Trong ngành xây dựng, việc lựa chọn vật liệu cốt lõi như sắt thép đóng vai trò then chốt, quyết định sự vững chắc và an toàn của mỗi công trình. Trong đó, sắt phi 18 là một loại vật liệu quen thuộc với nhiều ứng dụng đa dạng. Trong bài viết này, mình sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về sắt phi 18 từ định nghĩa, ưu điểm, các loại phổ biến cho đến cách tính trọng lượng và các yếu tố ảnh hưởng đến giá cả.
Sắt phi 18 là gì?
Sắt phi 18 là loại sắt có đường kính danh nghĩa 18mm, thường được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng. Sản phẩm này còn được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau như sắt D18, thép cây 18,… giúp người dùng dễ dàng nhận diện và tìm kiếm trên thị trường.

Ưu điểm của sắt phi 18
Sắt phi 18 sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội, mang lại sự tin cậy cho người sử dụng trong các công trình xây dựng. Các lợi ích chính có thể kể đến như sau:
- Chất lượng cao nhờ công nghệ sản xuất hiện đại: Thép phi 18 được sản xuất trên dây chuyền máy móc tiên tiến, nhập khẩu từ nước ngoài. Điều này đảm bảo mỗi thanh thép đạt được chất lượng tốt nhất, đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe.
- Quy trình sản xuất được kiểm soát chặt chẽ: Từ khâu lựa chọn nguyên liệu đầu vào cho đến khi hoàn thiện sản phẩm cuối cùng, quy trình sản xuất thép phi 18 đều được quản lý và kiểm tra một cách nghiêm ngặt. Việc tuân thủ đầy đủ các công đoạn này giúp loại bỏ rủi ro về chất lượng.
- Giá thành cạnh tranh và hợp lý: Nhờ ứng dụng công nghệ tiên tiến, quy trình sản xuất đồng bộ và khép kín, thép phi 18 có mức giá thành rất cạnh tranh, giúp giảm bớt gánh nặng chi phí cho các nhà đầu tư và người tiêu dùng.
Các loại sắt phi 18 và công dụng
Thép phi 18 là một loại vật liệu xây dựng phổ biến, có thể được phân loại dựa trên hình dạng bề mặt và ứng dụng. Dưới đây là ba loại chính:
Thép thanh vằn phi 18
- Đặc điểm: Loại thép này có dạng thanh tròn dài với các gân vằn nổi trên bề mặt. Những gân này đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường độ bám dính giữa thép và bê tông, tạo nên kết cấu vững chắc.
- Ứng dụng: Thép thanh vằn phi 18 thường được sử dụng trong các hạng mục chịu lực chính của công trình như đổ móng, làm kết cấu sàn, dầm, cột và các cấu kiện bê tông cốt thép khác.
Thép tròn trơn phi 18
- Đặc điểm: Tương tự như thép thanh vằn, thép tròn trơn phi 18 cũng có dạng thanh tròn dài. Tuy nhiên, bề mặt của loại thép này hoàn toàn trơn nhẵn, không có gân vằn.
- Ứng dụng: Do không có gân để tăng độ bám dính, thép tròn trơn phi 18 thường được ứng dụng trong các lĩnh vực yêu cầu khả năng chịu lực và tính linh hoạt cao chẳng hạn như xây dựng cầu đường, đóng tàu, nhà máy thủy điện và chế tạo máy cơ khí.
Thép ống phi 18
- Đặc điểm: Loại thép này có hình dáng tương tự thép tròn trơn nhưng có cấu tạo rỗng ruột ở bên trong.
- Ứng dụng: Thép ống phi 18 thường được ưa chuộng cho các công trình hệ thống ống dẫn nước, dùng để đóng cọc các công trình nền móng, làm trụ đỡ hoặc giàn giáo chịu lực. Cấu trúc rỗng giúp giảm trọng lượng mà vẫn đảm bảo khả năng chịu tải cần thiết.
1 cây sắt phi 18 nặng chính xác bao nhiêu kg?
Theo Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN, một cây sắt phi 18 có độ dài tiêu chuẩn 11.7 mét sẽ nặng 23.4kg. Con số này được tính toán dựa trên trọng lượng tiêu chuẩn của thép phi 18 là 2.00 kg/m nhân với chiều dài quy ước của một cây thép. Việc nắm vững thông số này là bước đầu tiên và quan trọng nhất để đảm bảo tính toán khối lượng vật tư chính xác.

Bảng tra trọng lượng (barem) thép phi 18
Dưới đây là bảng tra trọng lượng thép phi 18 theo tiêu chuẩn Việt Nam 1651-2:2018 mà bạn có thể tham khảo:
| Đường kính danh nghĩa (mm) | Diện tích mặt cắt ngang danh nghĩa (mm2) | Chiều dài 1m | |
| Khối lượng (kg/m) | Sai lệch cho phép(%) | ||
| 6 | 28,3 | 0,222 | ± 8 |
| 8 | 50,3 | 0,395 | ± 8 |
| 10 | 78,5 | 0,617 | ± 6 |
| 12 | 113 | 0,888 | ± 6 |
| 14 | 154 | 1,21 | ± 5 |
| 16 | 201 | 1,58 | ± 5 |
| 18 | 255 | 2,00 | ± 5 |
| 20 | 314 | 2,47 | ± 5 |
| 22 | 380 | 2,98 | ± 5 |
| 25 | 491 | 3,85 | ± 4 |
| 28 | 616 | 4,83 | ± 4 |
| 32 | 804 | 6,31 | ± 4 |
| 36 | 1018 | 7,99 | ± 4 |
| 40 | 1257 | 9,86 | ± 4 |
| 50 | 1964 | 15,42 | ± 4 |
Công thức tính trọng lượng sắt thép phi 18
Công thức tính nhanh
Đây là phương pháp tính toán nhanh và thông dụng nhất khi đã có thông số trọng lượng từ nhà sản xuất. Dưới đây là công thức tính nhanh:
m = 2.00 x L
Trong đó:
- m: Khối lượng cây thép (đơn vị: kg).
- 2.00: Trọng lượng sắt phi 18 trên 1 mét (đơn vị: kg)
- L: Chiều dài cây thép (đơn vị: m),
Áp dụng cho thép phi 18 với độ dài tiêu chuẩn là 11.7m: 2.00 x 11.7 = 23.4kg
Công thức tiêu chuẩn
Công thức này được tính dựa trên trọng lượng riêng của vật liệu (thép carbon), chiều dài và tiết diện của thanh thép. Dưới đây là công thức tiêu chuẩn:
m = (7850 x L x 3.14 x d²) / 4
Trong đó:
- m: Khối lượng cây thép (đơn vị: kg).
- 7850: Trọng lượng riêng của thép (kg/m³).
- L: Chiều dài cây thép (đơn vị: m),
- 3.14 (π): Hằng số Pi.
- d: Đường kính của thép (đơn vị: m), phi 18 tương đương 0.018m.
Thay số vào công thức với loại sắt phi 18 có độ dài tiêu chuẩn là 11.7m, ta có: m = (7850 x 11.7 x 3.14 x 0.018²) / 4 ≈ 23.37kg
Các bước kiểm tra khi nhận hàng
Để đảm bảo lô thép phi 18 bạn nhận được là hàng chính hãng và đạt chuẩn chất lượng, hãy thực hiện quy trình kiểm tra 3 bước đơn giản như sau:
- Kiểm tra ký hiệu trên thân thép: Quan sát kỹ bề mặt cây thép vì sản phẩm chính hãng sẽ luôn được dập nổi logo của nhà sản xuất và mác thép (ví dụ: CB300-V, CB400-V) một cách rõ nét, đồng đều dọc theo thân cây. Đây là dấu hiệu nhận biết hàng thật đầu tiên và quan trọng nhất.
- Cân đối chứng ngẫu nhiên: Yêu cầu nhà cung cấp cho cân thử một vài cây thép được chọn ngẫu nhiên từ trong lô hàng bằng cân điện tử có độ chính xác cao. Việc chọn ngẫu nhiên đảm bảo tính khách quan cho kết quả kiểm tra.
- Đối chiếu kết quả: Sau khi cân, so sánh trọng lượng thực tế cân được với khoảng dung sai cho phép đã nêu ở bảng trên. Nếu kết quả nằm trong khoảng cho phép, lô hàng đạt yêu cầu về trọng lượng. Nếu có bất kỳ cây nào nhẹ hơn mức tối thiểu, bạn có quyền yêu cầu kiểm tra lại toàn bộ lô hàng hoặc từ chối nhận hàng.

Hiểu đúng về dung sai ±5% khi thực nghiệm
Trên thực tế, không phải cây thép nào cũng có trọng lượng chính xác tuyệt đối là 23.4kg. Chính vì vậy, tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN) về sắt thép cho phép có một khoảng dung sai khi thực hiện so sánh giữa trọng lượng thực tế với trọng lượng danh nghĩa.
Ví dụ, một cây thép phi 18 đạt chuẩn chất lượng sẽ có trọng lượng thực tế nằm trong khoảng từ 22.23 kg (23.4 kg – 5%) đến 24.57 kg (23.4 kg + 5%).
Nếu trọng lượng cây thép thấp hơn mức tối thiểu này, đó là dấu hiệu của thép âm hay thép thiếu ký. Đây là một vấn đề nghiêm trọng, gây ra tác hại kép vừa không đảm bảo khả năng chịu lực cho kết cấu, tiềm ẩn nguy cơ mất an toàn, vừa gây thiệt hại trực tiếp về kinh tế cho chủ đầu tư khi phải trả tiền cho một sản phẩm không đủ khối lượng.
Giá 1 cây sắt phi 18 và yếu tố ảnh hưởng
Giá của thép xây dựng nói chung và thép phi 18 nói riêng không phải là một con số cố định. Đơn giá trên mỗi cây có thể thay đổi đáng kể tùy thuộc vào nhiều yếu tố khách quan và chủ quan. Việc nắm được các yếu tố này sẽ giúp bộ phận mua hàng và chủ đầu tư có kế hoạch tài chính hiệu quả hơn. Các yếu tố chính tác động đến đơn giá bao gồm:
- Thương hiệu thép: Các nhà sản xuất uy tín thường có mức giá khác nhau do sự chênh lệch về công nghệ sản xuất và định vị thương hiệu.
- Biến động thị trường: Giá nguyên liệu đầu vào trên thế giới và trong nước thay đổi liên tục, ảnh hưởng trực tiếp đến giá thành sản phẩm.
- Số lượng mua hàng: Các đơn hàng lớn, mua với số lượng nhiều thường sẽ nhận được mức chiết khấu và đơn giá tốt hơn.
- Địa điểm giao hàng: Chi phí vận chuyển từ nhà máy hoặc kho hàng đến công trình cũng là một phần quan trọng cấu thành nên giá cuối cùng.
Các câu hỏi liên quan
Thép phi 18 thường dùng mác thép CB300-V hay CB400-V?
Việc lựa chọn giữa hai mác thép này phụ thuộc vào yêu cầu chịu lực của từng hạng mục công trình. Thép CB300-V có giới hạn chảy là 300Mpa, phù hợp cho hầu hết các công trình xây dựng dân dụng như nhà ở, biệt thự. Trong khi đó, thép CB400-V có giới hạn chảy cao hơn là 400Mpa, thường được chỉ định cho các kết cấu đòi hỏi khả năng chịu lực lớn như nhà cao tầng, cầu, dầm, cột chịu tải trọng nặng.
Bảo quản thép phi 18 tại công trường như thế nào cho đúng cách?
Bảo quản thép đúng cách giúp ngăn ngừa rỉ sét và đảm bảo chất lượng thép trước khi đưa vào thi công. Cần tuân thủ các nguyên tắc cơ bản sau:
- Kê thép trên các thanh đà gỗ hoặc bê tông, cách mặt đất ít nhất 10-15cm để tránh tiếp xúc với hơi ẩm.
- Lưu trữ thép ở khu vực khô ráo, có mái che hoặc dùng bạt chống thấm che phủ cẩn thận để tránh mưa nắng trực tiếp.
- Không để thép tiếp xúc với đất, các loại hóa chất ăn mòn hoặc môi trường có độ mặn cao.
- Không để lẫn lộn thép bị gỉ với thép chưa gỉ, thép bị gỉ cần được xếp riêng và xử lý sạch sẽ để tránh lây lan gỉ sét.
Có thể đặt hàng thép phi 18 cắt theo chiều dài yêu cầu không?
Hoàn toàn có thể. Nhiều nhà cung cấp lớn và uy tín hiện nay đều cung cấp dịch vụ gia công, cắt thép theo chiều dài cụ thể mà bản vẽ thiết kế yêu cầu. Việc này giúp giảm thiểu đáng kể vật tư hao hụt tại công trường, tiết kiệm thời gian và chi phí nhân công cho việc cắt thép thủ công.
Trung Dũng Steel – Nơi cung cấp sắt phi 8 uy tín tại Việt Nam
Tại Trung Dũng Steel, chúng tôi cam kết mang đến những sản phẩm thép chất lượng cao, đảm bảo sự tin cậy và độ chính xác tuyệt đối cho mọi đơn hàng. Chúng tôi đặt sự hài lòng và an tâm của khách hàng lên hàng đầu. Với quy trình kiểm soát chặt chẽ, mọi loại thép mà chúng tôi cung cấp, bao gồm sắt phi 8, thép ống, thép cuộn và các sản phẩm khác đều có nguồn gốc xuất xứ minh bạch.
Toàn bộ sản phẩm đều đạt các tiêu chuẩn quốc tế và đi kèm đầy đủ chứng chỉ CO/CQ (Giấy chứng nhận xuất xứ/chất lượng). Trung Dũng Steel luôn nỗ lực để đảm bảo giao đúng trọng lượng và quy cách theo yêu cầu của quý vị, mang lại sự an tâm hoàn toàn trong suốt quá trình hợp tác.
Liên hệ với chúng tôi ngay để được hỗ trợ:
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP TRUNG DŨNG
- Facebook: Trung Dũng Steel
- Email: pkdtrungdung@gmail.com
- Hotline/Zalo: 0916205216
- Địa chỉ: M60 Hoàng Quốc Việt, Phường Phú Mỹ, Quận 7, Tp. Hồ Chí Minh
Xem thêm:
- Thép hình I200: Quy cách, trọng lượng, ứng dụng, báo giá 2025
- Bảng tra kích thước, quy cách thép I nhanh, chính xác 2025
- Sắt la (thép la) là gì? Tiêu chuẩn, ứng dụng, giá bán 2025
Qua bài viết này, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu chi tiết về sắt phi 18 từ khái niệm cơ bản, những ưu điểm nổi bật, các phân loại ứng dụng khác nhau, cách tính toán trọng lượng chính xác, cho đến các yếu tố ảnh hưởng đến giá cả trên thị trường. Việc nắm vững những thông tin này sẽ giúp mọi người đưa ra lựa chọn vật liệu xây dựng phù hợp và hiệu quả nhất cho mọi công trình.

