

  • Chất lượng sản phẩm đồng đều, ổn định: Nhờ áp dụng quy trình sản xuất hiện đại được kiểm soát chặt chẽ và hệ thống quản lý chất lượng nghiêm ngặt, thép VAS đảm bảo các chỉ tiêu cơ lý tính quan trọng như cường độ chịu kéo, giới hạn chảy, độ dãn dài luôn đạt sự đồng nhất cao giữa các lô sản xuất. Điều này mang lại sự an tâm cho các kỹ sư xây dựng trong quá trình tính toán, thiết kế kết cấu, đảm bảo sự chính xác và an toàn cho công trình.
  • Công nghệ sản xuất tiên tiến, thân thiện với môi trường:
    • VAS Group tự hào khi các nhà máy sản xuất thép đạt chứng nhận “Nhà máy Công viên“. Đây là một “rare attribute” (thuộc tính hiếm có), minh chứng cho cam kết mạnh mẽ của tập đoàn đối với mô hình sản xuất “xanh”, nỗ lực giảm thiểu tối đa các tác động tiêu cực đến môi trường, hài hòa giữa phát triển công nghiệp và bảo vệ hệ sinh thái.
    • Trong một số giai đoạn, VAS đã thể hiện sự chủ động và trách nhiệm xã hội khi tiên phong ứng dụng năng lượng mặt trời vào vận hành hệ thống chiếu sáng cho văn phòng nhà máy, góp phần tiết kiệm năng lượng và hướng đến phát triển bền vững.
  • Độ bền cao, góp phần gia tăng tuổi thọ cho công trình: Sản phẩm thép VAS được sản xuất từ nguồn phôi chất lượng, có khả năng chịu lực tốt, chống lại các tác động từ môi trường và tải trọng. Điều này giúp đảm bảo sự vững chắc, bền bỉ cho các công trình theo thời gian, kéo dài tuổi thọ sử dụng và giảm chi phí bảo trì.
  • Sự đa dạng về chủng loại sản phẩm: Thép VAS cung cấp một danh mục sản phẩm phong phú, từ thép cuộn (dùng cho kéo dây, làm đai, lưới thép) đến thép thanh vằn (dùng làm cốt thép chịu lực chính) với nhiều loại đường kính và mác thép khác nhau. Sự đa dạng này giúp đáp ứng hầu hết các nhu cầu sử dụng trong các lĩnh vực xây dựng dân dụng (nhà ở, chung cư), công nghiệp (nhà xưởng, kho bãi) và các dự án hạ tầng (cầu đường, cảng biển).
  • Uy tín được khẳng định qua thực tế: Chất lượng và độ tin cậy của thép VAS không chỉ được thể hiện qua các chứng nhận tiêu chuẩn mà còn được minh chứng bằng sự hiện diện trong hàng ngàn công trình trọng điểm quốc gia, các dự án nhà cao tầng hiện đại, những nhà xưởng quy mô lớn, và hệ thống cầu đường huyết mạch trên khắp cả nước. Sản phẩm thép VAS đã nhận được sự tín nhiệm và đánh giá cao từ đông đảo các chủ đầu tưnhà thầu uy tín.
Chất lượng của thép VAS còn được minh chứng trong các công trình trọng điểm quốc gia
Chất lượng của thép VAS còn được minh chứng trong các công trình trọng điểm quốc gia

Phân loại các dòng sản phẩm thép VAS và đặc điểm kỹ thuật chi tiết

Tập đoàn VAS cung cấp ra thị trường đa dạng các dòng sản phẩm thép, đáp ứng những yêu cầu kỹ thuật và mục đích sử dụng khác nhau trong ngành xây dựng và công nghiệp. Hai dòng sản phẩm chủ lực và phổ biến nhất là thép cuộn VAS và thép thanh vằn VAS.

Thép cuộn VAS (Thép dây VAS)

Đặc điểm nhận diện:

Thép cuộn VAS, hay còn được gọi là thép dây VAS, là sản phẩm thép được cung cấp ở dạng cuộn tròn, có bề mặt thường trơn nhẵn. Trọng lượng của mỗi cuộn thép VAS có thể dao động, phổ biến từ khoảng 200kg đến trên 1000kg, tùy thuộc vào dây chuyền sản xuất và yêu cầu cụ thể của khách hàng.

Thép cuộn là sản phẩm thép được cung cấp ở dạng cuộn tròn
Thép cuộn là sản phẩm thép được cung cấp ở dạng cuộn tròn

Kích thước (đường kính) phổ biến:

Các đường kính thông dụng của thép cuộn VAS bao gồm Φ6mmΦ8mm. Một số nhà sản xuất, bao gồm cả VAS, tùy theo nhu cầu thị trường, cũng có thể cung cấp các kích thước khác như Φ5.5mm hoặc Φ10mm ở dạng cuộn.

Mác thép thường gặp và tiêu chuẩn áp dụng:

Các mác thép phổ biến cho dòng sản phẩm thép cuộn VAS thường là CB240-T hoặc SR235, được sản xuất theo tiêu chuẩn TCVN 1651-1:2018 (Tiêu chuẩn Việt Nam cho thép cốt bê tông – Phần 1: Thép thanh tròn trơn).

Ngoài ra, tùy theo mục đích sử dụng đặc thù, thép cuộn VAS cũng có thể được sản xuất theo các mác thép khác, tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế như SAE/AISI (Tiêu chuẩn của Hiệp hội Kỹ sư Ô tô/Viện Sắt Thép Hoa Kỳ) cho các ứng dụng trong ngành gia công cơ khí.

Ứng dụng chính:
Thép cuộn VAS có tính ứng dụng linh hoạt và được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

  • Sử dụng làm nguyên liệu cho quá trình kéo nguội (quá trình gia công biến dạng dẻo kim loại ở trạng thái nguội) để sản xuất các loại dây thép có đường kính nhỏ hơn, hoặc dùng để sản xuất lưới thép hàn BRC (British Reinforced Concrete – một loại lưới thép được hàn từ các sợi thép kéo nguội).
  • Gia công làm đai thép (thép bao quanh cốt thép chủ) trong các cấu kiện bê tông cốt thép như cột, dầm, góp phần tăng khả năng chịu cắt và định vị cốt thép chủ.
  • Được sử dụng trong các xưởng gia công cơ khí để chế tạo các chi tiết máy móc, các sản phẩm dân dụng như hàng rào, lồng thép, khung kệ.
  • Tùy thuộc vào mác thép và thành phần hóa học, một số loại thép cuộn còn được dùng làm nguyên liệu đầu vào cho sản xuất bu lông, ốc vít, đinh và các chi tiết khác.

Bảng tóm tắt thông số kỹ thuật cơ bản của thép cuộn VAS phổ biến:

Tiêu chuẩnLoại

Thành phần phần hóa học

Tính chất kéo 

%C%Mn%P [max]%S [max]Độ bền kéo, tối thiểu (Mpa)Giới hạn chảy, tối thiểu (Mpa)Độ giãn dài (%Agt)
TCVN 1651 – 1:2018CB 240 – T

 –

 –

0.050

0.050

min 240

min 380

min 2%

CB 300 – T

 –

 –

0.050

0.050

min 300

min 440

min 2%

SAE J403:2014SAE1008

Max 0.1

Max 0.5

0.040

0.050

 –

 –

 –

SAE1010

0.08 – 0.13

0.30 – 0.60

0.040

0.050

 –

 –

 –

SAE1012

0.10 – 0.15

0.30 – 0.60

0.040

0.050

 –

 –

 –

SAE1015

0.13 – 0.18

0.30 – 0.60

0.040

0.050

 –

 –

 –

SAE1018

0.15 – 0.20

0.60 – 0.90

0.040

0.050

 –

 –

 –

Thép thanh vằn VAS (Thép cây VAS, Thép cốt bê tông VAS)

Đặc điểm nhận diện:

Thép thanh vằn VAS, thường được gọi với các tên quen thuộc như thép cây VAS hay thép cốt bê tông VAS, là loại thép có dạng thanh thẳng. Đặc điểm nổi bật dễ nhận thấy nhất của loại thép này là bề mặt có các gân (hay còn gọi là vằn) được tạo hình theo các tiêu chuẩn kỹ thuật cụ thể. Những đường gân này có tác dụng quan trọng trong việc tăng cường khả năng liên kết cơ học và độ bám dính giữa cốt thép và bê tông, giúp tối ưu hóa khả năng chịu lực của kết cấu bê tông cốt thép.

Thép thanh vằn VAS thường được gọi với các tên quen thuộc như thép cây VAS
Thép thanh vằn VAS thường được gọi với các tên quen thuộc như thép cây VAS

Kích thước (đường kính) phổ biến:

Thép thanh vằn VAS được sản xuất với dải đường kính đa dạng, đáp ứng hầu hết các yêu cầu trong xây dựng. Các đường kính thông dụng bao gồm: Φ10mm, Φ12mm, Φ14mm, Φ16mm, Φ18mm, Φ20mm, Φ22mm, Φ25mm, Φ28mm, và Φ32mm.

Ngoài ra, để phục vụ cho các công trình công nghiệp quy mô lớn hoặc các hạng mục hạ tầng có yêu cầu chịu tải đặc biệt, VAS cũng có khả năng cung cấp các kích thước đường kính lớn hơn như Φ36mm, Φ40mm, thậm chí lên đến Φ50mm.

Chiều dài tiêu chuẩn:

Chiều dài tiêu chuẩn phổ biến của mỗi cây thép thanh vằn VAS thường là 11.7 mét. Đây là chiều dài được tối ưu hóa cho việc vận chuyển và thi công. Tuy nhiên, tùy theo yêu cầu cụ thể của từng dự án và khả năng đáp ứng của nhà cung cấp, thép thanh vằn cũng có thể được cắt theo các chiều dài khác nhau.

Mác thép thường gặp và tiêu chuẩn áp dụng:

Đây là một trong những thông tin kỹ thuật quan trọng nhất mà người dùng, đặc biệt là các chuyên gia trong ngành xây dựng, cần nắm rõ:

  • Theo TCVN 1651-2:2018 (Tiêu chuẩn Việt Nam cho thép cốt bê tông – Phần 2: Thép thanh vằn): Các mác thép phổ biến của VAS theo tiêu chuẩn này bao gồm CB300-V, CB400-V, CB500-V. Trong đó, “CB” là viết tắt của “Cốt Bê tông”, số theo sau (ví dụ 300, 400, 500) chỉ giá trị quy định tối thiểu của giới hạn chảy quy ước (tính bằng MPa – Megapascal, đơn vị đo cường độ), và chữ “V” ở cuối biểu thị loại thép thanh vằn được sản xuất bằng phương pháp cán nóng.
  • Theo JIS G3112 (Tiêu chuẩn Công nghiệp Nhật Bản cho thép thanh dùng cho bê tông cốt thép): Thép thanh vằn VAS cũng được sản xuất theo các mác thép của Nhật Bản như SD295, SD390, SD490. Tương tự, số trong mác thép (ví dụ 295, 390, 490) biểu thị giới hạn chảy tối thiểu tính bằng MPa. Ví dụ, mác thép SD390 có giới hạn chảy tối thiểu là 390 MPa.
  • Theo ASTM A615/A615M (Tiêu chuẩn của Hiệp hội Vật liệu và Thử nghiệm Hoa Kỳ cho thép thanh cốt bê tông dạng thanh trơn và thanh vằn bằng thép cacbon): Các mác thép tương ứng theo tiêu chuẩn Hoa Kỳ mà thép VAS có thể đáp ứng bao gồm Grade 40 (tương đương giới hạn chảy khoảng 280 MPa hay 40 ksi – kilopound per square inch) và Grade 60 (tương đương giới hạn chảy khoảng 420 MPa hay 60 ksi).

Ứng dụng chủ yếu:

Thép thanh vằn VAS là loại vật liệu không thể thiếu và được sử dụng chủ yếu làm cốt bê tông chịu lực chính trong hầu hết các hạng mục kết cấu của công trình xây dựng. Các ứng dụng điển hình bao gồm:

  • Kết cấu móng (móng đơn, móng băng, móng bè).
  • Kết cấu cột chịu nén và uốn.
  • Kết cấu dầm, sàn chịu uốn.
  • Vách cứng, lõi thang máy trong các tòa nhà cao tầng.
    Loại thép này được sử dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng (như nhà ở, biệt thự, chung cư), các công trình công nghiệp (bao gồm nhà xưởng sản xuất, kho bãi lưu trữ hàng hóa), và các công trình cầu đường, bến cảng, sân bay thuộc lĩnh vực hạ tầng.

Bảng so sánh đặc tính kỹ thuật chính của thép cây VAS phổ biến:

Loại

Thành phần hóa học

Tính chất kéo 

%C [max]%Mn [max]%Si [max]%P [max]%S [max]%Cu [max]%N [max]CevĐộ bền kéo, tối thiểu (Mpa). ReGiới hạn chảy, tối thiểu (Mpa). RmRatio
Rm/Re
Độ giãn dài (%Agt)
CB 300 – V0.0500.050
CB 400 – V0.291.80.550.0400.0400.6
CB 500 – V0.321.80.550.0400.0400.6
Gr 40 [280]min 280min 420
Gr 60 [420]min 420min 550
B500A0.220.0500.0500.850.0140.52min 5001.052.5%
B500B0.220.0500.0500.850.0140.52min 5001.085.0%
B500C0.220.0500.0500.850.0140.52min 500>=1.05. <1.357.5%
2500.220.0500.0500.800.0120.42min 2501.055.0%
500B0.220.0500.0500.800.0120.50min 5001.085.0%
500C0.220.0500.0500.800.0120.50min 500>=1.05. <1.357.5%
B500A0.220.0500.0500.800.0120.50min 5011.052.5%
B500B0.220.0500.0500.800.0120.50min 5021.085.0%
B500C0.220.0500.0500.800.0120.50min 503>=1.05. <1.357.5%
SD2950.271.500.550.0400.0400.80295-440
SD3900.291.800.550.0400.0400.65390-510min 560– 

Cách nhận biết thép VAS chính hãng, tránh hàng giả

Việc lựa chọn và sử dụng thép chính hãng, đảm bảo chất lượng là yếu tố then chốt quyết định sự an toàn và bền vững của mọi công trình. Trên thị trường hiện nay, tình trạng thép giả, thép kém chất lượng trà trộn vẫn còn diễn biến phức tạp. Để giúp quý khách hàng và các đơn vị thi công có thể tự tin lựa chọn đúng sản phẩm thép VAS chính hãng, Trung Dũng Steel xin chia sẻ một số bí quyết nhận diện quan trọng.

“Soi” ký hiệu “VAS” trên thân thép – Dấu hiệu không thể bỏ qua

Một trong những dấu hiệu nhận biết trực quan và quan trọng nhất đối với thép thanh vằn VAS chính hãng là sự hiện diện của logo VAS được dập nổi trên bề mặt thân thép. Cụ thể, chữ “VAS” (viết hoa) được dập một cách rõ ràng, các đường nét sắc sảo và đồng đều.

Ký hiệu này thường được lặp lại đều đặn dọc theo chiều dài của cây thép, với một khoảng cách nhất định giữa các lần lặp. Bên cạnh logo “VAS”, nhà sản xuất thường dập kèm theo các thông tin khác như đường kính danh nghĩa của cây thép (ví dụ, có thể thấy các ký hiệu như “VAS D16”, “VAS 18”, trong đó D16 hoặc 18 chỉ đường kính 16mm hoặc 18mm) hoặc ký hiệu mác thép (ví dụ: “VAS CB400 D20”, cho biết đây là thép VAS mác CB400-V, đường kính 20mm).

Cách thức thể hiện chi tiết các thông tin đi kèm này có thể có sự thay đổi nhỏ tùy theo từng lô sản xuất hoặc quy định của nhà máy cụ thể thuộc hệ thống VAS Group, tuy nhiên, sự hiện diện rõ nét và đồng nhất của logo “VAS” chính là yếu tố nhận diện cốt lõi không thể thiếu.

Do đó, khi kiểm tra thép, người dùng cần quan sát kỹ lưỡng các ký hiệu này. Chữ “VAS” và các thông số kèm theo phải được dập nổi, rõ ràng, không bị mờ nhòe, đứt gãy, biến dạng hay có dấu hiệu bị can thiệp, sửa chữa. Đây là một bước kiểm tra ban đầu nhưng vô cùng quan trọng để phân biệt thép VAS thật.

Bạn cần soi ký hiệu "VAS" trên thân thép
Bạn cần soi ký hiệu “VAS” trên thân thép

Kiểm tra tem mác sản phẩm – Thông tin từ nhà sản xuất

Ngoài việc kiểm tra ký hiệu dập nổi trên thân thép, việc xem xét kỹ lưỡng tem mác đi kèm mỗi bó thép cũng là một bước không thể bỏ qua để xác thực sản phẩm thép VAS chính hãng. Mỗi bó thép VAS khi xuất xưởng đều phải được gắn tem mác của nhà sản xuất, trên đó ghi rõ tên tuổi của VAS Group hoặc tên của công ty thành viên cụ thể đã sản xuất lô hàng đó.

Tem mác sản phẩm chính hãng sẽ cung cấp đầy đủ và rõ ràng các thông tin quan trọng sau:

  • Tên nhà sản xuất: Ví dụ: Tập đoàn VAS (VAS Group), Công ty Cổ phần Sản xuất Thép Việt Mỹ.
  • Địa chỉ nhà sản xuất.
  • Tên sản phẩm: Ví dụ: Thép thanh vằn cốt bê tông, Thép cuộn dùng cho cốt bê tông.
  • Mác thép: Ví dụ: CB400-V, SD390, CB240-T.
  • Tiêu chuẩn sản xuất: Ví dụ: TCVN 1651-2:2018, JIS G3112, TCVN 1651-1:2018.
  • Đường kính danh nghĩa (mm).
  • Chiều dài (m) (đối với thép thanh).
  • Khối lượng bó thép (kg) hoặc Số cây/bó (đối với thép thanh).
  • Số lô sản xuất.
  • Ngày tháng năm sản xuất.

Về chất lượng của tem mác, quý vị cần lưu ý: tem phải còn nguyên vẹn, không bị rách nát, thông tin in trên tem phải rõ ràng, sắc nét, không có dấu hiệu bị tẩy xóa, lem nhem hay in đè. Một số nhà sản xuất, bao gồm cả VAS Group, có thể áp dụng công nghệ mã QR trên tem mác để người tiêu dùng có thể dễ dàng quét và truy xuất thông tin, nguồn gốc sản phẩm một cách nhanh chóng và chính xác. Việc kiểm tra kỹ lưỡng các thông tin này trên tem mác giúp đối chiếu và xác nhận tính xác thực của sản phẩm.

Một số đặc điểm cảm quan khác

Bên cạnh việc kiểm tra ký hiệu trên thân thép và tem mác, một số đặc điểm cảm quan sau đây cũng có thể hỗ trợ thêm trong việc đánh giá sơ bộ chất lượng thép VAS:

  • Bề mặt thép:
    • Đối với thép thanh vằn VAS, các đường gân thép (vằn) phải được tạo hình đều đặn, rõ nét, không có hiện tượng bị bong tróc, nứt gãy bề mặt hoặc các khuyết tật như rỗ khí, gấp nếp quá mức cho phép theo tiêu chuẩn. Các gân thép phải đồng đều về chiều cao và khoảng cách.
    • Đối với thép cuộn tròn trơn VAS, bề mặt thép phải nhẵn, không có các vết nứt, rỗ hay các khuyết tật bề mặt khác làm ảnh hưởng đến khả năng gia công và sử dụng.
  • Màu sắc thép: Thép VAS mới xuất xưởng, đặc biệt là thép cán nóng, thường có màu xanh đen đặc trưng của lớp vảy oxit hình thành trong quá trình cán. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng màu sắc thép có thể thay đổi (ví dụ, ngả sang màu vàng hoặc nâu đỏ do lớp gỉ sét mỏng hình thành trên bề mặt) nếu thép được bảo quản ngoài trời trong một thời gian dài hoặc trong điều kiện độ ẩm cao. Do đó, màu sắc không phải là yếu tố quyết định duy nhất để phân biệt hàng thật/giả mà cần được xem xét kết hợp với các yếu tố nhận diện khác như ký hiệu dập nổi và tem mác.
  • Độ đồng đều: Khi quan sát một bó thép, các cây thép trong cùng một bó (đối với thép thanh) hoặc các vòng thép trong cùng một cuộn (đối với thép cuộn) phải có kích thước (đường kính), màu sắc bề mặt tương đối đồng đều. Sự không đồng đều rõ rệt có thể là một dấu hiệu cần lưu ý.

Cần nhấn mạnh rằng, các đặc điểm cảm quan này chỉ mang tính chất tham khảo và hỗ trợ. Để có kết luận chính xác nhất, việc kiểm tra kỹ lưỡng ký hiệu “VAS” dập nổi trên thân thép và thông tin trên tem mác sản phẩm vẫn là những yếu tố then chốt và đáng tin cậy nhất.

Lời khuyên vàng khi chọn mua thép VAS

Để đảm bảo mua được sản phẩm thép VAS chính hãng, chất lượng cao, góp phần vào sự an toàn và bền vững của công trình, quý khách hàng và các đơn vị thi công nên lưu ý những điểm sau:

  • Chọn nhà cung cấp uy tín: Đây là yếu tố quan trọng hàng đầu. Luôn ưu tiên mua thép VAS từ các đại lý phân phối chính thức được ủy quyền bởi VAS Group, hoặc các công ty thương mại lớn, có bề dày kinh nghiệm và uy tín trên thị trường như Trung Dũng Steel. Các đơn vị này thường có mối quan hệ hợp tác trực tiếp và lâu dài với nhà sản xuất, do đó có thể đảm bảo nguồn gốc xuất xứ rõ ràng và chất lượng sản phẩm.
  • Yêu cầu đầy đủ chứng từ: Khi thực hiện giao dịch mua hàng, đặc biệt là với số lượng lớn phục vụ cho các công trình xây dựng, cần yêu cầu nhà cung cấp xuất trình đầy đủ các loại giấy tờ cần thiết. Quan trọng nhất là Giấy chứng nhận nguồn gốc xuất xứ sản phẩm (CO – Certificate of Origin) và Giấy chứng nhận chất lượng sản phẩm (CQ – Certificate of Quality) được cấp bởi nhà máy VAS. Các chứng từ này là bằng chứng pháp lý xác nhận chất lượng và nguồn gốc của lô thép.
  • Cảnh giác với giá rẻ bất thường: Thị trường luôn tồn tại nguy cơ về thép kém chất lượng hoặc thép giả mạo danh các thương hiệu uy tín. Các loại thép này thường được chào bán với mức giá thấp hơn đáng kể so với mặt bằng chung của thị trường. Tuyệt đối không nên vì ham rẻ mà bỏ qua yếu tố chất lượng và an toàn, bởi hậu quả có thể rất nghiêm trọng đối với công trình.
  • Kiểm tra kỹ sản phẩm trước khi nhận hàng: Dành thời gian áp dụng các phương pháp nhận biết đã được hướng dẫn ở các phần trên – từ việc “soi” ký hiệu “VAS” dập nổi trên thân thép, kiểm tra thông tin trên tem mác, đến quan sát các đặc điểm cảm quan – để kiểm tra trực tiếp sản phẩm ngay tại thời điểm giao nhận.
  • Lưu trữ hóa đơn, chứng từ: Sau khi hoàn tất giao dịch, cần giữ lại cẩn thận toàn bộ hóa đơn mua hàng, phiếu xuất kho, các chứng từ CO, CQ và các giấy tờ liên quan khác. Đây là cơ sở quan trọng để đối chiếu, kiểm tra và giải quyết các vấn đề có thể phát sinh sau này liên quan đến chất lượng sản phẩm.

Bằng việc tuân thủ những lời khuyên trên, quý vị có thể hạn chế tối đa rủi ro mua phải hàng giả, hàng nhái, đảm bảo lựa chọn được sản phẩm thép VAS chính hãng, góp phần xây dựng những công trình chất lượng và an toàn.

Ứng dụng thực tiễn của thép VAS

Thép VAS, với sự đa dạng về chủng loại và mác thép, cùng chất lượng đã được khẳng định, là lựa chọn vật liệu đáng tin cậy cho nhiều loại hình công trình khác nhau. Việc lựa chọn đúng loại thép VAS, phù hợp với đặc thù của từng hạng mục sẽ giúp tối ưu hóa khả năng chịu lực, đảm bảo an toàn và hiệu quả kinh tế cho dự án. Dưới đây là một số gợi ý ứng dụng thực tiễn của thép VAS, đặc biệt hữu ích cho các kỹ sư, kiến trúc sư, nhà thầu, chủ đầu tưquản lý dự án.

Công trình dân dụng (nhà ở, biệt thự, chung cư)

Đối với các công trình dân dụng phổ biến như nhà ở riêng lẻ, biệt thự, và các tòa chung cư có quy mô từ thấp đến trung tầng, thép VAS là một giải pháp vật liệu được sử dụng rộng rãi và mang lại hiệu quả cao.

  • Thép cuộn VAS (Φ6, Φ8):
    • Trong các công trình này, thép cuộn VAS với đường kính Φ6mm và Φ8mm thường được ưu tiên sử dụng để gia công đai thép cho các cấu kiện cột, dầm. Đai thép có vai trò giữ ổn định cho cốt thép chủ và tăng khả năng chịu cắt cho cấu kiện.
    • Ngoài ra, thép cuộn cũng được dùng để làm lưới thép cho các loại sàn ít chịu lực hơn như sàn trên nền đất, sàn ban công, sàn vệ sinh, hoặc trong một số trường hợp là sàn panel nhẹ.
    • Một số cấu kiện phụ khác ít chịu lực trong nhà dân dụng cũng có thể sử dụng thép cuộn.
  • Thép thanh vằn VAS:
    • Mác thép phổ biến: Đối với kết cấu chịu lực chính trong công trình dân dụng, các mác thép như CB300-V, CB400-V (theo Tiêu chuẩn Việt Nam – TCVN) hoặc các mác tương đương như SD295, SD390 (theo Tiêu chuẩn Công nghiệp Nhật Bản – JIS) thường được các kỹ sư xây dựngkiến trúc sư ưu tiên lựa chọn do đáp ứng tốt yêu cầu chịu lực và có tính kinh tế.
    • Đường kính sử dụng cho từng hạng mục (tham khảo):
      • Móng: Tùy theo loại móng (móng đơn, móng băng) và quy mô tải trọng, đường kính thép thanh vằn cho móng thường dao động từ Φ10mm đến Φ16mm.
      • Cột: Đường kính thép cho cột chịu ảnh hưởng bởi tiết diện cột và tải trọng truyền xuống, phổ biến từ Φ14mm đến Φ22mm. Với các nhà phố hoặc biệt thự quy mô nhỏ hơn, có thể sử dụng đường kính nhỏ hơn.
      • Dầm: Nhịp dầm và tải trọng tác động lên dầm là yếu tố quyết định đường kính thép, thường nằm trong khoảng Φ12mm đến Φ25mm.
      • Sàn: Đối với sàn bê tông cốt thép toàn khối, thép thanh vằn đường kính Φ8mm đến Φ12mm thường được sử dụng, bố trí theo hai phương. Hiện nay, nhiều công trình cũng ưu tiên sử dụng lưới thép hàn sẵn từ thép cuộn để thi công sàn nhanh hơn.

    Điều quan trọng cần nhấn mạnh là việc lựa chọn cụ thể đường kính và mác thép cho từng cấu kiện phải tuyệt đối tuân thủ theo bản vẽ thiết kế kết cấu đã được phê duyệt. Các kiến trúc sưkỹ sư xây dựng là người chịu trách nhiệm tính toán và đưa ra chỉ định phù hợp, đảm bảo khả năng chịu lực, độ ổn định và an toàn tối đa cho công trình.

Công trình công nghiệp (nhà xưởng, nhà kho, nhà máy)

Các công trình công nghiệp như nhà xưởng sản xuất, nhà kho chứa hàng, hay các nhà máy thường có những đặc thù riêng về kết cấu. Các công trình này thường yêu cầu không gian rộng, nhịp kết cấu lớn để tối ưu hóa diện tích sử dụng và phải chịu các loại tải trọng nặng, phức tạp từ máy móc, thiết bị vận hành, hàng hóa lưu trữ, và hoạt động sản xuất. Do đó, yêu cầu đối với vật liệu thép sử dụng trong các công trình này thường cao hơn về cường độ và có thể cần đến các đường kính thép lớn hơn.

  • Thép thanh vằn VAS:
    • Mác thép yêu cầu: Để đáp ứng yêu cầu chịu lực cao trong các công trình công nghiệp, các mác thép có cường độ cao hơn thường được ưu tiên lựa chọn. Phổ biến là các mác CB400-V, CB500-V (theo TCVN), hoặc các mác tương đương quốc tế như SD390, SD490 (theo JIS), hay Grade 60 (theo ASTM). Việc sử dụng các mác thép này giúp đảm bảo khả năng chịu tải của các cấu kiện chính.
    • Đường kính sử dụng: Tùy thuộc vào quy mô và tải trọng của nhà xưởng, các đường kính thép thanh vằn lớn như Φ20mm, Φ22mm, Φ25mm, Φ28mm, Φ32mm là khá phổ biến. Trong một số trường hợp đặc biệt, với các cấu kiện chịu lực cực lớn như móng máy, cột chính có khẩu độ rộng, hoặc dầm chuyển nhịp lớn, có thể cần sử dụng đến các đường kính lớn hơn như Φ36mm, Φ40mm. Thép VAS cũng được dùng cho các hệ giằng, đảm bảo sự ổn định tổng thể cho kết cấu nhà xưởng.

Bên cạnh các cấu kiện chịu lực chính, thép VAS (cả thép cuộn và thép thanh vằn đường kính nhỏ) cũng được sử dụng trong các kết cấu phụ trợ khác trong nhà xưởng như sàn công tác, cầu thang bộ, lan can, hệ thống mương cáp kỹ thuật, và các chi tiết liên kết khác.

Việc tính toán, lựa chọn loại thép, mác thép và đường kính thép cho các công trình công nghiệp cần được thực hiện một cách cẩn trọng và chính xác bởi các kỹ sư kết cấu có chuyên môn và kinh nghiệm. Điều này không chỉ đảm bảo an toàn tuyệt đối cho công trình trong suốt quá trình vận hành mà còn giúp tối ưu hóa chi phí đầu tư vật liệu.

Thép VAS còn được ứng dụng để xây dựng nhà xưởng
Thép VAS còn được ứng dụng để xây dựng nhà xưởng

Công trình hạ tầng (cầu cống nhỏ, kè bờ, hệ thống thoát nước)

Ngoài các ứng dụng trong xây dựng dân dụng và công nghiệp, thép VAS cũng đóng góp một vai trò quan trọng trong việc xây dựng và hoàn thiện các công trình hạ tầng kỹ thuật, đặc biệt là các công trình có quy mô vừa và nhỏ.

  • Ứng dụng cụ thể:
    • Cầu dân sinh, cống hộp, mương thoát nước: Trong các hạng mục này, thép thanh vằn VAS được sử dụng làm cốt thép chủ lực cho các bản mặt cầu, dầm cầu (đối với cầu nhỏ), thành cống, bản nắp cống, và các cấu kiện của mương thoát nước. Việc lựa chọn mác thép và đường kính thép sẽ phụ thuộc vào thiết kế cụ thể, tải trọng dự kiến và khẩu độ của từng công trình.
    • Kè bờ, tường chắn đất: Thép VAS được dùng làm cốt thép cho các cấu kiện bê tông của kè bờ sông, kè biển (quy mô nhỏ), hoặc các loại tường chắn đất để gia cố mái dốc, chống sạt lở.
  • Lưu ý quan trọng đối với công trình hạ tầng:
    Một điểm đặc biệt cần lưu ý khi sử dụng thép xây dựng thông thường như VAS cho các công trình hạ tầng là nhiều hạng mục trong số này thường xuyên phải tiếp xúc trực tiếp với nước (nước mưa, nước ngầm, nước sông) hoặc các môi trường có tính xâm thực cao (ví dụ, khu vực gần biển có nồng độ muối cao, hoặc các hệ thống thoát nước thải công nghiệp). Trong những điều kiện làm việc khắc nghiệt này, nguy cơ cốt thép bị ăn mòn và suy giảm khả năng chịu lực là rất lớn.Do đó, để đảm bảo tuổi thọ và sự bền vững lâu dài cho công trình, ngay cả khi sử dụng thép xây dựng thông thường như VAS, các nhà thiết kế và thi công cần phải tính toán và áp dụng các biện pháp bảo vệ cốt thép bổ sung một cách nghiêm ngặt. Các biện pháp này có thể bao gồm:

    • Tăng chiều dày lớp bê tông bảo vệ cốt thép.
    • Sử dụng bê tông mác cao, có độ đặc chắc tốt và khả năng chống thấm cao.
    • Sử dụng các loại phụ gia chống thấm, phụ gia ức chế ăn mòn cho bê tông.
    • Trong một số trường hợp có yêu cầu bảo vệ đặc biệt cao, có thể xem xét đến việc sử dụng các lớp phủ bảo vệ cho cốt thép như sơn epoxy trước khi đổ bê tông.

Việc lựa chọn và triển khai các giải pháp bảo vệ phù hợp sẽ giúp kéo dài đáng kể tuổi thọ của các công trình hạ tầng, ngay cả khi chúng được xây dựng trong những môi trường khắc nghiệt.

Các câu hỏi liên quan thường gặp về thép VAS

Khi tìm hiểu và lựa chọn thép VAS cho công trình, người dùng thường có một số thắc mắc phổ biến. Dưới đây là giải đáp cho những câu hỏi thường gặp nhất:

Thép VAS có những mác thép nào là phổ biến nhất?

Đối với dòng sản phẩm thép thanh vằn VAS, các mác thép được người dùng và các kỹ sư xây dựng ưu tiên lựa chọn và sử dụng phổ biến nhất bao gồm:

  • Theo Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 1651-2:2018): Hai mác thép chủ đạo là CB300-VCB400-V.
  • Theo Tiêu chuẩn Công nghiệp Nhật Bản (JIS G3112): Các mác thép thông dụng là SD295 (đôi khi được ký hiệu là SD295A) và SD390.
    Việc lựa chọn mác thép cụ thể nào sẽ phụ thuộc vào yêu cầu tính toán chịu lực của từng cấu kiện riêng biệt trong bản vẽ thiết kế của mỗi công trình, cũng như các quy định kỹ thuật hiện hành.

Làm thế nào để nhận được báo giá thép VAS chính xác nhất?

Giá của các sản phẩm thép VAS trên thị trường không phải là một con số cố định mà thường xuyên có sự biến động. Điều này chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố tổng hợp như: chủng loại thép cụ thể (thép cuộn hay thép thanh vằn), mác thép lựa chọn, đường kính thép, tổng khối lượng của đơn hàng, thời điểm đặt mua (do giá thép có thể dao động theo tình hình cung cầu của thị trường), và chính sách giá riêng của từng nhà cung cấp.

Do đó, để có được thông tin báo giá thép VAS chính xác và cập nhật nhất, phù hợp với nhu cầu cụ thể cho công trình của mình, quý khách hàng nên chủ động liên hệ trực tiếp với các đại lý phân phối được ủy quyền chính thức của VAS Group hoặc các công ty thương mại vật liệu xây dựng có uy tín và kinh nghiệm trên thị trường như Trung Dũng Steel. Dựa trên những yêu cầu chi tiết về chủng loại, quy cách, khối lượng và tiến độ cung cấp, chúng tôi sẽ tư vấn và gửi đến quý vị báo giá cạnh tranh và tốt nhất.

Thép VAS có thể sử dụng cho các công trình ven biển không?

Thép carbon thông thường, bao gồm cả thép VAS, khi tiếp xúc với môi trường biển (đặc trưng bởi nồng độ muối clorua cao trong không khí và nước biển, cùng với độ ẩm không khí lớn) có thể phải đối mặt với nguy cơ ăn mòn (gỉ sét) diễn ra nhanh hơn so với khi sử dụng trong các điều kiện môi trường thông thường.

Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là thép VAS hoàn toàn không thể sử dụng cho các công trình xây dựng ven biển. Thực tế, thép VAS vẫn được ứng dụng trong nhiều dự án tại các khu vực này, với điều kiện phải áp dụng các biện pháp bảo vệ cốt thép phù hợp và các biện pháp này phải được tính toán, quy định rõ ràng trong hồ sơ thiết kế kỹ thuật của công trình. Các giải pháp bảo vệ cốt thép phổ biến có thể bao gồm:

  • Tăng chiều dày của lớp bê tông bảo vệ cốt thép (lớp bê tông nằm giữa bề mặt ngoài của cấu kiện và cốt thép gần nhất).
  • Sử dụng bê tông có mác cao (cường độ chịu nén cao), đồng thời đảm bảo độ đặc chắc và khả năng chống thấm tốt để hạn chế sự xâm nhập của các yếu tố gây ăn mòn.
  • Sử dụng các loại phụ gia đặc biệt cho bê tông, như phụ gia ức chế ăn mòn, để làm chậm quá trình oxy hóa cốt thép.
  • Trong một số trường hợp đặc biệt, với các cấu kiện quan trọng hoặc tiếp xúc trực tiếp với môi trường xâm thực mạnh, có thể áp dụng biện pháp sơn phủ một lớp epoxy bảo vệ lên bề mặt cốt thép trước khi tiến hành đổ bê tông.

Việc lựa chọn và kết hợp các giải pháp bảo vệ nào là tối ưu cần được các kỹ sư thiết kế tính toán và cân nhắc kỹ lưỡng, dựa trên mức độ xâm thực của môi trường, yêu cầu về tuổi thọ công trình và điều kiện kinh tế của dự án.

Thép VAS hoàn toàn không thể sử dụng cho các công trình xây dựng ven biển
Thép VAS hoàn toàn không thể sử dụng cho các công trình xây dựng ven biển

Sự khác biệt chính giữa thép cuộn VAS và thép thanh vằn VAS là gì?

Sự khác biệt cơ bản và dễ nhận thấy nhất giữa thép cuộn VASthép thanh vằn VAS (hay còn gọi là thép cây VAS) nằm ở hình dạng bên ngoài, kích thước đường kính phổ biến và mục đích ứng dụng chính trong xây dựng:

  • Thép cuộn VAS:
    • Hình dạng: Thường được cung cấp ở dạng dây thép được cuộn tròn lại thành từng cuộn.
    • Bề mặt: Phổ biến là bề mặt trơn nhẵn (thép tròn trơn).
    • Kích thước: Có đường kính tương đối nhỏ hơn, các kích thước thông dụng là Φ6mm, Φ8mm.
    • Ứng dụng: Chủ yếu được sử dụng cho các công việc gia công như kéo nguội để sản xuất dây thép có đường kính nhỏ hơn, làm nguyên liệu sản xuất lưới thép hàn, gia công làm đai thép cho cột và dầm, hoặc sử dụng cho các cấu kiện phụ, ít chịu lực trong công trình.
  • Thép thanh vằn VAS (Thép cây VAS):
    • Hình dạng: Được cung cấp ở dạng thanh thép thẳng.
    • Bề mặt: Có các gân (vằn) được tạo hình nổi trên bề mặt theo tiêu chuẩn, nhằm mục đích tăng cường khả năng bám dính và liên kết cơ học với bê tông.
    • Kích thước: Có dải đường kính lớn hơn, phổ biến từ Φ10mm trở lên (ví dụ: Φ10, Φ12, …, Φ32, và các kích thước lớn hơn).
    • Ứng dụng: Đây là loại thép cốt bê tông chủ lực, được sử dụng để làm cốt thép chịu lực chính trong hầu hết các cấu kiện bê tông cốt thép quan trọng của công trình như móng, cột, dầm, sàn.

Trung Dũng Steel – Nhà cung cấp thép giá tốt, chất lượng hiện nay

Trung Dũng Steel tự tin cung cấp cho quý khách hàng các sản phẩm thép đa dạng, từ thép cây, thép cuộn cho đến các loại thép chuyên dụng khác, tất cả đều tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn quốc tế. Sự đầu tư vào chất lượng sản phẩm là nền tảng để Trung Dũng đồng hành cùng sự vững chắc của các dự án trên toàn quốc.

Trung Dũng Steel là một trong những đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp thép tại Việt Nam
Trung Dũng Steel là một trong những đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp thép tại Việt Nam

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP TRUNG DŨNG

Xem thêm:

Qua các thông tin trên, có thể thấy Tập Đoàn VAS không chỉ là một trong những nhà sản xuất thép lớn nhất Việt Nam mà còn là một thương hiệu uy tín với sản phẩm thép chất lượng cao, đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn khắt khe trong nước và quốc tế. Sự thành công trong việc xuất khẩu sang các thị trường khó tính như Nhật Bản và Hoa Kỳ càng khẳng định vị thế và chất lượng của thép VAS.

Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc hỗ trợ chi tiết hơn, hãy liên hệ với chúng tôi qua website trungdungsteel.com hoặc hotline 0916205216 để được giải đáp nhanh chóng và tận tình. Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn!

Xem nhanh

Tag:
Chia sẻ:

CÔNG TY CP THÉP TRUNG DŨNG

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP TRUNG DŨNG thành lập năm 1996 với tên Công ty TNHH TRUNG DŨNG được dẫn dắt bởi ông NGUYỄN XUÂN MAI - Tổng Giám Đốc và cũng là nhà sáng lập.

Tin tức liên quan